1 | | Căn tính tộc người / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề, 1998. - 264 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004468, : L172B009927, : R03B004467, : R172B009926 |
2 | | Dân tộc học đại cương / Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2000. - 254 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003780-3, : L162GT002294-7, : R161GT003779, : R162GT002293 |
4 | | Dân tộc học văn hóa nghệ thuật / Huỳnh Quốc Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 183 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004535 |
5 | | Hợp tuyển tính dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam và Đông Nam Á / Nhiều tác giả . - H. : Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2005. - 726 tr. ; 29 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách liên quan đến mối quan hệ dân tộc hiện nay: sách tham khảo / Phan Hữu Dật (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 357 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001433, : R03B001434 |
7 | | Mirror for humanity: a concise introduction to cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 354 tr. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000946 |
8 | | Tộc người ở các nước Châu Á / Viện Thông tin Khoa học xã hội (Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia) . - H. : Viện Thông tin Khoa học xã hội, 1997. - 358 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004702, : R03B004703 |
9 | | Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay / Nhiều tác giả ; Nghiêm VănThái (chủ biên) . - In lần thứ hai, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Thông tin Khoa học xã hội, 2001. - 326 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004479, : R03B004478, : R142B000372 |
10 | | Tộc người với quốc gia - dân tộc trong phát triển ở Vệt Nam hiện nay / Vương Xuân Tình . - H. : Khoa học Xã hội, 2022. - 967 tr ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013103, L23B031909 |