1 | | Đời sống văn hóa tại các xã nông thôn mới thành phố Hồ Chí Minh / Huỳnh Văn Sinh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 225 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: L22B031752, R22B031751 |
2 | | Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Trần Nam Tiến, Phạm Ngọc Trâm (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 422 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R152B003199, : R15B027061 |
3 | | Tác phẩm và thể loại văn học / Huỳnh Như Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 277 tr, ; 20.5 cmThông tin xếp giá: L222B013063-5, L22B031802-3 |
4 | | Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận / Phạm Đức Mạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 821 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 21 cm |
5 | | Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận / Phạm Đức Mạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 821 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002411-6, : L15B025677, : L15B025679-80, : L172B005701-2, : L172B010218, : R152B002410, : R15B025676, L222B013070-2, L22B031808-9 |
6 | | Khi Phương Tây gặp Phương Đông: Hán học và các nhà Hán học quốc tế / Vương Gia Phụng, Lý Quang Chân ; Nguyễn Ngọc Thơ (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 276 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002368-76, : L15B025638, : L172B008536-8, : R152B002367, : R15B025634 |
7 | | Khi Phương Tây gặp Phương Đông: Hán học và các nhà Hán học quốc tế / Vương Gia Phụng, Lý Quang Chân ; Nguyễn Ngọc Thơ (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 276 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L222B013060-1, L22B031799-800 |
8 | | Khi phương Tây gặp phương Đông: Hán học và các nhà Hán học / Vương Gia Phụng, Lý Quang Chân ; Nguyễn Ngọc Thơ (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 276 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012455 |
9 | | Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 228 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000578, : L152GT000276-82, : L172GT002828-9, : R151GT000576, : R152GT000275, L221GT004381, L222GT004276 |
10 | | Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 228 tr. ; 21 cm |
11 | | Lịch sử kinh tế Việt Nam: Giáo trình / Võ Văn Sen . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 412 tr. ; 24 cm |
12 | | Lịch sử kinh tế Việt Nam: Giáo trình / Võ Văn Sen . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 412 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004380, L222GT004274-5 |
13 | | 20 năm đô thị hóa Nam Bộ - lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Nguyễn Văn Hiệp (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 443 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005742, : L17B029477, : R172B005741, : R17B029476 |
14 | | Chủ quyền Việt Nam trên Biển Đông và Hoàng Sa - Trường Sa / Nguyễn Đình Đầu . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 367 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 31 cmThông tin xếp giá: : R152B002973, : R15B026514, L23B031876 |
15 | | Biển đảo Nam Bộ trong quá trình phát triển và hội nhập: (Sách tham khảo) / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Hiệp, Huỳnh Tâm Sáng (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 320 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031850 |
16 | | Những hoạt động của Phan Bội Châu ở Nhật Bản (1905 - 1909) / Nguyễn Tiến Lực . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 255 tr. ; 20.5 cmThông tin xếp giá: L222B013062, L22B031801 |
17 | | Cấu hình xã hội cộng đồng Công giáo Bắc di cư tại Nam Bộ / Nguyễn Đức Lộc . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 287 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005914, : L17B029663, : R172B005913, : R17B029662, L222B013073-5, L22B031810-1 |
18 | | Đời sống xã hội - kinh tế - văn hóa của ngư dân và cư dân vùng biển Nam Bộ / Phan Thị Yến Tuyết . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 574 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013088-9, L22B031820-1 |
19 | | Xã hội học phát triển / Đỗ Hồng Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 260 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031840 |
20 | | Nhập môn lý thuyết nhân học / Robert Layton ; Phan Ngọc Chiến (dịch) ; Lương Văn Hy (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 439 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L231GT004400 |
21 | | Những lát cắt đô thị / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 262 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031839 |
22 | | Nhập môn logic học / Phạm ĐÌnh Nghiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004377, L221GT004379, L222GT004271-3 |
23 | | Nhập môn logic học / Phạm Đình Nghiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000908, : L172GT003682, : R151GT000907 |
24 | | Một số vấn đề cấp bách trong quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa của người Khmer ở đồng bằng sông Cưu Long / Võ Văn Sen (Chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 281 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002425-9, : L15B025685-7, : R152B002424, : R15B025684 |
25 | | Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 211 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002400-5, : L15B025666, : L15B025668-9, : L172B010057-60, : R152B002399, : R15B025662 |
26 | | Tộc người và văn hóa tộc người / Ngô Văn Lệ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 382 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R221GT004158 |
27 | | Toàn cầu hóa du lịch và địa phương hóa du lịch = Tourism globalization and tourism localization / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 666 tr. : Hình ảnh ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15B027039, : R152B003183, : R15B027038 |
28 | | Xã hội học giáo dục & Giáo dục học = Socjologia wychowania w zarysie / Stanislaw Kowalski ; Thanh Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 852 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B026652, : R03B007167 |
29 | | Phúc lợi xã hội - Vai trò của các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ thanh niên công nhân ở Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Lộc (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 325 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013076-81, L22B031812-5 |
30 | | Văn học Trung Quốc / Lương Duy Thứ (Chủ biên) ; Đỗ Vạn Hỷ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 444 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L221GT004389, L222GT004282 |