1 | | Businness and professional communication / Kitty O. locker and Donna S. Kienzler . - New Jersey, : Business and Professional Communication 2017. - 726 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L222QCA001323, L22QCA002009-10 |
2 | | Giao tiếp thương mại = Business Communication / Harvard Business Essentials ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (Biên dịch) ; Nguyễn văn Qui (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 190 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch : Dùng trong các trường THCN / Trần Thị Thu Hà . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 120 tr. ; 24 cm. - ( Tài liệu tham khảo: tr.115-116 )Thông tin xếp giá: : L151GT001129, : L152GT000746-7, : L172GT002984-8, : R151GT001128, : R152GT001124 |
4 | | Kỹ năng giao tiếp nơi công sở / Ronald B. Adler, Jeanne Marquardt Elmhorst ; FPT Poylytechic, Nhà xuất bản McGraw-Hill (Dịch) . - H. : FPT Poylytechic, 2013. - 471 tr. ; 29 cmThông tin xếp giá: L24B032739 |
5 | | Tử huyệt cảm xúc / Roi Garn ; Phan Khánh Nguyễn Đan (dịch) . - H. : Thông tin Truyền thông, 2017. - 382 tr. ; 23,5 cmThông tin xếp giá: L232B013146 |
6 | | Văn hóa đạo đức trong giao tiếp ứng xử xã hội: (Trong gia đình tình yêu - hôn nhân, nhà trường, cộng đồng, kinh doanh & quản trị, thương lượng & đàm phán) / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Chương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 480tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L05B010462, : L162B004350, : R05B010460, : R162B004349 |
7 | | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải, bình luận) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 234 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001752, : L20SDH002438, : R14SDH000729 |
8 | | Văn hóa giao tiếp / Hoàng Trọng Canh (chủ biên) ; Quế Mai Hương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L23B032148 |
9 | | Văn hóa giao tiếp ứng xử (biết co, biết duỗi) / Đinh Viễn Trí, Đông Phương Tri ; Ngọc Anh (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 598 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009614, : R04B009110 |