1 | | Báo chí chính trị và cuộc sống: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Viết Thảo . - H. : Lý luận chính trị, 2022. - 299 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013264, L23B032106 |
2 | | Báo chí trong đấu tranh chống "Diễn biến hòa bình": lưu hành nội bộ / Nhiều tác giả ; Vũ Hiền, Trần Quang Nhiếp (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 187 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000109, : R03B000108, : R172B008775 |
3 | | Báo chí Việt Nam từ khởi thủy đến 1945 / Huỳnh Văn Tòng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 530 tr. : Minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000083 |
4 | | Báo chí với sự nghiệp đổi mới / Ngọc Đản . - H. : Lao động, 1995. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000489, : R03B000488 |
5 | | Báo chí, truyền thông - Những góc tiếp cận / Trần Bá Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 447 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013235-6, L23B032030 |
6 | | Báo chí, truyền thông Việt Nam - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Thế Kỷ . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 505 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013161-2, L23B031938 |
7 | | Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí = Legal Documents on Publication and press / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 452 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001750, : R03B001751 |
8 | | Cẩm nang báo chí trực tuyến / Paul Bradshaw ; Trịnh Ngọc Minh, Trịnh Huy Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2021. - 570 ; 23 cmThông tin xếp giá: L222B013048-9, L22B031798 |
9 | | Hỏi đáp báo chí Việt Nam / Lê Minh Quốc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 206 tr : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000107, : R03B000106 |
10 | | Lịch sử báo chí Việt Nam 1865 - 1945 / Đỗ Quang Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc (biên soạn) . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 334 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000113, : L162B004301, : R03B000111, : R142B000547 |
11 | | Lịch sử báo chí Việt Nam 1865 - 1945 / Đỗ Quang Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc (biên soạn) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 335 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000117, : L03B000119, : L142B000548, : R03B000116, : R172B008751 |
12 | | Luật báo chí / Quốc hội CHXHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990. - 21 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000105 |
13 | | Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 171 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000104, : R03B000103 |
14 | | Luyện kỹ năng dịch tiếng Anh báo chí / Đức Tín . - H. : Dân Trí, 2019. - 305 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013119 |
15 | | Phản biện xã hội qua báo chí: (Sách chuyên khảo) / Đỗ Văn Quân . - H. : Khoa học Xã hội, 2023. - 222 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013301, L24B032231-2 |
16 | | Phóng sự báo chí hiện đại / Đức Dũng (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012917, : L172B006361-4, : R07B012916, : R172B006360 |
17 | | Sự nghiệp báo chí và văn học của Hồ Chí Minh / Hà Minh Đức . - H. : Giáo dục, 2000. - 640 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005454 |
18 | | Thể loại báo chí / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 269 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232GT004309 |
19 | | Từ vựng tiếng Anh dùng trong báo chí = Vocabulary commonly used in newspaper / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 72 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002711 |