1 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền / G.W.F.Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2010. - 915 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031842 |
2 | | Câu truyện triết học / Will Durant ; Trí Hải, Hữu Bích, Phan Quang Định (dịch) ; Bùi Văn Nam Sơn (giới thiệu) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 507 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031841 |
3 | | Chủ nghĩa vô thần khoa học / Tập thể tác giả Liên Xô ; Nguyễn Hữu Vui (dịch) ; Mai Thi (hiệu đính) . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1985. - 406 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000897-8, : R03B000896 |
4 | | Dịch học nhập môn / Đỗ Đình Tuân (biên soạn) . - Long An : Nxb Long An, 1992. - 206 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000687 |
5 | | Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 2004. - 356tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L04B009221, : R04B009222 |
6 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1992. - 311 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000675 |
7 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 1993. - 311 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000676 |
8 | | Đại cương Triết học Đông Phương / Nguyễn Ước . - H. : Tri thức, 2009. - 575 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Đại cương Triết học Tây Phương / Nguyễn Ước . - H. : Tri thức, 2009. - 491 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Điđơrô và Thế kỷ Ánh sáng / Vũ Đức Phúc . - H. : Lý luận chính trị, 2007. - 275 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Đối thoại Socratic 1 / Plato ; Nguyễn Văn Khoa (dịch, chú giải và dẫn nhập) . - H. : Tri thức, 2011. - 591 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031845 |
12 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 559 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L221GT004369, L222GT004258 |
13 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 495 tr. ; 20.5 cmThông tin xếp giá: L221GT004372, L222GT004260-1 |
14 | | Hiện tượng học tinh thần / G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch, chú giải) . - H. : Văn học, 2006. - 1638 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031878 |
15 | | Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác - Lênin / Phạm Văn Hùng, Vương Tất Đạt, Phạm Kế Thể, Mai Văn Bính (biên soạn) . - H. : Giáo dục, 1998. - 91 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000497 |
16 | | Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lênin / Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 112 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000499, : L04B008446-50, : R03B000500 |
17 | | Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lênin / Trung tâm bồi dưỡng giảng dạy lý luận Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 112 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000480, : R03B000481 |
18 | | Hữu thể và thời gian. Tập 1 / Martin Heidegger ; Trần Công Tiến (dịch) ; Lê Tôn Nghiêm (giới thiệu) . - Sài Gòn : Quê Hương, 1973. - 356 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Hữu thể và thời gian. Tập 2 / Martin Heidegger ; Trần Công Tiến (dịch) ; Lê Tôn Nghiêm (giới thiệu) . - Sài Gòn : Quê Hương, 1973. - 373 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1995. - 233 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000646-7, : R03B000644, : R142B001318 |
21 | | Kinh Dịch và mật mã di truyền = The I Ching - The Genetic code / Martin Schoenberger ; Đỗ Văn Sơn, Đức Minh (biên dịch) ; Ngô Thế Phương (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 257 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000639, : R03B000640 |
22 | | Lão Tử - Đạo đức kinh giải luận / Lý Minh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 405 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L20B030959 |
23 | | Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 218 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162B004462, : L16B027933, : L172B008286-7, : R162B004461, : R16B027930 |
24 | | Lão Tử tinh hoa, Lão Tử đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 506 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L162B004416-7, : L16B027885, : L172B008285, : R162B004415, : R16B027884 |
25 | | Lão Tử tinh hoa; Lão Tử Đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 455 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R21B031282, R23QL000051 |
26 | | Liệt Tử và Dương Tử / Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 244 tr. ; 19 cm. - ( Đại cương triết học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : R03B000653 |
27 | | Lịch sử phép biện chứng Mác- xít: từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin / Nhiều tác giả . - M. : Tiến bộ, 1986. - 512 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007943, : R03B000616 |
28 | | Lịch sử triết học / Hà Thiên Sơn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 286 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000697, : R03B000698 |
29 | | Lịch sử triết học Ấn Độ cổ đại / Doãn Chính, Lương Minh Cừ . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1991. - 212 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000660 |
30 | | Lịch sử triết học phương Đông (từ năm 241 trước Công nguyên đến năm 907 sau Công Nguyên). T.4 / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 430 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000706, : R03B000705 |