1 | | Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hóa dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh . - H. : Thời đại, 2013. - 243 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001913, : R14SDH000796, : R152B003975 |
2 | | Đại Việt sử ký toàn thư (trọn bộ) / Nhiều tác giả ; Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính, chú giải, khảo chứng) . - H. : Thời đại, 2013. - 1059 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013121 |
3 | | Lịch lễ hội Việt Nam / Thích Minh Nghiêm (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2011. - 167 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B023030, : L12B023032-3, : L162B005166, : L172B006504, : R12B023028, : R162B005165, L232B013133 |
4 | | Dân ca Sán Chí ở Kiên Lao - Lục Ngạn - Bắc Giang / Nguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng (đồng chủ biên) . - H. : Thời đại, 2012. - 1202 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002969, : R13SDH000244 |
5 | | Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế / Lê Văn Chưởng . - H. : Thời đại, 2012. - 462 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000248 |
6 | | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa / Phan Đình Dũng . - H. : Thời đại, 2010. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R11B019466 |
7 | | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật Chèo / Trần Đình Ngôn . - H. : Thời đại, 2011. - 218 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000324 |
8 | | Tục ngữ, dân ca Mường Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 627 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001823, : R13SDH000637, : R172B011281 |
9 | | Trò chơi dân gian xứ Nghệ / Nhiều tác giả ; Thanh Lưu (chủ biên) . - H. : Thời đại, 2013. - 253 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001929, : R13SDH000677 |
10 | | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành / Nhóm Trí thức Việt (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2013. - 602 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B025014, : L152B003401, : L162B005404, : L162B005406-9, : L172B010133, : R13B025010, : R152B003400 |
11 | | Những mục tiêu của giáo dục và các tiểu luận khác / Alfred North Whitehead . - H. : Thời đại, 2010. - 228 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Kiên Giang địa danh diễn giải / Phan Thanh Nhàn (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2014. - 206 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002134, : R14SDH000895 |
13 | | Những trầm tích văn hóa (qua nghiên cứu địa danh) / Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Thời đại, 2014. - 298 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002082, : R14SDH000876 |
14 | | Địa danh chí An Giang xưa và nay / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Thời đại, 2012. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001861, : R13SDH000281 |
15 | | Văn hóa dân gian Cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận / Đỗ Danh Gia . - H. : Thời đại, 2010. - 372 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002560, : R13SDH000424 |
16 | | Tín ngưỡng lúa nước vùng Đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Thời đại, 2011. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002112, : R13SDH000292 |
17 | | Các tộc người ở Việt Nam: (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, Văn hóa, Du lịch các trường đại học và cao đẳng) / Bùi Xuân Đính . - H. : Thời đại, 2012. - 332 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001229-30, : L152GT000773, : L162GT002182-3, : R151GT001228, : R152GT000772, L232GT004312 |
18 | | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên) ; Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại, 2011. - 720 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002538, : R13SDH000604, : R13SDH000695 |
19 | | Nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua truyện tích và giả thuyết / Nguyễn Hữu Hiếu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2013. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002966, : R14SDH000736 |
20 | | Món ăn dân dã Thanh Chương / Bùi Thị Đào . - H. : Thời đại, 2013. - 188 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003039 |
21 | | Hương ước cổ Hưng Yên / Nhiều người sưu tầm, biên dịch, biên soạn . - H. : Thời đại, 2013. - 320 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001741, : L20SDH001898, : R14SDH000763 |