1 |  | Antôni và Clêôpát / U. Sêcxpia ; Dương Tường (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 336 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011493, R23QL000267 |
2 |  | Bà mẹ sông Hồng : ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 128 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005001, : R03B005000 |
3 |  | Bà mẹ sông Hồng : Ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - H. : Văn hóa, 1974. - 128 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005002 |
4 |  | Cách viết kịch bản phim ngắn / Jean-Marc Rudnicki ; Trần Ngọc Bích (Dịch) . - H. : Hội Điện ảnh Việt Nam, 2006. - 208 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: R221GT004155 |
5 |  | Con tôi cả / Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 200 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011520, R23QL000235 |
6 |  | Côriôlan: Bi kịch 5 hồi / Wiliam Sếchxpia ; Hoàng Tố Vân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 352 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011542, R23QL000270 |
7 |  | Đinh Xuân Hòa với điện ảnh, kịch nói Sài Gòn trước năm 1975 - Cuộc đời và tác phẩm / Đinh Thị Ánh Nguyệt . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2023. - 535 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013108, L23B031933-6, R232B013107, R23B031932 |
8 |  | Iphigiêni ở Ôlix / Ơripit ; Nguyễn Giang (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 120 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011504, R23QL000304 |
9 |  | Iphigiêni ở Tôrit / Ơripit ; Nguyễn Giang (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 124 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011503, R23QL000226 |
10 |  | Julius Xêdar: Kịch 5 hồi / Sêcxpia ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 294 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011457, R23QL000249 |
11 |  | Lòng mẹ : Kịch bản cải lương / Thanh Nha . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 296 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005005 |
12 |  | Nghệ thuật viết kịch bản điện ảnh / John W. Bloch, William Fadiman, Lois Peyser ; Dương Minh Đẩu (dịch) . - H. : Trung tâm Nghiên cứu và Lưu trữ Điện ảnh Việt Nam, 1996. - 499 tr. ; 23,5 cmThông tin xếp giá: R221GT004154 |
13 |  | Người du kích áo chàm: Kich bản cải lương / Ngô Mạn . - H. : Văn hóa, 1976. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005006 |
14 |  | Người lái buôn thành Vơnidơ / U. Sêcxpia ; Nguyễn Trí Chì (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 278 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011454, R23QL000268 |
15 |  | Những vấn đề lịch sử văn học kịch Việt Nam (nửa đầu thế kỷ XX) / Phan Trọng Thưởng . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 212 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003615, : R03B003614 |
16 |  | Ôtenlô / Wiliam Sếchxpia ; Phúc Vĩnh, Trọng Kim (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 328 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011509 |
17 |  | Tiếng gọi núi sông : Kịch bản cải lương / Kính Dân . - S. : Văn học giải phóng, 1975. - 106 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005003-4 |
18 |  | Tuồng hài / Nhiều tác giả ; Lê Ngọc Cầu (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa, 1980. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004999, : L04B008297, : R03B004997, R23QL000190 |
19 |  | Tuyển tập kịch bản cải lương / Trọng Nguyễn ; Trần Phước Thuận (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2014. - 238 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R17B029715 |
20 |  | Tuyển tập kịch bản cải lương / Yên Lang ; Nguyễn Quang Long (biên tập) . - H. : Âm nhạc, 2014. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R17B029716, R23QL000380 |
21 |  | Viết kịch bản và đạo diễn chương trình văn hóa nghệ thuật / Trịnh Đăng Khoa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 359 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L211GT004130-4, : L212GT003999-4001, : R211GT004129, : R212GT003998 |
22 |  | Vua Lia / Wiliam Sếchxpia ; Thế Lữ (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 316 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011540, R23QL000271 |
23 |  | Vụ án Êrôxtơrát / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 304 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005112-3, : R03B005110-1 |
24 |  | Vụ án Êrôxtơrát / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 304 tr. ; 19 cm |