1 |  | Tiền tệ và ngân hàng / Lê Văn Tề (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 309tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B001605 |
2 |  | Lý thuyết tiền tệ và tín dụng / Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 227 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B001606 |
3 |  | Quản trị tài chánh thương mại / Bùi Hữu Phước . - In lần thứ hai có bổ sung, sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1995. - 220tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001604 |
4 |  | Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Ngọc Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 144tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001599 |
5 |  | Câu hỏi và bài tập tình huống quản trị tài chính / Nguyễn Văn Thuận (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 127tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001590 : R03B001591 |
6 |  | Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard . - H. : Thống kê, 1997. - 264 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005543 : R03B005542 |
7 |  | Hỏi đáp về cơ chế quản lí tài chính đối với cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp có thu/ Bộ Tài chính (biên soan) . - H. : Bộ Tài chính, 2002. - 36tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001603 |
8 |  | Quản lý ngân sách = Managing budgets / Stephen Brookson ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012327-L07B012328 : R07B012326 |
9 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính, tiền tệ / Nguyễn Văn Các (chủ biên) . - H. : Xây dựng, 2005. - 80 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002151 : L152GT001466 : L161GT003609 : R151GT002150 : R152GT001465 |
10 |  | Nhập môn Tài chính - Tiền tệ / Nhiều tác giả ; Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng (Đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 570 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222GT004036 |
11 |  | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hào (đồng chủ biên) . - H. : Tài chính, 2006. - 396 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011281-L06B011282 : R06B011280 |
12 |  | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo (ban hành năm 2007) / NXB Lao động - Xã hội (biên soan) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 654 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15PL000262 |
13 |  | Lý thuyết tài chính, tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 392 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B022297-L12B022298 : L142B000283 : L172B009983 : R142B000282 |
14 |  | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp: (Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán) / Nhiều người biên soạn ; Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 316 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003772 : L162GT002287-L162GT002288 : L172GT003698-L172GT003699 : R161GT003771 : R162GT002286 |
15 |  | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đặng Thị Trường Giang (đồng chủ biên) . - H. : Tài chính, 2010. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003467 : L151GT003471 : L152GT002081-L152GT002083 : R151GT003466 : R152GT002073 |
16 |  | Power up Taking charge of your financial destiny / Howard S.Dvorkin . - New Jersey Wiley and Sons, Inc, 2013. - 180 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22QCA001996 |
17 |  | Tài chính doanh nghiệp căn bản: (Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam) / Nguyễn Thị Minh Kiều . - H. : Lao động Xã hội, 2014. - 422 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028938 : R162B004962 : R16B028937 |
18 |  | HBR'S 10 must reads on entrepreneurship and startups / Steve Blank . - Boston : Harvard Business Review, 2018. - 148 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L22QCA001987 |
19 |  | Back to Basics : Cryptocurrency Investing / Kiana Danial . - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2019. - 181 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: L222QCA001322 L22QCA002007 |
20 |  | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2020. - 508 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L212B012620-L212B012622 : L21B031192-L21B031193 |
21 |  | Tài chính cá nhân dành cho người Việt Nam / Lâm Minh Chánh . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn Nghệ, 2020. - 235 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222B012865 R22B031533 |
22 |  | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính (Biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B012881 L22B031566 R222B012880 R22B031565 |
23 |  | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 460 cm ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B012855 L22B031514 R222B012854 R22B031513 |
24 |  | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2022. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013109 L23B031937 |