1 |  | BTS marketing / Hyung jun Park ; Chân Tâm (dịch) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 312 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032798 |
2 |  | Điều gì khiến khách hàng chi tiền? / Martin Lindstrom ; Hương Lan (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 323 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022587, : R12B022586, : R142B000520 |
3 |  | Giáo trình marketing du lịch / Hoàng Văn Thành (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 271 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L141GT000542, : L142GT000220-3, : L172GT002999-3011, : R141GT000540, : R142GT000219 |
4 |  | Giáo trình Marketing du lịch / Nhiều tác giả ; Hà Nam Khánh Giao (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 402 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001204, : L152GT000763, : L172GT003105-8, : R151GT001038, : R152GT000762, L222GT004011 |
5 |  | Giáo trình Marketing du lịch / Nhiều tác giả ; Hà Nam Khánh Giao (chủ biên) . - Tái bản. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L231GT004419-20, L232GT004319-20 |
6 |  | Giáo trình marketing du lịch: dùng trong các trường THCN / Đỗ Thị Thu Hải (biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 92 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001626, : L152GT001122, : L172GT003100-4, : R151GT001623, : R152GT001121 |
7 |  | Marketing bằng lời giới thiệu / Tim Templeton ; Ngọc Tuấn (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2022. - 286 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: L232B013237, L23B032031-2 |
8 |  | Marketing du lịch / Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 180 tr. ; 24 cm. - ( Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam )Thông tin xếp giá: : L151GT002168, : L151GT002170-1, : L152GT001473-4, : L152GT001784, : L172GT003114, : R151GT002167, : R152GT001660 |
9 |  | Marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung . - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 346 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004261-4, : L16B027830, : L172B008125, : L172B008134, : L172B010018, : R162B004260, : R16B027827 |
10 |  | Marketing du lịch / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa (Đồng chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 439 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222GT004005 |
11 |  | Marketing du lịch: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Hà Nam Khánh Giao (chủ biên) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004570-3, L242GT004446-55, R242GT004445 |
12 |  | Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang (Chủ biên) ; Trần Văn Thi . - H. : Thống kê, 2008. - 175 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012752 |
13 |  | Smarketing - Giải pháp cạnh tranh trong thế giới số / Tim Hughes, Adam Gray, Hugo Whicher ; Phi Mai (dịch) . - H. : Nhã Nam, 2023. - 393 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013232, L23B032027-8 |
14 |  | Sự kết thúc của marketing / Carlos Gil ; Minh Trang (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 318 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013245, L23B032047-8 |
15 |  | The revenue acceleretion rules : Supercharge sales and marketing through artifical intelligence, predictive technologies and account-based strategies/ Shashi Upadhyay, Kent McCormick . - Canada : New Jersey, 2018. - 180 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222QCA001316, L22QCA001997 |
16 |  | Tiếp thị phá cách / Philip Kotler, Fernado Trias de Bes ; Vũ Tiến Phúc (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L23B031946 |
17 |  | Truyền thông marketing tích hợp (IMC): Giáo trình / Trương Đình Chiến (Chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016. - 676 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004017 |
18 |  | Truyền thông marketing tích hợp / Trần Thị Thập . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 257 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222B012761, R23QL000372 |
19 |  | Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt (khoảng 3000 mục từ) = English - French - Vietnamese Dictionary of Marketing and Advertising (About 3000 entries) / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương, Chu Thế Tuyên (biên soạn) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010005-6 |