1 | | 40 năm đi, yêu và viết / Huỳnh Dũng Nhân . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 491 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013405, L24B032396-7 |
2 | | Báo chí chính trị và cuộc sống: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Viết Thảo . - H. : Lý luận chính trị, 2022. - 299 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013264, L23B032106 |
3 | | Báo chí trong đấu tranh chống "Diễn biến hòa bình": lưu hành nội bộ / Nhiều tác giả ; Vũ Hiền, Trần Quang Nhiếp (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 187 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000109, : R03B000108, : R172B008775 |
4 | | Báo chí Việt Nam từ khởi thủy đến 1945 / Huỳnh Văn Tòng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 530 tr. : Minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000083 |
5 | | Báo chí với sự nghiệp đổi mới / Ngọc Đản . - H. : Lao động, 1995. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000489, : R03B000488 |
6 | | Báo chí, truyền thông - Những góc tiếp cận / Trần Bá Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 447 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013235-6, L23B032030 |
7 | | Báo chí, truyền thông Việt Nam - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Thế Kỷ . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 505 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013161-2, L23B031938 |
8 | | Bộ sưu tập bìa báo Tết Bắc Kỳ, Trung Kỳ / Viện Nghiên cứu Việt Nam học (giới thiệu) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2022. - 136 tr. : Hình ảnh ; 42 cmThông tin xếp giá: R24B032547 |
9 | | Bộ sưu tập bìa báo xuân Nam Kỳ / Viện Nghiên cứu Việt Nam học (giới thiệu) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2022. - 134 tr. : Hình ảnh ; 42 cmThông tin xếp giá: R24B032548 |
10 | | Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí = Legal Documents on Publication and press / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 452 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001750, : R03B001751 |
11 | | Các xu thế lớn năm 2000 (10 xu hướng mới của thập niên 1990) = Megatrends 2000 / John Naisbitt, Patricia Aburdene ; Huỳnh Văn Thanh (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000102 |
12 | | Cẩm nang báo chí trực tuyến / Paul Bradshaw ; Trịnh Ngọc Minh, Trịnh Huy Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2021. - 570 ; 23 cmThông tin xếp giá: L222B013048-9, L22B031798 |
13 | | Cẩm nang viết và xuất bản bài báo quốc tế / Nguyễn Hữu Cương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 155 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L232B013183, L23B031967-8 |
14 | | Công việc của người viết báo / Hữu Thọ . - H. : Giáo dục, 1997. - 225 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000206 |
15 | | Đào Trinh Nhất - Nhà văn, Nhà báo bực thầy / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Văn học, 2010. - 603 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031858 |
16 | | Để viết phóng sự thành công / Huỳnh Dũng Nhân . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 400 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: L232B013141 |
17 | | Giáo trình tác phẩm báo mạng điện tử / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thị Trường Giang (chủ biên) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 317 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L221GT004367, L222GT004252-3 |
18 | | Hỏi đáp báo chí Việt Nam / Lê Minh Quốc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 206 tr : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000107, : R03B000106 |
19 | | Lịch sử báo chí Việt Nam 1865 - 1945 / Đỗ Quang Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc (biên soạn) . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 334 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000113, : L162B004301, : R03B000111, : R142B000547 |
20 | | Lịch sử báo chí Việt Nam 1865 - 1945 / Đỗ Quang Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc (biên soạn) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 335 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000117, : L03B000119, : L142B000548, : R03B000116, : R172B008751 |
21 | | Luật báo chí / Quốc hội CHXHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990. - 21 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000105 |
22 | | Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 171 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000104, : R03B000103 |
23 | | Luyện kỹ năng dịch tiếng Anh báo chí / Đức Tín . - H. : Dân Trí, 2019. - 305 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013119 |
24 | | Người kể chuyện trên báo / Đỗ Đình Tấn . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 424 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013390, L24B032373-4 |
25 | | Nhanh,đúng, trúng, hay: những tản mạn về nghề báo / Hải Đường . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 121 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: L232B013140 |
26 | | Phản biện xã hội qua báo chí: (Sách chuyên khảo) / Đỗ Văn Quân . - H. : Khoa học Xã hội, 2023. - 222 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013301, L24B032231-2 |
27 | | Phóng sự báo chí hiện đại / Đức Dũng (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012917, : L172B006361-4, : R07B012916, : R172B006360 |
28 | | Quản lý tòa soạn hội tụ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thị Trường Giang (chủ biên) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 375 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013218-9, L23B032012 |
29 | | Sự nghiệp báo chí và văn học của Hồ Chí Minh / Hà Minh Đức . - H. : Giáo dục, 2000. - 640 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005454 |
30 | | Tết cả Việt Nam - Tết Nguyên Đán / Viện Nghiên cứu Việt Nam học (giới thiệu) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2022. - 184 tr. : Hình ảnh ; 42 cmThông tin xếp giá: R24B032545 |