1 | | Quản trị học: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Phạm Thị Minh Châu (Chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004023 |
2 | | Tuyển tập nhạc dân ca ba miền (văn nghệ và đời sống) / Hương Thu (tuyển chọn) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006. - 176 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L07B012359-60, : R07B012358 |
3 | | Tập quán mưu sinh của các dân tộc thiểu số ở Đông Bắc Việt Nam / Trần Bình . - H. : Phương Đông, 2005. - 472 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010696, : L172B008894, : R06B010695, : R142B000791 |
4 | | Non nước Việt Nam. T.3, Sắc màu Nam bộ / Phạm Côn Sơn . - H. : Phương Đông, 2005. - 452 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L152B003741, : L162B005372, : L172B010329, : R05B010569, : R142B000963 |
5 | | Non nước Việt Nam. T.2, Sắc nét Trung bộ / Phạm Côn Sơn . - H. : Phương Đông, 2005. - 448 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L152B003657, : L162B005374, : R05B010566, : R142B000917 |
6 | | Non nước Việt Nam. T.1: Sắc hương Bắc bộ / Phạm Côn Sơn . - H. : Phương Đông, 2005. - 468 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B010563, : L162B005373, : L172B010330, : R05B010562, : R152B003656 |
7 | | Tôn giáo - tín ngưỡng của các cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn MInh Ngọc . - H. : Phương Đông, 2005. - 490 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B010404, : R05B010403 |