1 | | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001375 |
2 | | Cẩm nang quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN / Đồng Thị Thu Thủy (biên soạn) . - H. : Công thương, 2023. - 250 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013432, L24B032481-2 |
3 | | Computing for business success . - Australia : Pearson, 2011. - 310 p. : illustrations ; 25,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Giao tiếp thương mại = Business Communication / Harvard Business Essentials ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (Biên dịch) ; Nguyễn văn Qui (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 190 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại - dịch vụ: Dùng trong các trường THCN. T.1 / Nguyễn Thị Lực (chủ biên) . - H. : Nxb Hà Nội, 2005. - 372 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002534, : L172GT002951, : R151GT002533, : R172GT002950 |
6 | | Giáo trình tiếng Anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business English newspaper in integrating WTO / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 144 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152GT001501, : R151GT002261, : R152GT001011 |
7 | | HBR guide to better business writing / Bryan A. Garner . - Boston : Harvard business review press, 2013. - 211 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001118 |
8 | | HBR guide to better business writing / Bryan A.Garner . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 210 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L22QCA001988 |
9 | | Hiệp định RCEP và một số nội dung có liên quan tới lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Lao động, 2022. - 194 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013094, L23B031849 |
10 | | Hotel pricing in a social world: driving value in the digital economy / Kelly A. Mcguire . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - 329 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001123 |
11 | | Những điều cần biết về phát triển, ứng dụng và quản lý hoạt động thương mại điện tử / Nguyễn Thị Thanh Thảo (biên soạn) . - H. : Công thương, 2023. - 282 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013435, L24B032488-9 |
12 | | Quá trình hình thành và phát triển các cảng thị ở Nam Trung Bộ, thế kỷ XVIII - XIX: Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Văn Giác . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2010. - 209 tr. : Hình ảnh ; 29,5 cmThông tin xếp giá: R23LV000237 |
13 | | Quản trị tài chánh thương mại / Bùi Hữu Phước . - In lần thứ hai có bổ sung, sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1995. - 220tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001604 |
14 | | Thị trường các nước Bắc Âu - những điều cần biết / Tôn Nữ Thanh Bình (biên soạn) . - H. : Công thương, 2023. - 299 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013433, L24B032484-5 |
15 | | Thời cơ và thách thức khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới WTO / NXB Lao động - Xã hội (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 657 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B031874 |
16 | | Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001376 |
17 | | Thương mại điện tử: Giáo trình / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên) ; Phan Quang Việt . - In lại. - H. : Tài chính, 2019. - 464 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L202GT003905 |
18 | | Tiếng Anh cho người bán hàng / Thanh Huyền (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2008. - 327 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032429 |
19 | | Vương Vệ và Thuận Phong / Chu Tích Bằng ; Huyền Nhi (dịch) . - H. : Lao động, 2022. - 355 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013440-3, L24B032549-52 |