1 | | Bôrix Gôđunốp / Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 174 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Cách viết kịch bản phim ngắn / Jean-Marc Rudnicki ; Trần Ngọc Bích (Dịch) . - H. : Hội Điện ảnh Việt Nam, 2006. - 208 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: R221GT004155 |
3 | | Cánh đồng bất tận / Nguyễn Ngọc Tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Báo Tuổi trẻ, 2005. - 216tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L06B010783, : L13B023336, R23QL000067 |
4 | | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2020. - 508 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L212B012620-2, : L21B031192-3 |
5 | | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính (Biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 400 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012881, L22B031566, R222B012880, R22B031565 |
6 | | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia, giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2022. - 400 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013095-6, L23B031854-5 |
7 | | Chỗ đứng - Hoa rừng - Nhật ký chiến trường và thơ Dương Thị Xuân Quý . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 502 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004717, : L172B006865, : R162B004716, : R16B028193 |
8 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2022. - 295 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013109, L23B031937 |
9 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 460 cm ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012855, L22B031514, R222B012854, R22B031513 |
10 | | Cuộc chia tay tháng 6 / A. Vămpilốp ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 162 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - H. : Thống kê, 1996. - 271 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001373 |
12 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ngân sách nhà nước / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 24 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001739 |
13 | | Mùa hè ở Tsulmxcơ / A. Vămpilốp . - H. : Sân khấu, 2006. - 162 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Power up Taking charge of your financial destiny / Howard S.Dvorkin . - New Jersey Wiley and Sons, Inc, 2013. - 180 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22QCA001996 |
15 | | Sư già chùa Thắm và ông đại tá về hưu : tập truyện / Nguyễn Khải . - H. : Hội Nhà văn, 1993. - 234 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007822, : L172B006800 |
16 | | Thu Bồn - Tác phẩm. Tập 2, Truyện ngắn - Tiểu luận / Thu Bồn ; Ngô Thảo (tuyển chọn) . - H. : Văn học, 2021. - 427 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L222B012874-5, L22B031559-60 |
17 | | Tiền tệ và ngân hàng / Lê Văn Tề (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 309tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001605 |
18 | | Tiếng Anh dùng trong ngành tiếp thị và quảng cáo = English for marketing and advertising / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 206 tr. ; 24 cm. + CD-MP3Thông tin xếp giá: : R16B028702, : R172B011161 |
19 | | Truyện ngắn đầu tay của các nhà văn Việt Nam. Tập 2 / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 2013. - 395 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222B012778-9, L22B031389, R222B012777, R22B031388 |
20 | | Truyện ngắn lãng mạn nhất thế kỷ 20 / Nhiều tác giả . - H. : Văn học, 2016. - 335 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222B012776, L22B031386-7, R222B012775, R22B031385 |
21 | | Truyện ngắn Nguyễn Khải / Nguyễn Khải . - H. : Văn học, 2013. - 411 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L19B030573, : R192B011930, : R19B030389 |
22 | | Truyện ngắn. Tập 1 / A. Tsekhốp ; Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Văn học, 1977. - 397 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Tuyển tập kịch ngắn, tiểu phẩm / Nhiều tác giả ; Trần Mai Khanh (chủ biên) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003505, : L15B027473-4, : L19B030477, : R152B003504, : R15B027472, L222B012988-95, L22B031730-41, L23B032167 |
24 | | Tuyển tập Nam Cao / Nam Cao . - Hà Nội : Văn học, 2005. - 939 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031638 |
25 | | Tuyển tập truyện ngắn đặc sắc châu Âu / Đỗ Thanh (Sưu tầm, biên dịch) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2016. - 198 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222B012766, L22B031361, L22B031363-4, R222B012765, R22B031360 |
26 | | Tuyển tập văn học. T.1, Truyện và ký / Hồ Chí Minh . - H. : Văn học, 1999. - 486 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L14B025381, : R03B001089 |
27 | | Từ điển Nga - Việt. T.1, A- O / K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva . - Xuất bản lần thứ ba. - Maxcơva : Tiếng Nga, 1987. - 648 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026964, R23QL000361 |
28 | | Từ điển Nga - Việt. T.2 / K.M.Alikanôp, V.V.Ivanôp, I.A.Malkhanôva . - Maxcơva : Tiếng Nga, 1977. - 704 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : R15B026963, R23QL000352 |
29 | | Vũ Bão - Tuyển tập. Tập 2, Truyện ngắn - Phóng sự - Hồi ký / Vũ Bão ; Hồ Anh Thái (tuyển chọn) . - H. : Văn học, 2021. - 942 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L222B012878-9, L22B031563-4 |