1 | | Câu hỏi và bài tập tình huống quản trị tài chính / Nguyễn Văn Thuận (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 127tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001590, : R03B001591 |
2 | | Finance basics . - Boston : Harvard Business Review, 2014. - 131 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: L222QCA001319, L22QCA002002-3 |
3 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Lê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh (đồng chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2004. - 452 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002148-9, : L152GT001464, : R151GT002147, : R152GT001059 |
4 | | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Trịnh Xuân Dũng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002582, : L152GT001127, : L152GT001587-8, : L172GT003122-8, : R151GT002581, : R152GT001126 |
5 | | Giáo trình quản trị nhân lực / Nhiều tác giả ; Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 340 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003055, : R151GT003054 |
6 | | Kế toán quản trị: Lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh / Nguyễn Tấn Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 650 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B007208 |
7 | | Kinh tế và quản trị doanh nghiệp: giáo trình / Ngô Xuân Bình, Hoàng Văn Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002435-6, : L152GT001571, : R151GT002434, : R152GT001570 |
8 | | Lý luận về quản trị văn phòng: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Vũ Thị Phụng (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 459 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004167, R221GT004166, R222GT004073 |
9 | | Nhập môn quản trị học / Đào Duy Huân . - H. : Thống kê, 1996. - 287 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002952, : R151GT002951 |
10 | | Quản trị bán hàng = Sales Management / James M. Comer ; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2008. - 449 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: R222GT004030 |
11 | | Quản trị bán hàng = Sales Management / James M. Comer ; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên (dịch) . - H. : Thống kê, 1995. - 450 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005580, : R172B010308 |
12 | | Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch: Giáo trình / Hà Nam Khánh Giao (chủ biên) ; Lê Thái Sơn, Huỳnh Quốc Tuấn . - H. : Tài chính, 2021. - 373 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004417-8, L232GT004317-8 |
13 | | Quản trị dịch vụ văn hóa / Bùi Hoài Sơn, Nguyễn Hồ Phong (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 355 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L201GT004040-3, : L202GT003919-21, : R201GT004038-9, : R202GT003918, R23QL000070-3 |
14 | | Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản (biên soạn) . - H. : Thống kê, 1996. - 644 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005546 |
15 | | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - H. : Thống kê, 2010. - 283 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: R221GT004138 |
16 | | Quản trị hành chánh văn phòng: Giáo trình / Nguyễn Hữu Thân . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Thống kê, 2007. - 489 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004547 |
17 | | Quản trị hành chính văn phòng / Mike Harvey ; Cao Xuân Đỗ (dịch) . - H. : Thống kê, 1996. - 427 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R151GT000896, : R152GT000624 |
18 | | Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp . - H. : Thống kê, 1994. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001578 |
19 | | Quản trị học những vấn đề cơ bản: Tài liệu trắc nghiệm / Nguyễn Tấn Phước . - [TP. Hồ Chí Minh], 1995. - 126 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : R03B001472 |
20 | | Quản trị học: Bài tập - Nghiên cứu tình huống / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - H. : Lao động, 2010. - 298 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012751 |
21 | | Quản trị học: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Phạm Thị Minh Châu (Chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004023 |
22 | | Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang (Chủ biên) ; Trần Văn Thi . - H. : Thống kê, 2008. - 175 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012752 |
23 | | Quản trị kinh doanh lữ hành: Giáo trình / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương (đồng chủ biên) ; Nguyễn Văn Đính, Ngô Đức Anh . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 494 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000975, : L152GT000692-4, : L172GT003135-6, : R151GT000973 |
24 | | Quản trị kinh doanh lữ hành: Giáo trình / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương (đồng chủ biên) ; Nguyễn Văn Đính, Ngô Đức Anh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 494 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001162, : L152GT000757, : L161GT003494, : L161GT003498, : L162GT002107-11, : L172GT003129-34, : R151GT001160, : R152GT000756 |
25 | | Quản trị kinh doanh xuất bản / Nguyễn Lan Phương, Đường Vinh Sường . - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 226 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222GT004031 |
26 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 9, có sửa chữa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 480 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R191GT003980, : R192GT003839, L232GT004298 |
27 | | Quản trị nguồn nhân lực: Giáo trình / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 488 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B020231, : L172B009604-5, : L191GT003985-6, : L192GT003847-9, : R11B020230, : R142B000168, R221GT004137, R222GT004038 |
28 | | Quản trị nhân sự: Giáo trình / Nguyễn Hữu Thân . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 502 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004548 |
29 | | Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu: nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh . - H. : Tài chính, 2008. - 715 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: R222B012758 |
30 | | Quản trị văn phòng: Giáo trình / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo (đồng chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002337-8, : L152GT001834, : R151GT002336, : R152GT001833 |