1 |  | Quan hệ của truyền thông đại chúng với ngành tư pháp ở các nước tư bản phát triển / Đỗ Đức Minh . - . - Tr. 57 - 62 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2010. - Số 5, |
2 |  | Thực trạng sử dụng phương pháp Graph trong dạy học các môn khoa học xã hội ở trường Đại học / Nguyễn Thị Thanh . - . - Tr. 38 - 41 Tạp chí Khoa học giáo dục. - 2010. - Số 58, |
3 |  | Phương pháp sân khấu tự sự / Beptolt Brecht . - H. : Trường Lý luận và Nghiệp vụ, 1974. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006212-L03B006216 : R03B006210-R03B006211 |
4 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp / Nguyễn Ngọc Cảnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 300 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R03B005755 |
5 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp. T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002666 |
6 |  | Phương pháp sân khấu Bectôn Brêch / Đình Quang . - H. : Văn hóa, 1983. - 258 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Lệ làng phép nước / Bùi Xuân Đính . - H. : Pháp lý, 1985. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001673-R03B001674 |
8 |  | Những vấn đề cơ bản của hiến pháp các nước trên thế giới (sách tham khảo) / Đào Trí Úc (chủ biên) ; Đinh Ngọc Vượng, Bùi Xuân Đức . - H. : Sự thật, 1992. - 62 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001770 |
9 |  | Một số vấn đề cơ bản về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992/ Học viện hành chính quốc gia . - H. : Học viện hành chính Quốc gia, 1992. - 165 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001650 |
10 |  | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1992. - 104 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001755 : R03B001754 |
11 |  | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Pháp lý : Sự thật, 1992. - 72 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001683 |
12 |  | Các quy tắc của phương pháp xã hội học / Emile Durkheim ; Nguyễn Gia Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 172 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001332 : R03B001333 |
13 |  | Pháp luật về nhà ở, đất đai và thuế nhà đất / Lê Thành Châu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 383 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001752 |
14 |  | Văn phạm tiếng Pháp thực hành - trình độ sơ cấp: 350 bài tập song ngữ / Trường Đại học Sorbonne. Học khóa văn minh Pháp . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 588 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002667 : R03B002668 |
15 |  | Xã hội và pháp luật / Viện Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001293-L03B001294 : R03B001291-R03B001292 |
16 |  | Hiến pháp Việt Nam (năm 1946, 1959, 1980 và 1992) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001680 |
17 |  | Những vấn đề lý luận cơ bản về nhà nước và pháp luật / Viện nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 453 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001721 |
18 |  | Luật hôn nhân và gia đình và những văn bản có liên quan / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 340 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001741 |
19 |  | Các văn bản pháp luật về bảo hiểm . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 572 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001773 |
20 |  | Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí = Legal Documents on Publication and press / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 452 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001750 : R03B001751 |
21 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về Luật nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 621 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001732 |
22 |  | Văn bản pháp luật về hệ thống các cơ quan hành pháp của nước Cộng hòa XHCN Việt Nam = Legal documents on administration organs system of the socialist republic of Vietnam / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 471 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001715 |
23 |  | Pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam quyết định của trọng tài nước ngoài = Ordinance on the Recognition and Enforcement in Vietnam of Foreign Arbitration Awards / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 81 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001692 |
24 |  | Từ Đà Lạt đến Paris / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 200 tr. : Minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004254 : L03B004256 : R03B004255 |