1 | | Đại Nam thực lục. T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026773 |
2 | | Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu / Nguyễn Phước Tương . - H. : Giáo dục, 1997. - 162 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004344, : R03B004343 |
3 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1945 - 1975 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) ; Phan Văn Ban, Nguyễn Ngọc Quế . - H. : Giáo dục, 1986. - 244 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006312 |
4 | | Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn / Nguyễn Phong Nam (chủ biên) ; Trần Hữu Duy, Huỳnh Kim Thành, Trần Đại Vinh . - H. : Giáo dục, 1997. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B006384, : R03B006383 |
5 | | Giáo trình kinh tế chính trị : (dùng trong các trường, lớp trung cấp kinh tế) / Nhiều tác giả ; Phạm Quang Phan (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2007. - 208 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001814, : L152GT000980, : L172GT002764, : R151GT001812, : R152GT000979 |
6 | | Các lễ hội truyền thống của đồng bào Khmer Nam bộ: (song ngữ) / Sơn Phước Hoan (chủ biên) ; Sơn Ngọc Sang, Danh Sên . - H. : Giáo dục, 1998. - 144 tr. : tranh ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006478, : L03B006480, : R03B006479 |
7 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1997. - 242 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001507, : L151GT001520, : L151GT003223, : L152GT001992, : L172GT003231, : R151GT001505, : R152GT001991, : R181GT003918 |
8 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục, 2014. - 304 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003426-7, : L151GT003431, : L151GT003433, : L152GT002032-6, : L172GT003342-5, : R151GT003425, : R152GT002031 |
9 | | Giáo sư, Nhà giáo Nhân dân Trần Văn Giàu / Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam . - H. : Giáo dục, 1996. - 634 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182B011371 |
10 | | Trần Văn Giàu tuyển tập / Trần Văn Giàu . - H. : Giáo dục, 2000. - 1296 tr. : minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006346, : R172B010142 |
11 | | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1917 đến 1945 / Lê Văn Quang . - H. : Giáo dục, 2002. - 233 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L232B013117 |
12 | | Gia Định thành thông chí / Trịnh Hoài Đức ; Đỗ Mộng Khương, Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính và chú thích) . - H. : Giáo dục, 1999. - 785 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: L232B013134 |
13 | | Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm / Nguyễn Huy Tưởng ; Bích Thu, Tôn Thảo Miên (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 2003. - 701 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Tâm lý học / Phạm Minh Hạc (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000733 |
15 | | Văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Văn Diệu . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1998. - 224 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15B026413, : R151GT002989 |
16 | | Đại Nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1076 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026779 |
17 | | Nghiên cứu văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục, 2007. - 660 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B015635, : R08B015494-5, : R12SDH000168 |
18 | | Nghiên cứu văn hóa dân gian: Phương pháp - Lịch sử - Thể lọai / Chu Xuân Diên . - H. : Giáo dục. - 568 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B015155, : L15B026546, : R08B015154 |
19 | | Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo dục, 2005. - 672 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B015068, : R142B001141, : R15B026914 |
20 | | Ngữ pháp tiếng Việt. T.2/ Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2006. - 260 tr. ; 20cmThông tin xếp giá: : L08B015135, : L172B008292-3, : R08B015131, : R142B001382 |
21 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Nhiều người biên soạn ; Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1998. - 288 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT001344 |
22 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : đề cương bài giảng dùng cho các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B006654 |
23 | | Dân tộc học đại cương / Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2000. - 254 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban (chủ biên) ; Hoàng Văn Thung . - Tái bản lầ thứ mười. - H. : Giáo dục, 2007. - 164 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B015007, : L172B008291, : R08B015005, : R172B008290 |
25 | | Khoa học quản lý giáo dục - một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Trần Kiểm . - H. : Giáo dục , 2004. - 302 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B006272 |
26 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2006. - 276 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013067, : L151GT001074, : R151GT001073 |
27 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1999. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L23B032120 |
28 | | Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999. - 111 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000833, : R03B000834 |
29 | | Triết học Mác - Lênin: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. T.1 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - In lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung. - H. : Giáo dục, 1995. - 214 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R161GT003525 |
30 | | Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác - Lênin / Phạm Văn Hùng, Vương Tất Đạt, Phạm Kế Thể, Mai Văn Bính (biên soạn) . - H. : Giáo dục, 1998. - 91 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000497 |