1 |  | Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001284 |
2 |  | Những dị biệt giữa hai nền triết lý Đông Tây / Kim Định . - [Sài Gòn] : Ra khơi nhân ái, 1969. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000721 |
3 |  | Các hệ thống thông tin cho cán bộ lãnh đạo / O. A. Kuznetxov, A. N. Liax ; Phương Nam (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000098 |
4 |  | Giáo trình nguyên lý thống kê / Nguyễn Hữu Hoè (chủ biên) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 420tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002672 : R151GT002671 |
5 |  | Tâm lý học lý thú. T.1 / K.K. Platônốp ; Thế Trường (dịch) . - H. : Thanh niên, 1983. - 179 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000751 : R03B000752 |
6 |  | Tâm lý học lý thú. T.2 / K.Platônốp ; Thế Trường (dịch) . - H. : Thanh niên, 1983. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000753 : R03B000754 |
7 |  | Tâm lý học về công tác của bí thư chi đoàn / L.Umanxki, A.Lutoskin . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Thanh niên, 1984. - 231 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách của cán bộ Đoàn thanh niên Comxomon Maxkva ) Thông tin xếp giá: : L03B000876 : R03B000877 |
8 |  | Văn kiện của Đảng và Nhà nước về giáo dục (1975 - 1984) . - H. : Giáo dục, 1984. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001222 |
9 |  | Lý thuyết âm nhạc cơ bản / V. A. Va-kh'ra-mê-ép; Vũ Tự Lân (dịch) . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Văn hóa, 1985. - 236 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002322-L151GT002324 : L151GT002901 : R142B001672 |
10 |  | Văn hóa nghệ thuật 1989 / Bộ Văn hoá . - H. : Bộ Văn hóa, 1989. - 219 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001961 : L162B004602-L162B004603 : L172B009467 : R03B001958 : R162B004601 |
11 |  | Nghệ thuật giao tiếp / Sheila Ostrander ; Trịnh Quang Dũng, Bùi Viết Thuyên (biên dịch) . - Long An : Nxb Long An, 1989. - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000680 |
12 |  | Văn bản chỉ đạo, quản lý công tác Văn hóa - Thông tin và Thể thao 1990 / Bộ Văn hóa - Thông tin và Thể thao . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin và Thể thao, 1990. - 391 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001951-L03B001952 : R03B001950 |
13 |  | Văn bản chỉ đạo, quản lý công tác Văn hóa - Thông tin, Thể thao và Du lịch 1990 / Bộ Văn hóa - Thông tin, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, Thể thao và Du lịch, 1990. - 352 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001954 : R03B001955 |
14 |  | Thuật tâm lý / Phan Kim Huê . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 119 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000679 |
15 |  | Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện (chủ biên) . - H. : Ngoại văn : Trung tâm nghiên cứu Tâm lý trẻ em, 1991. - 388 tr. : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000727-L03B000728 : R03B000726 |
16 |  | Về quản lý nhà nước trên lĩnh vực kinh tế / Trường Hành chính Quốc gia . - H. : Sự thật, 1991. - 122 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001541 |
17 |  | Một số vấn đề tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 1992. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000747 : R03B000748 |
18 |  | Tâm lý cộng đồng làng và di sản / Đỗ Long, Trần Hiệp . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000823 : R03B000822 : R172B008136 |
19 |  | Văn bản chỉ đạo, quản lý công tác Văn hóa - Thông tin 1992 / Bộ Văn hóa - Thông tin . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 1993. - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001953 |
20 |  | Tâm lý dân tộc: tính cách và bản sắc / Phạm Bích Hợp . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15B026297 : L162B004344-L162B004345 : L172B008830 : R03B000804 : R162B004343 |
21 |  | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam / Đặng Văn Phan (chủ biên) . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 245 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001543 |
22 |  | Tâm lý khách hàng (personal selling) / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 126 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007732-L04B007733 |
23 |  | Chế độ nhân sự các nước: sách tham khảo / Ban Tổ chức Cán bộ Chính phủ. Trung tâm nghiên cứu Khoa học và Thông tin . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 320 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001558 |
24 |  | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới: dùng cho sinh viên du lịch / Phan Huy Xu, Nguyễn Kim Hồng . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 163 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B001550 |