1 |  | A good country / Laleh Khadivi . - London : Bloomsbury Publishing, 2018. - 239 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032676 |
2 |  | Among the living and the dead / Inara Verzemnieks . - New York : Norton & Company, 2017. - 282 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: l222QCA001317, L22QCA001998-9 |
3 |  | Bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh - 30 năm hình thành và phát triển 1987 - 2017 / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa, Thể thao thành phố Hồ Chí Minh, 2017. - 163 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: L24B032524 |
4 |  | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam: Kỷ yếu / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 136 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05BT000244 |
5 |  | Cái chết của người chào hàng / Áctơ Milơ ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 274 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Cảm nhận mỹ học âm nhạc / Thế Bảo . - H. : Thanh niên, 2013. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R22B031356 |
7 |  | Con tôi cả / Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 200 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011520, R23QL000235 |
8 |  | Dark sacred night / Michael Connelly . - New York : Grand Central Publshing, 2019. - 475 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L24B032677 |
9 |  | George S. Patton / Gary Bloomfield . - Lions Press : Nationnal book netwwork, 2017. - 220 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: L22QCA001995 |
10 |  | Kiến trúc và mỹ thuật Việt Nam: Giáo trình / Đặng Hoàng Lan, Đặng Văn Thắng (Đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 250 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004491-3, L242GT004369-70 |
11 |  | Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2005. - 320 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L05B010263, : L172B009625, : L202B012391, : R05B010261, R23QL000068 |
12 |  | Mỹ học cơ bản nâng cao / M. F. Ốpxiannhicốp (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2001. - 839 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Mỹ học Mác - Lênin. T.1 / M. F. Ốpxiannhicốp (chủ biên) ; Phạm Văn Bích (dịch) . - H. : Văn hóa, 1987. - 344 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172GT003367-9, : R151GT002159 |
14 |  | Mỹ thuật Lý - Trần - Mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật, 2001. - 748 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B026592, : R03B006862, : R12SDH000105 |
15 |  | Mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam / Cung Dương Hằng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 266 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022794, : L12B022799-803, : L172B007781-3, : R12B022793, : R142B001391, L22B031370 |
16 |  | Những kẻ phiêu lưu. Tập 1 / Harold Robbins ; Lê Văn Việt (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 475 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032494 |
17 |  | Những kẻ phiêu lưu. Tập 2 / Harold Robbins ; Lê Văn Việt (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 549 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032495 |
18 |  | Quan hệ Việt - Mỹ thời kỳ sau chiến tranh lạnh (1990 - 2000) / Lê Văn Quang . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 266 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L23B031891-3 |
19 |  | Tác giả - Tác phẩm mỹ thuật thời kỳ chiến tranh cách mạng / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 357 tr. : Hình ảnh ; 31 cmThông tin xếp giá: R22B031635 |
20 |  | The bulldozer and the big tent: blind republicans, lame democrats, and the recovery of American ideals / Todd Gitlin . - Canada : John Wiley, 2007. - 327 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000520 |
21 |  | The Dark Tower / Stephen King . - London : Hodder, 2017. - 686 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032671 |
22 |  | The First Lady / James Patterson, Brendan DuBois . - New York : Grand Central Publshing, 2019. - 338 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L24B032672 |
23 |  | The last of the Mohicans / James Fenimore Copoper . - London : Alma Classics, 2019. - 424 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: L24B032673 |
24 |  | Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu (Dịch) . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Kim Đồng, 2006. - 518 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: L22B031639 |
25 |  | Wayfarer / Alexandra Bracken . - London : Quecrcus, 2017. - 532 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032669 |