Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  44  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển Nga - Việt. T.2 / K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva . - Maxcơva : Tiếng Nga, 1977. - 704 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026963
                                         R23QL000352
  • 2 Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc . - H. : Giáo dục, 1979. - 126 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L161GT003576
                                         : R03B002504
                                         : R161GT003575
  • 3 Ngữ pháp tiếng Việt: Câu / Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 307 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002522-R03B002523
  • 4 Sổ tay từ ngữ thường dùng (chính trị , kinh tế, văn hóa) / Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (biên soạn) ; Nguyễn Kim Thản (bổ sung, hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 358 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026105
  • 5 Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 281 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002519-L03B002521
                                         : R03B002517-R03B002518
  • 6 Từ điển Nga - Việt. T.1, A- O / K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva . - Xuất bản lần thứ ba. - Maxcơva : Tiếng Nga, 1987. - 648 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026964
                                         R23QL000361
  • 7 Ngôn ngữ diệu kỳ của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Đái Xuân Ninh . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Tuyên huấn tại TP.Hồ Chí Minh, 1990. - 454 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L04B007566-L04B007567
                                         : R03B001085
  • 8 Tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam / Viện Khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh . - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 284 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002469
                                         : R03B002470
  • 9 Ngữ pháp tiếng Việt: (Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B004334
  • 10 Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Giáo dục, 1997. - 237 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002561
                                         : L03B002566
                                         : L151GT002867-L151GT002870
                                         : R142B001165
                                         : R151GT002866
                                         : R152GT001674
  • 11 Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 250 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002874
                                         : R151GT002873
  • 12 Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 278 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002872
                                         : R151GT002871
  • 13 Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : TNXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2108 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R23B031879
  • 14 Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 278 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT002875
  • 15 Từ điển Hán - Việt : Đồng nghĩa - Cận nghĩa - Phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên, 1999. - 1138 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026897
  • 16 Tự điển Hán Việt - Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 1422 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026781
  • 17 Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R06NV000048
  • 18 Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 196 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B007283
                                         : L152B002961
                                         : L172B009905-L172B009907
                                         : L20SDH001846
                                         : R03B006817
                                         : R142B001187
  • 19 Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese Dictionary / Phan Văn Các (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 1946 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026903
  • 20 Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt (khoảng 3000 mục từ) = English - French - Vietnamese Dictionary of Marketing and Advertising (About 3000 entries) / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương, Chu Thế Tuyên (biên soạn) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 212 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R05B010005-R05B010006
  • 21 Ngữ pháp chức năng tiếng Việt: (vị từ hành động) / Nguyễn Thị Quy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 288 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B006810
                                         : R03B006809
                                         : R142B001184
  • 22 Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2003. - 275 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032283
  • 23 Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary / Hà Văn Bửu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 1372 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R152B003103
                                         : R15B026871
  • 24 Từ điển Hán - Việt, Việt - Hán / Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, Huỳnh Diệu Vinh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1422 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03NV000005
                                         : R15B026905
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    17.005.842

    : 135.415