1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Thế giới, 2008. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016848, : L172B010005, : L172B010007, : R10B016846, : R172B007919 |
2 | | 28 tình huống kinh tế vi mô: giáo trình bài tập kinh tế học = Microéconomie, exercices et corrgés / Francois Leroux ; Trần Văn Hùng (dịch) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 230 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L161GT003587, : R161GT003586 |
3 | | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc: (dùng trong các trường đại học và cao đẳng khối kinh tế) / Phạm Văn Minh (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2007. - 156 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B006523, : L172B007920-1, : R08B014933, : R172B006522 |
4 | | Intermediate microeconomics: a modern approach / Hal R. Varian . - 9th ed. - New York : Norton & Company, inc, 2014. - 758 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222QCA001315, L22QCA001994 |
5 | | Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học - Đại học Kinh tế quốc dân (Biên dịch) ; Trần Phú Thuyết (Hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : Thống kê, 2008. - 330 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004032 |
6 | | Kinh tế học vi mô / Lê Bảo Lâm, Đặng Văn Thanh, Nguyễn Thanh Triều, Trần Bá Thọ . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 184 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT001792 |
7 | | Kinh tế vi mô (lý thuyết và thực tế) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Đại Thắng, Nguyễn Duy Bột . - H. : Thống kê, 1994. - 170 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT001659 |
8 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004027 |
9 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L191GT003975, : L191GT003987-8, : L192GT003825-6, : L192GT003850-2, : R191GT003974, : R192GT003824 |