1 |  | Ca ngợi Tổ quốc: tập bài hát của Hồ Bắc / Hồ Bắc . - H. : Văn hóa, 1974. - 90 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003197 |
2 |  | Dân ca Việt Nam . - H. : Văn hóa, 1976. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B005917-L03B005919 : R03B005916 |
3 |  | Dân ca Thái / Mạc Phi (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1979. - 164 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : R15B026228 |
4 |  | Dân ca Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn (biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1976. - 144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007761 |
5 |  | Xòe Thái / Lâm Tô Lộc . - H. : Văn hóa, 1985. - 95 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Lịch sử sân khấu thế giới. Tập 3 / X.X. Môcunxki (biên soạn) . - H. : Văn hóa, 1978. - 545 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Sli, lượn: dân ca trữ tình Tày - Nùng / Vi Hồng . - H. : Văn hóa, 1979. - 316 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008064 |
8 |  | Người du kích áo chàm: Kich bản cải lương / Ngô Mạn . - H. : Văn hóa, 1976. - 124 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005006 |
9 |  | Bà mẹ sông Hồng : Ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - H. : Văn hóa, 1974. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005002 |
10 |  | Sơ khảo lịch sử nghệ thuật Tuồng / Hoàng Châu Ký . - H. : Văn hóa, 1973. - 213 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Lịch sử sân khấu kịch nói Xô Viết. T.2 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1985. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026157 R23QL000202 |
12 |  | Lịch sử sân khấu kịch nói Xô Viết. T.2 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1985. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003316 |
13 |  | Ca kịch lịch sử / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1979. - 427 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008717 R23QL000192 |
14 |  | Tuồng hài / Nhiều tác giả ; Lê Ngọc Cầu (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1980. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004999 : L04B008297 : R03B004997 R23QL000190 |
15 |  | Nghệ thuật múa dân tộc Việt / Lâm Tô Lộc . - H. : Văn hóa, 1979. - 160 tr. : minh hoạ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B003288 : L03B003398-L03B003399 R23QL000160 |
16 |  | 10 kịch ngắn chọn lọc / Nhiều tác giả ; Hồ Ngọc (tuyển chọn) ; Việt Hùng (giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1978. - 398 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Xóm vắng - Gió cuốn - Hoa và cỏ dại: Kịch / Xuân Trình, Nguyễn Đình Quý, Doãn Hoàng Giang . - H. : Văn hóa, 1977. - 427 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Những bài học đạo diễn của Stanislápski / Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Văn hóa, 1984. - 182 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Mỹ học Mác - Lênin. T.1 / M. F. Ốpxiannhicốp (chủ biên) ; Phạm Văn Bích (dịch) . - H. : Văn hóa, 1987. - 344 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172GT003367-L172GT003369 : R151GT002159 |
20 |  | Lịch sử sân khấu kịch Xô Viết. T.1 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1979. - 244 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026158 |
21 |  | Sổ tay cán bộ thư viện huyện, xã / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 187 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000337 : R03B000335-R03B000336 |
22 |  | Sổ tay thư viện thiếu nhi / Đỗ Hữu Dư . - H. : Văn hóa, 1980. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000457 : L03B000459 : L03B000462-L03B000463 : L03B000468-L03B000469 : L142B000203-L142B000204 : L172B011050-L172B011057 : R142B000202 |
23 |  | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000851 : R03B000850 : R142B001456 |
24 |  | Thích Ca Mâu Ni Phật: Truyện Thánh / Tinh Vân Đại Sư ; Dương Thu Ái (dịch) . - H. : Văn hóa, 1993. - 689 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000932 |