1 | | Đô thị hóa tại Việt Nam và Đông Nam Á / Viện Khoa học Xã hội tại TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu Đông Nam Á . - Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 300 tr. : 20 cmThông tin xếp giá: : L15B026397 |
2 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R08B015022 |
3 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam: (bài giảng) / Chu Xuân Diên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh , 1999. - 334 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT000871 |
4 | | Từ vựng tiếng Anh dùng trong báo chí = Vocabulary commonly used in newspaper / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 72 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002711 |
5 | | Những ngôi chùa ở TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quảng Tuân, Huỳnh Lứa, Trần Hồng Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 200 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005418, : R172B011112 |
6 | | Marketing du lịch / Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 180 tr. ; 24 cm. - ( Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam )Thông tin xếp giá: : L151GT002168, : L151GT002170-1, : L152GT001473-4, : L152GT001784, : L172GT003114, : R151GT002167, : R152GT001660 |
7 | | Môi trường nhân văn và đô thị hóa tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản / Viện Khoa học Xã hội tại TP.Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu Đông Nam Á . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 484 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R12SDH000097, : R15B026431 |
8 | | Ca dao, dân ca tình yêu / Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004863 |
9 | | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao càng nhìn càng sáng / Lê Trí Viễn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1982. - 228 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007880-1, : L172B009765 |
10 | | Bước đầu tìm hiểu sân khấu cải lương / Sỹ Tiến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003385, : R03B003386, R23QL000367 |
11 | | Trần Hữu Trang, soạn giả ca kịch cải lương / Hoàng Như Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1982. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003384 |
12 | | Sổ tay từ ngữ thường dùng (chính trị , kinh tế, văn hóa) / Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (biên soạn) ; Nguyễn Kim Thản (bổ sung, hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 358 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R15B026105 |
13 | | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 278 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002875 |
14 | | Hát Sắc Bùa Phú Lễ / Huỳnh Ngọc Trảng (sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 104 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004880 |
15 | | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 250 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002874, : R151GT002873 |
16 | | Tập quán và lễ hội cổ truyền các dân tộc Lào / Nguyễn Văn Vinh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 204 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004708, : R03B004709 |
17 | | Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese Dictionary / Phan Văn Các (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 1946 tr. : Minh họa ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026903 |
18 | | Tâm lý khách hàng (personal selling) / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 126 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007732-3 |
19 | | Về điện ảnh xã hội chủ nghĩa : (Chung quanh cuộc hội thảo điện ảnh Việt Nam - Liên Xô lần I) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1981. - 96 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003086-7, : R03B003085 |
20 | | Báo chí Việt Nam từ khởi thủy đến 1945 / Huỳnh Văn Tòng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 530 tr. : Minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000083 |
21 | | Tổ chức và quản lý công tác thông tin - thư viện / Bùi Loan Thùy, Đào Hoàng Thúy . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 217 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000282, : L151GT003216, : L152GT001818, : R151GT001621, : R152GT001691 |
22 | | Nghề thư viện / Trần Mai, Trần Tất Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1986. - 205 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000340-2, : R03B000338 |
23 | | Liệt Tử và Dương Tử / Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 244 tr. ; 19 cm. - ( Đại cương triết học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : R03B000653 |
24 | | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.1, Hệ ý thức phong kiến và sự thất bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử / Trần Văn Giàu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 585 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000625 |
25 | | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.2 : Hệ ý thức tư sản và sự bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử / Trần Văn Giàu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 602 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000626 |
26 | | Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám. T.3, Thành công của chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưỏng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 734 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000627 |
27 | | Tinh hoa đạo học Đông phương: Sách tham khảo / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 157 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000617 |
28 | | Kinh Dịch và mật mã di truyền = The I Ching - The Genetic code / Martin Schoenberger ; Đỗ Văn Sơn, Đức Minh (biên dịch) ; Ngô Thế Phương (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 257 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000639, : R03B000640 |
29 | | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 174 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000663, : L03B000668, : L03B000670, : L172B008480, : L172B008482-5, : R03B000662, : R172B008477 |
30 | | Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Tấn, Trần Thanh Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1983. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172B011079, : R03B005143-4, : R172B011078 |