1 |  | Ba người khác: Tiểu thuyết / Tô Hoài . - In lại. - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2007. - 250 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012431 L22B031624 |
2 |  | Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi / Vũ Hữu Chánh . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1999. - 212 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L22B031663 |
3 |  | Làng Việt đối diện tương lai, hồi sinh quá khứ / John Kleinen . - H. : Xưa và nay ; Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2007. - 278 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22B031818 |
4 |  | Làng Việt đối diện tương lai, hồi sinh quá khứ / John Kleinen . - H. : Xưa và nay ; Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2007. - 278 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B013519 : L172B006357 : L172B009165 : R08B013520 : R172B006356 |
5 |  | Kiến trúc cố đô Huế = Monuments of Hue / Phan Thuận An . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 195 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L202B012460 |
6 |  | Mỹ học folklor / V. Guxep . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1999. - 591 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Kiến trúc chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Dương . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 156 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000952 |
8 |  | Gốm Cây Mai - Đề Ngạn - Sài Gòn xưa / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2021. - 215 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: L23B032180 |
9 |  | Kinh thành Huế : địa danh = La Citadelle de Hue Onomastique / L. Cadiere . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1996. - 156 tr. : bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004765-R03B004766 |
10 |  | Quảng Nam Đà Nẵng: Di tích - Thắng cảnh - Du lịch / Trương Văn Tâm . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 136 tr . : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004762 : R03B004761 |
11 |  | Quảng Nam Đà Nẵng xưa & nay / Nhiều tác giả . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1996. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026096 |
12 |  | Văn hóa và văn minh: văn hóa chân lý và văn hóa dịch lý / Hoàng Ngọc Hiến . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2007. - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L07B013225 : L07B013227 : L142B000933 : L172B007635-L172B007637 : L172B008378 : L172B009676 : R07B013147 : R12SDH000093 : R142B000842 |
13 |  | Nhà Nguyễn chín chúa - mười ba vua / Thi Long . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 224 tr. : Ảnh chụp ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004210 : L202B012458 : R04B009251 : R172B009248 |
14 |  | Nhà Nguyễn chín chúa - mười ba vua / Thi Long . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2003. - 222 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: L24B032468 |
15 |  | Vietnam tourist guidebook / Phan Thái Hà (biên dịch) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2016. - 576 tr. ; 21 cm |