Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  82  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 bí quyết để có được mọi điều bạn muốn / Richard Templar ; Hoàng Ngọc Bích (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2012. - 219 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032437
  • 2 Ai hiểu khách hàng người ấy bán được hàng / Lí Kiện Lâm ; Hà Giang (dịch) . - In lần 3. - H. : Thanh niên, 2020. - 263 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032436
  • 3 Các phương pháp của tâm lý học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000812, : R03B000811
  • 4 Chiến thuật quản lý thời gian / Oliver Luke Delorie ; Yến G. (dịch) . - H. : Thế giới, 2020. - 131 tr. : Minh họa ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: L25B033013
  • 5 Chuyên đề tâm lý học. T.1 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 148 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000776, : R03B000777
  • 6 Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 325 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013136
  • 7 Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 398 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B021480-1, : R12B021479
  • 8 Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 398 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R08B015022
  • 9 Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 358 tr. ; 190 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013128
  • 10 Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000851, : R03B000850, : R142B001456
  • 11 Điều gì khiến khách hàng chi tiền? / Martin Lindstrom ; Hương Lan (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 323 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022587, : R12B022586, : R142B000520
  • 12 Giao tiếp tốt hơn, gắn kết bền hơn / Ivan Tuhovsky ; Thanh Xu (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 262 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013243, L23B032043-4
  • 13 Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 262 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R161GT003711
  • 14 Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) ; Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003. - 228 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152GT001185, : R152GT001184
  • 15 Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên) ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2011. - 172 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B020881, : L12B020884, : L151GT001273-5, : L152GT001182-3, : R151GT001272, : R152GT001181
  • 16 Giáo trình Tâm lý học đại cương / Nhiều tác giả ; Phan Thị Kinm Ngân (chủ biên) . - H. : Hồng Đức, 2021. - 294 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L251GT004640-2, L252GT004527-33, R251GT004639, R252GT004526
  • 17 Giỏi giao tiếp - Dễ thành công / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn (dịch) . - H. : Thế giới, 2023. - 239 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013244, L23B032045-6
  • 18 Hành vi tổ chức / Nguyễn Hữu Lam . - H. : Hồng Đức, 2009. - 405 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013125
  • 19 Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001284
  • 20 Hợp lưu các dòng tâm lý học giáo dục: (Tiểu luận chuyên đề) / Phạm Toàn . - H. : Tri thức, 2008. - 616 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B015620, : R09B015619
  • 21 Khi nào bí mật khoa học của thời điểm hoàn hảo / Daniel H. Pink ; Mai Hữu Vinh (dịch) . - H. : Thanh niên, 2019. - 322 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013157
  • 22 Men are from Mars, women are from Vennus / John Gray . - New York : Harper, 2012. - 323 p. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032670
  • 23 Một đời như kẻ tìm đường / Phan Văn Trường . - In lần thứ 9. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022. - 416 tr. : Hình vẽ ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: L222B012797, L22B031417
  • 24 Một số vấn đề tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 1992. - 180 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000747, : R03B000748
  • 25 Nền tảng Tâm lý học / Nicky Hayes ; Nguyễn Kiên Trường (dịch) . - H. : Lao động, 2005. - 1013 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: L23B031889
  • 26 Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang . - H. : Viện Sân khấu, 1999. - 395 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: R221GT004140
  • 27 Nghệ thuật giao tiếp / Sheila Ostrander ; Trịnh Quang Dũng, Bùi Viết Thuyên (biên dịch) . - Long An : Nxb Long An, 1989. - 279 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000680
  • 28 Nghệ thuật giao tiếp nam nữ / Trương Thụ Ảnh ; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch) . - H. : Phụ nữ, 1998. - 134 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000858
  • 29 Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000853
  • 30 Nghệ thuật ứng xử (thuật xử thế bách sự hanh thông của con người hiện đại) / Lô Kiến Xương, Vương Song Lâm ; Trần Khang (dịch), . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 419 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001686
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    15.800.573

    : 438.058