1 | | Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông / Trương Bi . - H. : Sân khấu, 2020. - 687 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L22B031548 |
2 | | Cuộc chia tay tháng 6 / A. Vămpilốp ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 162 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Bôrix Gôđunốp / Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 174 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Ê Dốp (Con cáo và chùm nho) / Phi Ghen Riô . - H. : Sân khấu, 2006. - 127 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết / Đăng Bẩy . - H. : Sân khấu, 2020. - 765 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003474 |
6 | | Sân khấu và tôi / Nguyễn Thị Minh Thái . - In lại. - H. : Sân khấu, 2005. - 524 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Mùa hè ở Tsulmxcơ / A. Vămpilốp . - H. : Sân khấu, 2006. - 162 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Iphigiêni ở Tôrit / Ơripit ; Nguyễn Giang (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 124 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011503, R23QL000226 |
9 | | Hồn ma bóng quỷ / Henrich Ipxen ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 168 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Britianniquyx / Raxin ; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 171 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Vở bi kịch lạc quan: Kịch bản / V. Vitnhépxki ; Nguyễn Nam (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 166 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Êđíp làm vua - Antigôn - Êlectrơ / Xôphốc ; Hoàng Hữu Đản, Nguyễn Giang, Hoàng Trinh (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 281 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Hămlet: Bi kịch 5 hồi / Wiliam Sếchxpia ; Đào Anh Kha, Bùi Ý, Bùi Phụng (dịch) . - H. : Sân Khấu, 2006. - 384 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011541, R23QL000250 |
14 | | Hămlet: Bi kịch 5 hồi / Wiliam Sếchxpia ; Đào Anh Kha, Bùi Ý, Bùi Phụng (dịch) . - H. : Sân Khấu, 2006. - 384 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) |
15 | | Đặc trưng của nghệ thuật Tuồng (Hát Bội) / Mịch Quang . - H. : Sân khấu, 1996. - 318 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Cơ sở lý luận sân khấu học. Tập 2 / Phạm Duy Khuê (biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 467 tr. ; 23,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Cơ sở lý luận sân khấu học. Tập 1 / Phạm Duy Khuê (biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 740 tr. ; 23,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Những truyền nhân sân khấu: Sách chuyên khảo sân khấu / Trần Yến Chi . - H. : Sân khấu, 2015. - 210 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029712-3, : R17B029711 |
19 | | Ôtenlô / Wiliam Sếchxpia ; Phúc Vĩnh, Trọng Kim (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 328 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011509 |
20 | | Tuyển tập kịch nói Ngọc Linh / Ngọc Linh . - H. : Sân khấu, 2000. - 442 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh (biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 476 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B006039, : R17SDH001331 |
22 | | Bài hát dân ca Thái / Lò Văn Lả (cung cấp) ; Vàng Thị Ngoạn (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Sân khấu, 2019. - 347 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001707 |
23 | | Vua Lia / Wiliam Sếchxpia ; Thế Lữ (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 316 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011540, R23QL000271 |
24 | | Người bệnh tưởng / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 207 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Côriôlan: Bi kịch 5 hồi / Wiliam Sếchxpia ; Hoàng Tố Vân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 352 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011542, R23QL000270 |
26 | | Antôni và Clêôpát / U. Sêcxpia ; Dương Tường (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 336 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011493, R23QL000267 |
27 | | Người lái buôn thành Vơnidơ / U. Sêcxpia ; Nguyễn Trí Chì (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 278 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011454, R23QL000268 |
28 | | Cái chết của người chào hàng / Áctơ Milơ ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 274 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 | | Con tôi cả / Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 200 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011520, R23QL000235 |
30 | | Kịch Tất Đạt / Tất Đạt . - H. : Sân khấu, 1999. - 343 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |