1 |  | Bà mẹ sông Hồng : Ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - H. : Văn hóa, 1974. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005002 |
2 |  | Tiếng gọi núi sông : Kịch bản cải lương / Kính Dân . - S. : Văn học giải phóng, 1975. - 106 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005003-R03B005004 |
3 |  | Bà mẹ sông Hồng : ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005001 : R03B005000 |
4 |  | Lòng mẹ : Kịch bản cải lương / Thanh Nha . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 296 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005005 |
5 |  | Người du kích áo chàm: Kich bản cải lương / Ngô Mạn . - H. : Văn hóa, 1976. - 124 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005006 |
6 |  | Trần Hữu Trang, soạn giả ca kịch cải lương / Hoàng Như Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1982. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003384 |
7 |  | Bước đầu tìm hiểu sân khấu cải lương / Sỹ Tiến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003385 : R03B003386 R23QL000367 |
8 |  | Nghệ thuật cải lương Bắc / Hoàng Chương (chủ nhiệm công trình) . - H. : Viện sân khấu, 1997. - 376 tr. : ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009395 R23QL000159 |
9 |  | Sân khấu cải lương Nam bộ 1918 - 2000 / Đỗ Dũng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 208 tr. : ảnh chụp, 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B009173 : L05B009495-L05B009496 : R04B009174 |
10 |  | 7 gương mặt nghệ sĩ cải lương Nam Bộ / Minh Trị . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2007. - 215 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R192B011826 : R19B030171 R23QL000053 R23QL000168 |
11 |  | Sân khấu cải lương ở thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Minh Ngọc, Đỗ Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 330 tr. : hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L08B015516-L08B015517 : L11B020181 : L11B020183-L11B020184 : L152B002695-L152B002696 : L15B025880-L15B025884 : L172B007494-L172B007495 : R08B015515 : R152B002694 : R15B025879 : R15B025885 |
12 |  | 100 năm nghệ thuật cải lương Việt Nam / Hoàng Chương (chủ biên) . - H. : Văn hóa - thông tin, 2013. - 428 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R142B001780 : R14B025195 |
13 |  | Tuyển tập kịch bản cải lương / Trọng Nguyễn ; Trần Phước Thuận (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2014. - 238 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R17B029715 |
14 |  | Tuyển tập kịch bản cải lương / Yên Lang ; Nguyễn Quang Long (biên tập) . - H. : Âm nhạc, 2014. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R17B029716 R23QL000380 |
15 |  | Sân khấu Cải lương Nam Bộ qua các phương thức quản lý / Võ Thị Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2015. - 174 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B012772-L222B012774 L22B031374-L22B031382 R222B012771 R22B031373 R23QL000078-23000081 |
16 |  | Tập bài ca: Các tác phẩm chọn lọc từ cuộc vận động sáng tác lời mới 20 bản tài tử Nam Bộ, vọng cổ và chặp cải lương năm 2018 . - TP. Hồ Chí Minh : Sở văn hóa và Thể thao, 2018. - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L202B012113-L202B012115 : L20B030836-L20B030837 : R202B012112 : R20B030835 L: R20B030838 |
17 |  | Beautiful and Real: an oral history of Cải Lương / Hugo Frey, Suzanne Joinson . - TP. Hồ Chí Minh : Fahasa, 2019. - 74 p. : illustrations ; 21,5 cm Thông tin xếp giá: : L20B031061 : R20B031060 |
18 |  | Đóng góp của soạn giả Trần Hữu Trang đối với Cải lương Nam Bộ: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học/ Nguyễn Hà Tiên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 136 tr. : Hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: R22LV000180-22000181 |
19 |  | Quản lý hoạt động các đoàn Cải lương công lập ở tây Nam Bộ trong giai đoạn hiện nay: Luận văn Thạc sĩ Quản lý văn hóa / Trần Kim Phính . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 96 tr. : Hình ảnh ; 29 cm Thông tin xếp giá: R23LV000215-23000216 |
20 |  | Quản lý hoạt động sân khấu cải lương tại thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ ngành Quản lý văn hóa / Nguyễn Tấn Kiệt . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2024. - 107 tr. : Hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: R25LV000381-25000382 |