1 |  | Từ điển Nga - Việt. T.2 / K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva . - Maxcơva : Tiếng Nga, 1977. - 704 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : R15B026963 R23QL000352 |
2 |  | Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc . - H. : Giáo dục, 1979. - 126 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003576 : R03B002504 : R161GT003575 |
3 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Câu / Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002522-R03B002523 |
4 |  | Sổ tay từ ngữ thường dùng (chính trị , kinh tế, văn hóa) / Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (biên soạn) ; Nguyễn Kim Thản (bổ sung, hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 358 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R15B026105 |
5 |  | Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 281 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002519-L03B002521 : R03B002517-R03B002518 |
6 |  | Từ điển Nga - Việt. T.1, A- O / K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva . - Xuất bản lần thứ ba. - Maxcơva : Tiếng Nga, 1987. - 648 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026964 R23QL000361 |
7 |  | Ngôn ngữ diệu kỳ của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Đái Xuân Ninh . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Tuyên huấn tại TP.Hồ Chí Minh, 1990. - 454 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007566-L04B007567 : R03B001085 |
8 |  | Tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam / Viện Khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh . - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002469 : R03B002470 |
9 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: (Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004334 |
10 |  | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Giáo dục, 1997. - 237 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002561 : L03B002566 : L151GT002867-L151GT002870 : R142B001165 : R151GT002866 : R152GT001674 |
11 |  | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002874 : R151GT002873 |
12 |  | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 278 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002872 : R151GT002871 |
13 |  | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : TNXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2108 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: R23B031879 |
14 |  | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 278 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT002875 |
15 |  | Từ điển Hán - Việt : Đồng nghĩa - Cận nghĩa - Phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên, 1999. - 1138 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026897 |
16 |  | Tự điển Hán Việt - Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 1422 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026781 |
17 |  | Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R06NV000048 |
18 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007283 : L152B002961 : L172B009905-L172B009907 : L20SDH001846 : R03B006817 : R142B001187 |
19 |  | Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese Dictionary / Phan Văn Các (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 1946 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026903 |
20 |  | Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt (khoảng 3000 mục từ) = English - French - Vietnamese Dictionary of Marketing and Advertising (About 3000 entries) / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương, Chu Thế Tuyên (biên soạn) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B010005-R05B010006 |
21 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt: (vị từ hành động) / Nguyễn Thị Quy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B006810 : R03B006809 : R142B001184 |
22 |  | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2003. - 275 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032283 |
23 |  | Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary / Hà Văn Bửu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 1372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R152B003103 : R15B026871 |
24 |  | Từ điển Hán - Việt, Việt - Hán / Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, Huỳnh Diệu Vinh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1422 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03NV000005 : R15B026905 |