1 |  | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001375 |
2 |  | Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001376 |
3 |  | Môn Nghe trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002808 |
4 |  | Từ vựng tiếng Anh dùng trong báo chí = Vocabulary commonly used in newspaper / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 72 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002711 |
5 |  | English Grammar in Use = Ngữ pháp thông dụng (136 đề mục) / Raymond Murphy . - H. : Hà Nội, 1996. - 504 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011393 |
6 |  | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : TNXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2108 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: R23B031879 |
7 |  | Travel industry = Kỹ nghệ du lịch: hướng dẫn giáo khoa và bài tập / Benedict Kruse ; Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng (dịch, chú giải) . - H. : Thanh niên, 2000. - 309 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007335 : R03B001610 : R162B004325 |
8 |  | Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R06NV000048 |
9 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ B môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002779 : R03B002778 : R142B001043 |
10 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ A môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 170 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002775 : L142B001044 : R03B002774 : R142B001031 |
11 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh : Trình độ C môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002783-L03B002784 : R03B002782 : R142B001042 |
12 |  | Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt (khoảng 3000 mục từ) = English - French - Vietnamese Dictionary of Marketing and Advertising (About 3000 entries) / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương, Chu Thế Tuyên (biên soạn) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B010005-R05B010006 |
13 |  | Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary / Hà Văn Bửu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 1372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R152B003103 : R15B026871 |
14 |  | Welcome: English for the travel and tourism industry / Leo Jones ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 178tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016751 : L172B010287-L172B010288 : R10B016748 : R142B001111 |
15 |  | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002968 : L152GT001828 : L152GT001924 : L172GT003357-L172GT003359 : R142B001869 : R151GT002966 : R152GT001827 |
16 |  | Giáo trình tiếng Anh du lịch = English for tourism / Đào Thị Hương . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002406-L151GT002409 : R151GT002405 |
17 |  | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs / Lý Lan Hương (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 256 tr. : Hình ảnh, 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002260 : L152GT001500 : L172GT003661 : R151GT002258 : R152GT001010 |
18 |  | English in mind. Student's book 4 . - Cambreidge : Cambirdge University Press, 2007. - 128 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | English in mind. Work book 4 . - Cambreidge : Cambreidge Universty Press, 2007. - 112 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Giáo trình tiếng Anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business English newspaper in integrating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152GT001501 : R151GT002261 : R152GT001011 |
21 |  | Tiếng Anh cho người bán hàng / Thanh Huyền (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2008. - 327 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032429 |
22 |  | Ngữ nghĩa học tiếng Anh: Giáo tình / Tô Minh Thanh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 254 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Very easy TOEIC / Anne Taylor, Garrett Byrne . - 2nd ed. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 259 tr. : Minh họa ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L10B016755 : L152B003319-L152B003320 : R10B016753 : R142B001353 L232B013115 |
24 |  | Viết đúng giới từ tiếng Anh = Correct your prepositions in English / Đan Văn . - Tái bản lần thứ tư. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021108 : L12B021110-L12B021111 : L12B021880-L12B021882 : L152B003688-L152B003690 : L172B007177-L172B007179 : R11B018741 : R142B001252 : R152B003687 |