1 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 432 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005121-2, : L16B029127-8, : R162B005120, : R16B029126 |
2 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 588 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006470, : R03B006468, : R172B006505 |
3 | | Bàn về khế ước xã hội = Du contrat social / Jean - Jacques Rousseau ; Thanh Đạm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 222 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001702 |
4 | | Báo cáo tổng kết một số vần đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986 - 2016) / Ban Chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự Thật, 2015. - 258 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R19B030220 |
5 | | Bản sắc văn hóa qua lễ hội truyền thống người Việt / Nguyễn Quang Lê . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 386 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004279-80, : L162B004482-5, : L16B027844-5, : L16B027978, : L172B007911, : L172B009061-3, : R162B004278, : R16B027842 |
6 | | Bảo tàng - Di tích - Lễ hội: vấn đề bảo vệ di sản văn hoá dân tộc / Phan Khanh . - H. : Thông tin, 1992. - 380 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002344-5, : L03B002347, : L152B003032, : R03B002341, : R142B000390-1 |
7 | | Bảo tồn và phát huy lễ hội truyền thống của người Khmer ở huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang: Luận văn Thạc sĩ, ngành Quản lý Văn hóa / Nguyễn Thanh Dễ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 100 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: R23LV000255-6 |
8 | | Bảo tồn và phát huy Lễ hội Vía Bà chúa Xứ núi Sam, Châu Đốc - An Giang / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 373 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012869, L22B031555-6, R222B012868, R22B031554, R23QL000150-5 |
9 | | Biến đổi xã hội ở nông thôn thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa (từ năm 1997 đến năm 2010): Luận án Tiến sĩ Lịch sử / Lê Thị Mỹ Hà . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 175 tr. : Hình ảnh ; 29,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Các huyền thoại về nguồn gốc của lửa = Mythes sur L'origine du feu / J.G.Frazer ; Ngô Bằng Lâm (dịch) . - H. : Văn hóa dân tộc : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 2000. - 375 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Văn hoá học )Thông tin xếp giá: : L03B000013, : L142B000944, : L172B009849, : L20B031016, : R03B000010, : R142B000881 |
11 | | Các lễ hội truyền thống của đồng bào Khmer Nam bộ: (song ngữ) / Sơn Phước Hoan (chủ biên) ; Sơn Ngọc Sang, Danh Sên . - H. : Giáo dục, 1998. - 144 tr. : tranh ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006478, : L03B006480, : R03B006479 |
12 | | Các lễ hội truyền thống Việt Nam / Đỗ Hạ, Quang Vinh (biên soạn) . - H. : Thanh Hóa, 2006. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011636-7, : R06B011635 |
13 | | Các lý thuyết xã hội học hiện đại / Guter Endruweit ; Ngụy Hữu Tâm (dịch) . - H. : Thế giới, 1999. - 420 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001288, : L03B001290, : R03B001289 |
14 | | Các phương pháp của tâm lý học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000812, : R03B000811 |
15 | | Các quy tắc của phương pháp xã hội học / Emile Durkheim ; Nguyễn Gia Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 172 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001332, : R03B001333 |
16 | | Các tác phẩm hội họa Việt Nam: lưu giữ và bảo tồn / Trương Quốc Bình . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 341 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B027768, : L16B027967, : R15B027766, : R172B007811 |
17 | | Các văn bản pháp luật về lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội. T.1 . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 498 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005583 |
18 | | Các văn bản pháp luật về lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội. T.2 . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 436 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005584 |
19 | | Các xu thế lớn năm 2000 (10 xu hướng mới của thập niên 1990) = Megatrends 2000 / John Naisbitt, Patricia Aburdene ; Huỳnh Văn Thanh (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000102 |
20 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013300, L24B032204 |
21 | | Chiến lược chăm sóc sức khỏe của cư dân nông thôn: bản sắc giới trong văn hóa Việt Nam: Luận án Tiến sĩ Dân tộc học / Nguyễn Thị Nhung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 200 tr. : Hình ảnh ; 29,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI: sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffler ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1995. - 426 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001457 |
23 | | Chính sách xã hội: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Nguyễn Tuấn Anh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 255 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004171, R221GT004169, R222GT004074 |
24 | | Chủ nghĩa cộng sản khoa học: Tài liệu tham khảo cho giảng viên lý luận Mác - Lênin. T.4 / Amvrôxốp (chủ biên) ; Dương Ngọc Kỳ, Lê Khắc Thành (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1981. - 458 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000595 |
25 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học là gì ? (với tư cách là một học thuyết, một phong trào, một chế độ): sách tham khảo / Kazuô Shii ; Đoàn Ngọc Cảnh, Ngọc Đức (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000614-5 |
26 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Lý luận Chính trị , 2004. - 354 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R172GT002422 |
27 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình trung cấp / Ban Tuyên huấn Trung ương Vụ Biên soạn . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1980. - 259 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000585-6, : R03B000584 |
28 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1998. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R161GT003520 |
29 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 153 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009700, : R03B000613, : R172B009350 |
30 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1999. - 153 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000611 |