1 |  | Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001284 |
2 |  | Tâm lý học lý thú. T.2 / K.Platônốp ; Thế Trường (dịch) . - H. : Thanh niên, 1983. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000753 : R03B000754 |
3 |  | Tâm lý học lý thú. T.1 / K.K. Platônốp ; Thế Trường (dịch) . - H. : Thanh niên, 1983. - 179 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000751 : R03B000752 |
4 |  | Tâm lý học về công tác của bí thư chi đoàn / L.Umanxki, A.Lutoskin . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Thanh niên, 1984. - 231 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách của cán bộ Đoàn thanh niên Comxomon Maxkva ) Thông tin xếp giá: : L03B000876 : R03B000877 |
5 |  | Nghệ thuật giao tiếp / Sheila Ostrander ; Trịnh Quang Dũng, Bùi Viết Thuyên (biên dịch) . - Long An : Nxb Long An, 1989. - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000680 |
6 |  | Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện (chủ biên) . - H. : Ngoại văn : Trung tâm nghiên cứu Tâm lý trẻ em, 1991. - 388 tr. : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000727-L03B000728 : R03B000726 |
7 |  | Thuật tâm lý / Phan Kim Huê . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 119 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000679 |
8 |  | Một số vấn đề tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 1992. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000747 : R03B000748 |
9 |  | Tâm lý cộng đồng làng và di sản / Đỗ Long, Trần Hiệp . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000823 : R03B000822 : R172B008136 |
10 |  | Tâm lý dân tộc: tính cách và bản sắc / Phạm Bích Hợp . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15B026297 : L162B004344-L162B004345 : L172B008830 : R03B000804 : R162B004343 |
11 |  | Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử / Phan Hữu Dật (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007684-L04B007685 : R03B000849 |
12 |  | Tâm lý khách hàng (personal selling) / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 126 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007732-L04B007733 |
13 |  | Tâm lý dùng người = The art of handling people / Herbert N. Casson ; Tú Tân (lược dịch) . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000802-R03B000803 |
14 |  | Tâm lý xã hội với quản lý / Vũ Dũng . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 135 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000809 : R03B000810 |
15 |  | Tâm lý học nghệ thuật / L. X. Vưgôtxki ; Hoài Lam, Kiên Giang (dịch) . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội : Trường Viết văn Nguyễn Du, 1995. - 552 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000838-L03B000846 : R12SDH000145 |
16 |  | Tâm lý học trong xã hội và quản lý / Bùi Ngọc Oánh . - H. : Thống kê, 1995. - 350 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B000831 : R03B000830 : R142B001313 |
17 |  | Các phương pháp của tâm lý học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000812 : R03B000811 |
18 |  | Tâm lý gia đình / Nguyễn Khắc Viện . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 296 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000821 : R03B000820 |
19 |  | Tâm lý bạn gái / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 250 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L03B000750 : R03B000749 |
20 |  | Tuyển tập tâm lý học / J. Piaget ; Phạm Minh Hạc (chủ biên) ; Nguyễn Ánh Tuyết, Lê Văn Hồng...dịch . - H. : Giáo dục, 1996. - 363 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000732 : R172B008131 |
21 |  | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000853 |
22 |  | Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng, Hải Vang . - H. : Giáo dục, 1997. - 123 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000837 : L172B008843 : L172B009511 : R03B000835 : R12SDH000172 : R172B008831 |
23 |  | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000851 : R03B000850 : R142B001456 |
24 |  | Chuyên đề tâm lý học. T.1 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 148 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000776 : R03B000777 |