1 |  | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001375 |
2 |  | Cẩm nang luyện thi A2: Key with answers. 1 / Kim Ngọc (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2021. - 163 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031475, R222B012830, R22B031477 |
3 |  | Cẩm nang luyện thi B1: Premilinary with answers / Kim Ngọc (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2021. - 230 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012829, L22B031474, R222B012828, R22B031473 |
4 |  | Chương trình dạy học tiếng Anh theo chuẩn đầu ra các ngành nghề đào tạo trình độ đại học lĩnh vực Văn hóa - Thực trạng và giải pháp: Kỷ yếu hội thảo / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 312 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: L24NCKH000336 |
5 |  | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001917-8, : L152GT001320-5, : L172GT003509-13, : R151GT001912, : R152GT001319 |
6 |  | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002968, : L152GT001828, : L152GT001924, : L172GT003357-9, : R142B001869, : R151GT002966, : R152GT001827 |
7 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh : Trình độ C môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 230 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002783-4, : R03B002782, : R142B001042 |
8 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ A môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 170 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002775, : L142B001044, : R03B002774, : R142B001031 |
9 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ B môn Viết / Nguyễn Trùng Khánh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 198 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002779, : R03B002778, : R142B001043 |
10 |  | Đối chiếu Anh - Việt: Mấy vấn đề về ngữ nghĩa và ngữ dụng: (Sách chuyên khảo) / Tô Minh Thanh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 372 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013324-5, L24B032263-5 |
11 |  | English Grammar in Use = Ngữ pháp thông dụng (136 đề mục) / Raymond Murphy . - H. : Hà Nội, 1996. - 504 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011393 |
12 |  | English in mind. Student's book 4 . - Cambreidge : Cambirdge University Press, 2007. - 128 p. ; 29 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | English in mind. Work book 4 . - Cambreidge : Cambreidge Universty Press, 2007. - 112 p. ; 29 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Giáo trình tiếng Anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business English newspaper in integrating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152GT001501, : R151GT002261, : R152GT001011 |
15 |  | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs / Lý Lan Hương (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 256 tr. : Hình ảnh, 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002260, : L152GT001500, : L172GT003661, : R151GT002258, : R152GT001010 |
16 |  | Giáo trình tiếng Anh du lịch = English for tourism / Đào Thị Hương . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 240 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002406-9, : R151GT002405 |
17 |  | Giải thích ngữ pháp tiếng Anh / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên . - Đà Nắng : NXB Đà Nắng, 2017. - 416 tr. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: L232B013113 |
18 |  | Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh = Translation techniques English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2024. - 300 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013686-9, L24B032833-6, R242B013685, R24B032832 |
19 |  | Ielts cấp tốc 20 ngày listening / Trần Thủy Tiên (Biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2022. - 267 ; 26,5 trThông tin xếp giá: L222B013042-3, L22B031793 |
20 |  | Luyện kỹ năng dịch tiếng Anh báo chí / Đức Tín . - H. : Dân Trí, 2019. - 305 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013119 |
21 |  | Môn Nghe trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002808 |
22 |  | Ngữ nghĩa học tiếng Anh: Giáo tình / Tô Minh Thanh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 254 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Những ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Văn học, 2016. - 213 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: L242B013343, L24B032317 |
24 |  | Tài liệu luyện thi tổng hợp VSTEP Bậc 2 (A2): Khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc dùng cho Việt Nam / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2020. - 303 tr. : Hình ảnh ; 23 cmThông tin xếp giá: R222B012827, R22B031471 |
25 |  | Tài liệu luyện thi tổng hợp VSTEP Bậc 3 (B1): Khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc dùng cho Việt Nam / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 365 tr. : Hình ảnh ; 23 cmThông tin xếp giá: R22B031472 |
26 |  | Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001376 |
27 |  | Tiếng Anh cho người bán hàng / Thanh Huyền (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2008. - 327 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032429 |
28 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành tiếp thị và quảng cáo = English for marketing and advertising / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 206 tr. ; 24 cm. + CD-MP3Thông tin xếp giá: : R16B028702, : R172B011161 |
29 |  | Tourism English: a Hands-On Course for Tourism Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 165 tr. : Hình ảnh ; 28 cmThông tin xếp giá: : L172B011135-7, : R11B020249, : R142B001097 |
30 |  | Travel industry = Kỹ nghệ du lịch: hướng dẫn giáo khoa và bài tập / Benedict Kruse ; Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng (dịch, chú giải) . - H. : Thanh niên, 2000. - 309 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007335, : R03B001610, : R162B004325 |