1 | | Dịch học nhập môn / Đỗ Đình Tuân (biên soạn) . - Long An : Nxb Long An, 1992. - 206 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000687 |
2 | | Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 2004. - 356tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L04B009221, : R04B009222 |
3 | | Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1995. - 233 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000646-7, : R03B000644, : R142B001318 |
4 | | Lão Tử - Đạo đức kinh giải luận / Lý Minh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 405 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L20B030959 |
5 | | Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 218 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162B004462, : L16B027933, : L172B008286-7, : R162B004461, : R16B027930 |
6 | | Lão Tử tinh hoa, Lão Tử đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 506 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L162B004416-7, : L16B027885, : L172B008285, : R162B004415, : R16B027884 |
7 | | Lão Tử tinh hoa; Lão Tử Đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 455 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R21B031282, R23QL000051 |
8 | | Liệt Tử và Dương Tử / Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 244 tr. ; 19 cm. - ( Đại cương triết học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : R03B000653 |
9 | | Lịch sử triết học phương Đông (từ năm 241 trước Công nguyên đến năm 907 sau Công Nguyên). T.4 / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 430 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000706, : R03B000705 |
10 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.1, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (Thời đại Tây Chu và Đông Chu) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 411 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000699, : R03B000700 |
11 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.2, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học (từ Chiến Quốc đến Tiền Hán) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 467 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000702, : R03B000701 |
12 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.5, Triết học Trung Hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 420 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000707, : R03B000708 |
13 | | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1996. - 174 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000658 |
14 | | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 174 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000663, : L03B000668, : L03B000670, : L172B008480, : L172B008482-5, : R03B000662, : R172B008477 |
15 | | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000659 |
16 | | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2, Triết học Trung Quốc trong thời kỳ phong kiến và thời kỳ cận đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa . - H. : Giáo dục, 1993. - 290 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000661 |
17 | | Nho giáo xưa và nay / Quang Đạm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000677 |
18 | | Thượng Thư (tức Kinh Thư) / Khổng Tử ; Nhượng Tống (dịch) . - H. : Văn học, 2002. - 212 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000642-3 |
19 | | Trang Tử - Trí tuệ của tự nhiên / Trang Tử ; Nguyễn Hồng Trang (dịch) ; Trần Kiết Hùng (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 254 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000652 |