1 | | Dân ca Việt Nam . - H. : Văn hóa, 1976. - 208 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B005917-9, : R03B005916 |
2 | | Dân ca Thái / Mạc Phi (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1979. - 164 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : R15B026228 |
3 | | Dân ca Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn (biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1976. - 144 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007761 |
4 | | Xòe Thái / Lâm Tô Lộc . - H. : Văn hóa, 1985. - 95 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Lịch sử sân khấu thế giới. Tập 3 / X.X. Môcunxki (biên soạn) . - H. : Văn hóa, 1978. - 545 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Sli, lượn: dân ca trữ tình Tày - Nùng / Vi Hồng . - H. : Văn hóa, 1979. - 316 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008064 |
7 | | Người du kích áo chàm: Kich bản cải lương / Ngô Mạn . - H. : Văn hóa, 1976. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005006 |
8 | | Bà mẹ sông Hồng : Ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - H. : Văn hóa, 1974. - 128 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005002 |
9 | | Sơ khảo lịch sử nghệ thuật Tuồng / Hoàng Châu Ký . - H. : Văn hóa, 1973. - 213 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Lịch sử sân khấu kịch nói Xô Viết. T.2 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1985. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026157, R23QL000202 |
11 | | Lịch sử sân khấu kịch nói Xô Viết. T.2 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1985. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003316 |
12 | | Ca kịch lịch sử / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1979. - 427 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008717, R23QL000192 |
13 | | Tuồng hài / Nhiều tác giả ; Lê Ngọc Cầu (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1980. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004999, : L04B008297, : R03B004997, R23QL000190 |
14 | | Nghệ thuật múa dân tộc Việt / Lâm Tô Lộc . - H. : Văn hóa, 1979. - 160 tr. : minh hoạ ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B003288, : L03B003398-9, R23QL000160 |
15 | | 10 kịch ngắn chọn lọc / Nhiều tác giả ; Hồ Ngọc (tuyển chọn) ; Việt Hùng (giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1978. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Xóm vắng - Gió cuốn - Hoa và cỏ dại: Kịch / Xuân Trình, Nguyễn Đình Quý, Doãn Hoàng Giang . - H. : Văn hóa, 1977. - 427 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Những bài học đạo diễn của Stanislápski / Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Văn hóa, 1984. - 182 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Mỹ học Mác - Lênin. T.1 / M. F. Ốpxiannhicốp (chủ biên) ; Phạm Văn Bích (dịch) . - H. : Văn hóa, 1987. - 344 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172GT003367-9, : R151GT002159 |
19 | | Lịch sử sân khấu kịch Xô Viết. T.1 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1979. - 244 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026158 |
20 | | Sổ tay cán bộ thư viện huyện, xã / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 187 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000337, : R03B000335-6 |
21 | | Sổ tay thư viện thiếu nhi / Đỗ Hữu Dư . - H. : Văn hóa, 1980. - 190 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000457, : L03B000459, : L03B000462-3, : L03B000468-9, : L142B000203-4, : L172B011050-7, : R142B000202 |
22 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000851, : R03B000850, : R142B001456 |
23 | | Thích Ca Mâu Ni Phật: Truyện Thánh / Tinh Vân Đại Sư ; Dương Thu Ái (dịch) . - H. : Văn hóa, 1993. - 689 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000932 |
24 | | Thư viện nông thôn / Thư viện quốc gia Liên Xô ; Nguyệt Ánh, Đỗ Hữu Dư (biên dịch) . - H. : Văn hóa, 1986. - 215 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000486-7, : R03B000484, : R162B004291 |
25 | | Bàn về Cách mạng Tư tưởng và Văn hóa ở vùng các dân tộc thiểu số / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa, 1980. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001837 |
26 | | Sự nghiệp văn hóa trong chặng đường trước mắt / Trần Văn Phác . - H. : Văn hóa, 1987. - 220 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001873-6, : L15B026198, : R03B001872 |
27 | | Vietnam tourist guidebook . - H. : Văn hóa, 1998. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003500, : R03B003499 |
28 | | Thỏa mãn nhu cầu văn hóa và nâng cao thị hiếu nghệ thuật / Viện Văn hóa . - H. : Văn hóa, 1987. - 215 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001803 |
29 | | Văn hóa Việt Nam truyền thống và hiện đại / Nhiều tác giả ; Lê Huy Hòa, Hoàng Đức Nhuận (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 2000. - 634 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004828, : R03B002032, : R172B008824 |
30 | | Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hóa, 1998. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002049, : R03B002050 |