1 | | Among the living and the dead / Inara Verzemnieks . - New York : Norton & Company, 2017. - 282 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: l222QCA001317, L22QCA001998-9 |
2 | | Ăn mày dĩ vãng / Chu Lai . - Tái bản. - H. : Lao động , 2009. - 339 tr. : Ảnh chân dung ; 20.5 cmThông tin xếp giá: L22B031614 |
3 | | Ba người khác: Tiểu thuyết / Tô Hoài . - In lại. - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2007. - 250 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012431, L22B031624 |
4 | | Bà Chúa Hòn: Tiểu thuyết / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 428 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032410 |
5 | | Cái tát trời giáng / Đông Tây ; Huyền Nhi (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2021. - 359 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013518-22, L24B032628-32 |
6 | | Dark sacred night / Michael Connelly . - New York : Grand Central Publshing, 2019. - 475 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L24B032677 |
7 | | Đồng bạc trắng hoa xòe: Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - H. : Hội Nhà văn, 2014. - 639 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003930, : L172B006867, : R152B003838, : R15B027590 |
8 | | Đồng bạc trắng hoa xòe: Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - In lại. - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 767 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032207 |
9 | | Hồ in bóng núi / Chu Đại Tân ; Huyền Nhi (dịch) . - H. : Văn học, 2018. - 431 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013523-7, L24B032633-7 |
10 | | Kẻ nhu nhược / Chu Sơn Pha ; Nguyên Trần (dịch) . - H. : Lao động, 2019. - 431 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013528-32, L24B032638-42 |
11 | | Lục Tiểu Linh Đồng bình Tây Du. Tập 2 / Lục Tiểu Linh Đồng ; Nguyễn Hùng Thái (dịch) . - H. : Lao động, 2019. - 327 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013543-7, L24B032653-7 |
12 | | Những kẻ phiêu lưu. Tập 1 / Harold Robbins ; Lê Văn Việt (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 475 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032494 |
13 | | Những kẻ phiêu lưu. Tập 2 / Harold Robbins ; Lê Văn Việt (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 549 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032495 |
14 | | Sống đọa thác đày / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ (dịch) . - H. : Phụ nữ, 2006. - 814 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L22B031620 |
15 | | The Dark Tower / Stephen King . - London : Hodder, 2017. - 686 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032671 |
16 | | The First Lady / James Patterson, Brendan DuBois . - New York : Grand Central Publshing, 2019. - 338 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L24B032672 |
17 | | The last of the Mohicans / James Fenimore Copoper . - London : Alma Classics, 2019. - 424 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: L24B032673 |
18 | | Thiên hành giả / Lưu Tỉnh Long ; Huyền Nhi (dịch) . - H. : Văn học, 2018. - 550 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013533-7, L24B032643-7 |
19 | | Tiếng vọng / Đông Tây ; Trần Trung Hỷ (dịch) . - H. : Lao động, 2023. - 567 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013508-12, L24B032618-22 |
20 | | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 35. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 378 tr. : : Minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: L22B031612 |
21 | | Tuyển tập Nam Cao / Nam Cao . - Hà Nội : Văn học, 2005. - 939 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031638 |
22 | | Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu (Dịch) . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Kim Đồng, 2006. - 518 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: L22B031639 |
23 | | Vanity Fair / William Makepcace Thackeray . - London : Alma Classics, 2019. - 787 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032668 |
24 | | Vượt Côn Đảo / Phùng Quán . - H. : Lao động, 2009. - 239 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L22B031615 |
25 | | Wayfarer / Alexandra Bracken . - London : Quecrcus, 2017. - 532 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032669 |