1 |  | Phát triển du lịch các quốc gia tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng / Nguyễn Văn Dùng, Nguyễn Tiến Lực . - . - Tr. 42 - 43 Tạp chí Du lịch Việt Nam. - 2010. - Số 10, |
2 |  | Du lịch và khách sạn. T.1/ Sơn Hồng Đức . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 95 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B001607 |
3 |  | Việt Nam: hướng dẫn nơi ăn & ở = Guide to Eateries & Accommodations / Bình Minh, Trường An (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Thông tin & Quảng cáo Seaprodex, 1995. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003494 : R03B003495 : R172B007145 |
4 |  | Kiến thức phục vụ thuyết minh du lịch : giáo trình cho ngành Du lịch. T.1 / Hiệp hội Du lịch TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm đào tạo Nghiệp vụ Du lịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 384 tr. ; 21 cm |
5 |  | Du lịch và kinh doanh du lịch / Trần Nhạn . - H. : Văn hoá - Thông tin, 1995. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001608 |
6 |  | Kiến thức phục vụ thuyết minh du lịch: Giáo trình cho ngành Du lịch. T.1/ Hiệp hội Du lịch TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm đào tạo Nghiệp vụ Du lịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026240 : R03B003430 : R162B005275 |
7 |  | Xã hội học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 187 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001326 : R03B001327 : R172B009989 |
8 |  | Pháp luật du lịch: (bài giảng dành cho ngành du lịch) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008793 |
9 |  | Tâm lý học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000744 : L172B009011 : R03B000742 : R162B004205 |
10 |  | Trên đường du khảo: Du khảo đảo Long Sơn = On the route of a research tour: The Research tour to Long Sơn Island. T.3 / Trần Hồng Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 72 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003492-R03B003493 |
11 |  | Thị trường du lịch / Nguyễn Văn Lưu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 175 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001612 : L162B004565-L162B004568 : L172B010332-L172B010333 : R03B001611 : R142B001147 |
12 |  | Sổ tay người du lịch lữ hành / Nguyễn Tấn Sỹ (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 276 tr. : Hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên ) Thông tin xếp giá: : L03B003498 : R03B003497 |
13 |  | Non nước Hạ Long = HaLong bay . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 164 tr. : hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : R03B007005 |
14 |  | Địa lý du lịch / Nhiều người biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 264 tr . ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001246-L151GT001247 : L152GT000994 : L152GT001225 : L172GT003360-L172GT003361 : R151GT001243 : R152GT000777 |
15 |  | Chào thế kỷ 21: du lịch và những điều mới lạ / Nguyễn Bích San (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 455 tr : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000494 : R03B000495 |
16 |  | Du lịch sinh thái: hướng dẫn cho các nhà lập kế hoạch và quản lý / Kreg Lindberg, Donald E. Hawkins (biên soạn) ; Lê Văn Lanh, Nguyễn Thị Lâm Giang (dịch) . - H. : Cục Môi trường, 1999. - 234 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000242 |
17 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / Phạm Trung Lương (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2000. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002814 : R03B002813 |
18 |  | Travel industry = Kỹ nghệ du lịch: hướng dẫn giáo khoa và bài tập / Benedict Kruse ; Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng (dịch, chú giải) . - H. : Thanh niên, 2000. - 309 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007335 : R03B001610 : R162B004325 |
19 |  | Công nghệ du lịch (Kỹ thuật nghiệp vụ) / Dennis L. Foster ; Trần Đình Hải (dịch) . - H. : Thống kê, 2001. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003410-L03B003411 : L172B008076 : R03B003409 : R142B001629 |
20 |  | Du lịch bền vững / Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001200-L151GT001202 : R151GT001199 : R162GT002174 |
21 |  | Non nước Cao Bằng / Hoàng Tuấn Nam (chủ biên) . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2001. - 416 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010853 |
22 |  | Cẩm nang du lịch Đà Lạt năm 2001/ Văn Phong . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 132 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R05B010016 |
23 |  | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh du lịch lữ hành / Trần Nhoãn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000213 |
24 |  | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh du lịch lữ hành / Trần Nhoãn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R151GT000876 |