Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  131  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phát triển du lịch các quốc gia tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng / Nguyễn Văn Dùng, Nguyễn Tiến Lực . - . - Tr. 42 - 43 Tạp chí Du lịch Việt Nam. - 2010. - Số 10,
2 Du lịch và khách sạn. T.1/ Sơn Hồng Đức . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 95 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001607
  • 3 Việt Nam: hướng dẫn nơi ăn & ở = Guide to Eateries & Accommodations / Bình Minh, Trường An (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Thông tin & Quảng cáo Seaprodex, 1995. - 280 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003494
                                         : R03B003495
                                         : R172B007145
  • 4 Kiến thức phục vụ thuyết minh du lịch : giáo trình cho ngành Du lịch. T.1 / Hiệp hội Du lịch TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm đào tạo Nghiệp vụ Du lịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 384 tr. ; 21 cm
    5 Du lịch và kinh doanh du lịch / Trần Nhạn . - H. : Văn hoá - Thông tin, 1995. - 269 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001608
  • 6 Kiến thức phục vụ thuyết minh du lịch: Giáo trình cho ngành Du lịch. T.1/ Hiệp hội Du lịch TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm đào tạo Nghiệp vụ Du lịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 384 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15B026240
                                         : R03B003430
                                         : R162B005275
  • 7 Xã hội học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 187 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B001326
                                         : R03B001327
                                         : R172B009989
  • 8 Pháp luật du lịch: (bài giảng dành cho ngành du lịch) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 567 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R04B008793
  • 9 Tâm lý học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000744
                                         : L172B009011
                                         : R03B000742
                                         : R162B004205
  • 10 Trên đường du khảo: Du khảo đảo Long Sơn = On the route of a research tour: The Research tour to Long Sơn Island. T.3 / Trần Hồng Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 72 tr. : Hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B003492-R03B003493
  • 11 Thị trường du lịch / Nguyễn Văn Lưu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 175 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B001612
                                         : L162B004565-L162B004568
                                         : L172B010332-L172B010333
                                         : R03B001611
                                         : R142B001147
  • 12 Sổ tay người du lịch lữ hành / Nguyễn Tấn Sỹ (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 276 tr. : Hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên )
  • Thông tin xếp giá: : L03B003498
                                         : R03B003497
  • 13 Non nước Hạ Long = HaLong bay . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 164 tr. : hình ảnh ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B007005
  • 14 Địa lý du lịch / Nhiều người biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 264 tr . ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001246-L151GT001247
                                         : L152GT000994
                                         : L152GT001225
                                         : L172GT003360-L172GT003361
                                         : R151GT001243
                                         : R152GT000777
  • 15 Chào thế kỷ 21: du lịch và những điều mới lạ / Nguyễn Bích San (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 455 tr : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000494
                                         : R03B000495
  • 16 Du lịch sinh thái: hướng dẫn cho các nhà lập kế hoạch và quản lý / Kreg Lindberg, Donald E. Hawkins (biên soạn) ; Lê Văn Lanh, Nguyễn Thị Lâm Giang (dịch) . - H. : Cục Môi trường, 1999. - 234 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R05BT000242
  • 17 Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / Phạm Trung Lương (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2000. - 220 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002814
                                         : R03B002813
  • 18 Travel industry = Kỹ nghệ du lịch: hướng dẫn giáo khoa và bài tập / Benedict Kruse ; Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng (dịch, chú giải) . - H. : Thanh niên, 2000. - 309 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B007335
                                         : R03B001610
                                         : R162B004325
  • 19 Công nghệ du lịch (Kỹ thuật nghiệp vụ) / Dennis L. Foster ; Trần Đình Hải (dịch) . - H. : Thống kê, 2001. - 316 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003410-L03B003411
                                         : L172B008076
                                         : R03B003409
                                         : R142B001629
  • 20 Du lịch bền vững / Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 188 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001200-L151GT001202
                                         : R151GT001199
                                         : R162GT002174
  • 21 Non nước Cao Bằng / Hoàng Tuấn Nam (chủ biên) . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2001. - 416 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R06B010853
  • 22 Cẩm nang du lịch Đà Lạt năm 2001/ Văn Phong . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 132 tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : R05B010016
  • 23 Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh du lịch lữ hành / Trần Nhoãn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 228 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R05BT000213
  • 24 Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh du lịch lữ hành / Trần Nhoãn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 228 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT000876
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    16.699.805

    : 533.970