1 | | 330 danh nhân thế giới: Văn học - Nghệ thuật và Khoa học - Kỹ thuật / Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 641 tr. : Hình minh hoạ ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B000042 |
2 | | Các nền văn minh thế giới (Lịch sử và Văn hóa) / Edward Mcnall Burns, Philip Lee Ralph ; Lưu Văn Hy, N. Trí Tri (biên dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 1430 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B000084, : R15B026567 |
3 | | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI: sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffler ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1995. - 426 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001457 |
4 | | Discovering literature . - New York : McGraw-Hill, 1991. - 657 p. : pictures ; 26 cm. - ( Macmillan Literture Series )Thông tin xếp giá: : L15QCA000141-2 |
5 | | Du lịch Việt Nam qua 26 di sản thế giới / Võ Văn Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 210 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011655, : L192B011658, : R192B011654 |
6 | | Du lịch Việt Nam qua các di sản thế giới được UNESCO công nhận / Võ Văn Thành . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 219 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013356-8, L24B032328-9 |
7 | | Đại bách khoa kỳ tích văn minh nhân loại / Trần Giang Sơn (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2013. - 820 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002029, : R15B026913 |
8 | | Kinh tế thế giới đương đại - những vấn đề nóng bỏng / Nguyễn Tấn Phong . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 196 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001467 |
9 | | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1917 đến 1945 / Lê Văn Quang . - H. : Giáo dục, 2002. - 233 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L232B013117 |
10 | | Lịch sử thế giới cận đại. Tập I / Nhiều tác giả ; Phan Ngọc Liên (chủ biên) . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2008. - 391 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004405 |
11 | | Lịch sử thế giới cổ trung đại / Nhiều tác giả ; Nghiêm Đình Vì (chủ biên) . - In lần 3. - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2008. - 384 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004407 |
12 | | Lịch sử thế giới hiện đại (từ 1917 - 1945). Q. B / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 224 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003976, : L03B003980-1, : L152B004113-5, : R03B003973, : R152B004112 |
13 | | Lịch sử thế giới hiện đại (từ 1945 đến 1995). Q.A / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 388 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003984, : L03B003987-8, : L03B003990, : L152B004101-2, : R03B003982-3, : R152B004100 |
14 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 543 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004892-4, : L16B028858, : L172B007240-1, : R162B004891, : R16B028857 |
15 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1945 - 1975 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) ; Phan Văn Ban, Nguyễn Ngọc Quế . - H. : Giáo dục, 1986. - 244 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006312 |
16 | | Lịch sử thế giới hiện đại. Q.1, T.1 / Lê Vinh Quốc (chủ biên) ; Lê Phụng Hoàng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 1987. - 179 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R03B006315 |
17 | | Lịch sử thế giới hiện đại. Quyển 1 / Nhiều tác giả ; Đỗ Thanh Bình (chủ biên) . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2008. - 415 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004408 |
18 | | Lịch sử thế giới hiện đại. Quyển 2 / Trần Thị Vinh (chủ biên) ; Lê Văn Anh . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2007. - 431 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004406 |
19 | | Lịch sử văn minh thế giới / Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Kim Dung, Hà Bích Liên.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2000. - 280 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L151GT000997, : L151GT003141, : R151GT000993 |
20 | | Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Ngọc Dung, Ngô Hồng Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 335 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004404 |
21 | | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2000. - 372 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000030, : L151GT001317, : L172GT002883-4, : R151GT001315 |
22 | | Lịch sử văn minh thế giới: Giáo trình đào tạo cử nhân nghệ thuật / Phạm Lan Oanh (biên soạn) . - H. : Thế giới, 2018. - 179 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L211GT004128, : L212GT003997 |
23 | | Những gương mặt lớn của thời chúng ta = Great people of our time / Carol Christian ; Tấn Phong (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 81 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000044 |
24 | | Sổ tay danh nhân thế giới / Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Quốc Trọng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 1991. - 560 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B000038 |
25 | | Sự đảo lộn của thế giới địa chính trị của thế kỷ XXI: sách tham khảo / Maridôn Tuarenơ ; Nguyễn Văn Hiến (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 353 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001456 |
26 | | Thế giới đương đại, những thập niên đầu thế kỷ XXI. Tập 1, Chính trị, kinh tế / Nhiều tác giả ; Bùi Đình Bôn (chủ biên) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2021. - 299 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L22B031507, R222B012849, R22B031506 |
27 | | Thế giới một thoáng này / David Christian ; Mai Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 167 tr. : Minh họa ; 23 cmThông tin xếp giá: L23B031860 |
28 | | Văn minh các dòng sông lớn trên thế giới / Đỗ Anh Thơ (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2012. - 334 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023903, : L13B023905, : L172B009966, : R13B023901, : R142B001484 |
29 | | Văn minh Tây phương = Civilization in the West. T.3 / Crane Brinton, John B.Christopher, Robert Lee Wolff ; Nguyễn Văn Lương (dịch) . - Sài Gòn: Ủy ban dịch thuật khối Văn hóa - Bộ Văn hóa giáo dục Thanh niên, 1971. - 488 tr. ; 19 cm |
30 | | Văn minh trung cổ / Kay Slocum ; Vĩnh Khôi (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 615 tr. : minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002571-2, : L15B025748, : L172B009948-9, : R152B002570, : R15B025747 |