1 |  | Lược sử Phụng Sơn Tự tục danh chùa Gò / Thích Phước Quang . - [Knxb], 1969. - 18tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R05BT000094 |
2 |  | Kiến trúc Phật giáo Việt Nam. T.1 / Nguyễn Bá Lăng . - S. : Thư viện Đại học Vạn Hạnh, 1972. - 136 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005412-R03B005413 |
3 |  | Phật giáo những vấn đề triết học / O. O. Rozenberg ; Nguyễn Hùng Hậu, Ngô Văn Doanh (dịch) . - H. : Trung tâm tư liệu Phật học, 1990. - 238 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000943 : R03B000942 |
4 |  | Những ngôi chùa danh tiếng / Nguyễn Quảng Tuân (biên soạn) ; Võ Văn Tường (ảnh chụp) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990. - 287 tr. : ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000949 : L152B004106 : R03B000947 : R152B004105 |
5 |  | Lịch sử Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Tài Thư (chủ biên) ; Minh Chi, Lý Kim Hoa.. . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 508 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000940-R03B000941 |
6 |  | Thích Ca Mâu Ni Phật: Truyện Thánh / Tinh Vân Đại Sư ; Dương Thu Ái (dịch) . - H. : Văn hóa, 1993. - 689 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000932 |
7 |  | Những ngôi chùa ở TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quảng Tuân, Huỳnh Lứa, Trần Hồng Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005418 : R172B011112 |
8 |  | Chùa Việt Nam / Hà Văn Tấn . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 404 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005411 |
9 |  | Những ngôi chùa ở Nam Bộ / Nguyễn Quảng Tuân, Huỳnh Lứa, Trần Hồng Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 336 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005415 |
10 |  | Những nét văn hóa của đạo Phật / Thích Phụng Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1995. - 287 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000945-R03B000946 |
11 |  | Chùa Việt / Trần Lâm Biền . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 278 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000957 : R03B000956 : R12SDH000107 |
12 |  | Phật giáo một ngàn năm đầu: sách tham khảo / Daisaku Ikêda ; Nguyễn Phương Đông (dịch) ; Trần Quang Tuệ (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000944 |
13 |  | Chùa Hà Nội / Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 315 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009858 : R03B000938 : R05B009857 |
14 |  | Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 812 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B000894 : R03B000895 |
15 |  | Phật giáo với văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy . - H. : Nxb Hà Nội, 1999. - 516 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000908 |
16 |  | Lịch sử Phật giáo Việt Nam. T.1, Từ khởi nguyên đến thời Lý Nam Đế / Lê Mạnh Thát . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 838 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026575 : R03B006656 |
17 |  | Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 444 tr. : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000936 : R03B000935 |
18 |  | Việt Nam Phật giáo sử luận (I - II - III) / Nguyễn Lang . - H. : Văn học, 2000. - 1163 tr. : hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : R03B000939 |
19 |  | Kiến trúc chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Dương . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 156 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000952 |
20 |  | Sáng giá chùa xưa: Mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật, 2001. - 495 tr : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000912 : L03B006950 : R142B000996 : R15B026489 |
21 |  | Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm . - Huế : Thuận Hóa, 2001. - 444 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000937 |
22 |  | Mỹ thuật Lý - Trần - Mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật, 2001. - 748 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026592 : R03B006862 : R12SDH000105 |
23 |  | Chùa Tôn Thạnh / Trần Hồng Liên . - Long An : Sở văn hóa - Thông tin Long An, 2002. - 54 tr. : hình ảnh ; 15 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000080-R05BT000081 |
24 |  | Chùa Dâu và nghệ thuật Tứ Pháp = Dau Pagoda and the art of Tứ Pháp Religion / Phan Cẩm Thượng . - H. : Mỹ thuật, 2002. - 280 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B007232 |