1 | | Nam Phong tạp chí - Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Nhiều tác giả ; Đoàn Ánh Dương (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 447 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013099-100, L23B031904-6 |
2 | | Nghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ / Đăng Trường (biên sọan) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015391-2, : R08B015390 |
3 | | Nghi lễ và tập tục người Việt với phụ nữ / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 130 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013224, L23B032016, L23B032019 |
4 | | Nghiên cứu và đào tạo giới ở Việt Nam / Nguyễn Linh Khiếu (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 365 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001429 |
5 | | Người phụ nữ trong văn hóa gia đình đô thị / Lê Quý Đức, Vũ Thy Huệ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 204 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007144, : R03B007143 |
6 | | Phụ nữ Việt Nam qua các thời đại / Lê Thị Nhâm Tuyết . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 360 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001427-8, : R03B001426 |
7 | | Phụ nữ Việt Nam trong kỷ nguyên biến đổi xã hội nhanh / Nhiều tác giả ; Bùi Thế Cường (chủ biên) . - H. : Từ điển bách khoa, 2012. - 342 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013085 |
8 | | Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình / Đặng Thị Kim Liên . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 371 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002664, : R14SDH000857 |
9 | | Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Phan Thị Bạch Vân ; Đoàn Thị Ánh Dương, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Thanh Loan (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 400 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013101-2, L23B031907-8 |
10 | | Vị thế và vai trò của phụ nữ Ê Đê và Mnông trong xã hội truyền thống (qua khảo sát sử thi và luật tục) / Lê Thi Quỳnh Hảo . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 443 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032220 |