1 |  | Dân ca Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn (biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1976. - 144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007761 |
2 |  | Dân ca Thái / Mạc Phi (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1979. - 164 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : R15B026228 |
3 |  | Vốn cổ văn hóa Việt Nam (tiếng Việt, tiếng Mường ghi trọn ở Hoà Bình). T.2, Đẻ đất đẻ nước / Trương Sỹ Hùng, Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 1015 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002112 : R142B000053 L24B032300 |
4 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 10, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 832 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004873 : R172B007816 |
5 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Khoa học Xã hội, 1998. - 831 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L16B028507 : R16B028506 |
6 |  | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1999. - 287 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L23B032120 |
7 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Tái bản. - H. : Văn học, 2000. - 776 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004876 : R03B004874 : R172B008084 |
8 |  | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 2001. - 296 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010846 |
9 |  | Nhóm sử thi dân tộc Bahnar (Kon Tum) / Phan Thị Hồng . - H. : Văn học, 2006. - 463 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005856-L172B005857 : L172B008086 : L17B029602 : R172B005855 : R17B029601 L22B031835 L242B013328-L242B013329 L242B013340 L24B032284-24032286 |
10 |  | Văn hóa dân gian Việt Nam - một cách tiếp cận / Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 413 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005494-L162B005495 : L16B029221-L16B029222 : R162B005493 : R16B029220 |
11 |  | Văn hóa các dân tộc thiểu số - Những giá trị đặc sắc / Phan Đăng Nhật . - H. : Khoa học xạ hội, 2009. - 788 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B020744-L12B020745 : L12B020748 : L142B000945 : L152B002460 : L152B002462 : L15B025701-L15B025702 : L172B006446-L172B006449 : L18B029900-L18B029905 : L20B030998 : L20B031007 : R12B020742 : R142B000582 L222B012964-L222B012973 L22B031703-22031713 |
12 |  | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên - chú giải điển tích / Bùi Tân, Trường Sơn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 299 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000471 |
13 |  | Từ ngữ - Điển tích Dân ca Quan họ / Lâm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021431 : R12B021430 L23B032146 |
14 |  | Ca dao, dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nhiều tác giả ; Nguyễn Xuân Đàm (chủ nhiệm công trình) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 341 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000498 : R152B004018 |
15 |  | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000500 |
16 |  | Nhóm sử thi Giông Bahnar / Phan Thị Hồng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Lao động, 2011. - 479 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002168 : R13SDH000470 |
17 |  | Vươn Chang Hằm (dân ca Giáy) / Lù Dín Siềng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 533 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001848 : R13SDH000410 |
18 |  | Ca dao - Dân ca - Vè - Câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 479 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000598 |
19 |  | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000226 |
20 |  | Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh - Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại / Phan Thư Hiền (sưu tầm, khảo cứu) . - TP. Vinh : Đại học Vinh, 20118. - 558 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L182B011628-L182B011630 : L18B030008 : R18B030007 |
21 |  | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Lô Lô, Cao Lan / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 754 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001826 : R13SDH000202 : R172B011280 |
22 |  | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày / Vi Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 590 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003018 : R13SDH000486 |
23 |  | Dân ca Gia Rai / Nguyễn Quang Tuệ (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 342 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002635 : R13SDH000582 |
24 |  | Sử thi Bahnar Kriêm - Bahnar Konkđeh / Hà Giao (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động, 2012. - 1014 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001827 : R13SDH000630 |