1 |  | Sự hình thành, phát triển và một số vấn đề cơ bản trong nghiên cứu văn hóa đại chúng ở Trung Quốc/ Lưu Hồng Sơn . - . - Tr.71-86 Tạp chí Khoa học xã hội. - 2010. - Số 10 (146), |
2 |  | Việt Nam, một tiêu điểm của chiến tranh tư tưởng phản cách mạng / Nguyễn Thành Lê . - H. : Sự thật, 1985. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001460 |
3 |  | Liệt Tử và Dương Tử / Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 244 tr. ; 19 cm. - ( Đại cương triết học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: : R03B000653 |
4 |  | Văn học Trung Quốc giản yếu : Từ khởi thủy đến đời Nguyên / Phạm Thị Hảo (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 258 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : L03B003824-L03B003825 : R03B003823 |
5 |  | Dịch học nhập môn / Đỗ Đình Tuân (biên soạn) . - Long An : Nxb Long An, 1992. - 206 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000687 |
6 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2, Triết học Trung Quốc trong thời kỳ phong kiến và thời kỳ cận đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa . - H. : Giáo dục, 1993. - 290 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000661 |
7 |  | Chào Bắc Kinh: sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên ĐTHVN. T.1 / Tổ Đối ngoại ĐTHTƯ Trung Quốc (biên soạn) ; Hồ Hoàng Biên (chuyển dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002579 |
8 |  | Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1995. - 233 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000646-L03B000647 : R03B000644 : R142B001318 |
9 |  | Trang Tử - Trí tuệ của tự nhiên / Trang Tử ; Nguyễn Hồng Trang (dịch) ; Trần Kiết Hùng (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 254 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000652 |
10 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1996. - 174 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000658 |
11 |  | Chào Bắc Kinh: sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên ĐTHVN. T.2 / Tổ Đối ngoại ĐTHTƯ Trung Quốc (biên soạn) ; Hồ Hoàng Biên (chuyển dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002580 |
12 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.5, Triết học Trung Hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 420 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000707 : R03B000708 |
13 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.4, (từ năm 241 trước Công nguyên đến năm 907 sau Công Nguyên) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 430 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000706 : R03B000705 |
14 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.2, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học (từ Chiến Quốc đến Tiền Hán) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 467 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000702 : R03B000701 |
15 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.1, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (Thời đại Tây Chu và Đông Chu) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 411 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000699 : R03B000700 |
16 |  | Từ điển Hán - Việt : Đồng nghĩa - Cận nghĩa - Phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên, 1999. - 1138 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026897 |
17 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000659 |
18 |  | Nho giáo xưa và nay / Quang Đạm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000677 |
19 |  | Tự điển Hán Việt - Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 1422 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026781 |
20 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000663 : L03B000668 : L03B000670 : L172B008480 : L172B008482-L172B008485 : R03B000662 : R172B008477 |
21 |  | Thượng Thư (tức Kinh Thư) / Khổng Tử ; Nhượng Tống (dịch) . - H. : Văn học, 2002. - 212 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000642-R03B000643 |
22 |  | Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese Dictionary / Phan Văn Các (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 1946 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026903 |
23 |  | Từ điển Hán - Việt, Việt - Hán / Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, Huỳnh Diệu Vinh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1422 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03NV000005 : R15B026905 |
24 |  | Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 2004. - 356tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L04B009221 : R04B009222 |