Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001375
  • 2 Cẩm nang luyện thi A2: Key with answers. 1 / Kim Ngọc (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2021. - 163 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L22B031475, R222B012830, R22B031477
  • 3 Cẩm nang luyện thi B1: Premilinary with answers / Kim Ngọc (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2021. - 230 tr. : Hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L222B012829, L22B031474, R222B012828, R22B031473
  • 4 Chương trình dạy học tiếng Anh theo chuẩn đầu ra các ngành nghề đào tạo trình độ đại học lĩnh vực Văn hóa - Thực trạng và giải pháp: Kỷ yếu hội thảo / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 312 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: L24NCKH000336
  • 5 Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001917-8, : L152GT001320-5, : L172GT003509-13, : R151GT001912, : R152GT001319
  • 6 Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002968, : L152GT001828, : L152GT001924, : L172GT003357-9, : R142B001869, : R151GT002966, : R152GT001827
  • 7 Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh : Trình độ C môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 230 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002783-4, : R03B002782, : R142B001042
  • 8 Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ A môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 170 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002775, : L142B001044, : R03B002774, : R142B001031
  • 9 Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ B môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 198 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002779, : R03B002778, : R142B001043
  • 10 Đối chiếu Anh - Việt: Mấy vấn đề về ngữ nghĩa và ngữ dụng: (Sách chuyên khảo) / Tô Minh Thanh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 372 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013324-5, L24B032263-5
  • 11 English Grammar in Use = Ngữ pháp thông dụng (136 đề mục) / Raymond Murphy . - H. : Hà Nội, 1996. - 504 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R182B011393
  • 12 English in mind. Student's book 4 . - Cambreidge : Cambirdge University Press, 2007. - 128 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 English in mind. Work book 4 . - Cambreidge : Cambreidge Universty Press, 2007. - 112 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Giáo trình tiếng Anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business English newspaper in integrating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152GT001501, : R151GT002261, : R152GT001011
  • 15 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs / Lý Lan Hương (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 256 tr. : Hình ảnh, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002260, : L152GT001500, : L172GT003661, : R151GT002258, : R152GT001010
  • 16 Giáo trình tiếng Anh du lịch = English for tourism / Đào Thị Hương . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 240 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002406-9, : R151GT002405
  • 17 Giải thích ngữ pháp tiếng Anh / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên . - Đà Nắng : NXB Đà Nắng, 2017. - 416 tr. ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013113
  • 18 Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh = Translation techniques English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2024. - 300 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013686-9, L24B032833-6, R242B013685, R24B032832
  • 19 Ielts cấp tốc 20 ngày listening / Trần Thủy Tiên (Biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2022. - 267 ; 26,5 tr
  • Thông tin xếp giá: L222B013042-3, L22B031793
  • 20 Luyện kỹ năng dịch tiếng Anh báo chí / Đức Tín . - H. : Dân Trí, 2019. - 305 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013119
  • 21 Môn Nghe trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 168 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002808
  • 22 Ngữ nghĩa học tiếng Anh: Giáo tình / Tô Minh Thanh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 254 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Những ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Văn học, 2016. - 213 tr. : Hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013343, L24B032317
  • 24 Tài liệu luyện thi tổng hợp VSTEP Bậc 2 (A2): Khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc dùng cho Việt Nam / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2020. - 303 tr. : Hình ảnh ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: R222B012827, R22B031471
  • 25 Tài liệu luyện thi tổng hợp VSTEP Bậc 3 (B1): Khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc dùng cho Việt Nam / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 365 tr. : Hình ảnh ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: R22B031472
  • 26 Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001376
  • 27 Tiếng Anh cho người bán hàng / Thanh Huyền (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2008. - 327 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032429
  • 28 Tiếng Anh dùng trong ngành tiếp thị và quảng cáo = English for marketing and advertising / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 206 tr. ; 24 cm. + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: : R16B028702, : R172B011161
  • 29 Tourism English: a Hands-On Course for Tourism Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 165 tr. : Hình ảnh ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L172B011135-7, : R11B020249, : R142B001097
  • 30 Travel industry = Kỹ nghệ du lịch: hướng dẫn giáo khoa và bài tập / Benedict Kruse ; Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng (dịch, chú giải) . - H. : Thanh niên, 2000. - 309 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B007335, : R03B001610, : R162B004325
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    15.779.693

    : 417.178