1 |  | Hình ảnh Nam Bộ trong truyện kể Ba Phi/ Phạm Văn Hóa . - . - Tr. 58 - 63 Tạp chí Khoa học xã hội. - 2010. - Số 7 (143), |
2 |  | Sự hình thành, phát triển và một số vấn đề cơ bản trong nghiên cứu văn hóa đại chúng ở Trung Quốc/ Lưu Hồng Sơn . - . - Tr.71-86 Tạp chí Khoa học xã hội. - 2010. - Số 10 (146), |
3 |  | Về điện ảnh xã hội chủ nghĩa : (Chung quanh cuộc hội thảo điện ảnh Việt Nam - Liên Xô lần I) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1981. - 96 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003086-L03B003087 : R03B003085 |
4 |  | Lịch sử điện ảnh cách mạng Việt Nam (sơ thảo) . - H. : Cục điện ảnh, 1983. - 464 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005900 : L03B005902 : R03B005899 |
5 |  | Tâm lý học về công tác của bí thư chi đoàn / L.Umanxki, A.Lutoskin . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Thanh niên, 1984. - 231 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách của cán bộ Đoàn thanh niên Comxomon Maxkva ) Thông tin xếp giá: : L03B000876 : R03B000877 |
6 |  | Những gương mặt lớn của thời chúng ta = Great people of our time / Carol Christian ; Tấn Phong (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 81 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000044 |
7 |  | Mấy vấn đề về công vụ và công chức nước Cộng hòa Pháp: tài liệu tham khảo / Trường Hành chính Quốc gia . - H. : Trường Hành chính Quốc gia, 1991. - 64 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001768 |
8 |  | Những thủ tục hành chánh cần cho mọi công dân. Q.2 / Lê Thành Kính, Nguyễn Thị Châu Loan (biên sọan) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001691 |
9 |  | Việt Nam di tích và thắng cảnh / Đặng Đức Siêu chủ biên, Nguyễn Vinh Phúc, Phan Khanh, Phạm Mai Hùng . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Công ty Phát hành sách Hà Nội, 1991. - 342 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006523-L03B006524 : R03B006521-R03B006522 |
10 |  | Điện ảnh Sài Gòn trước 75 / Lê Hữu Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Khoa học xã hội Thành ủy TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 231 tr. : minh hoạ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B003074 |
11 |  | Sổ tay danh nhân thế giới / Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Quốc Trọng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 1991. - 560 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B000038 |
12 |  | Những thủ tục hành chánh cần cho mọi công dân. Q.1 / Hoà Thường, Lê Anh Thư . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001690 |
13 |  | Về cải cách bộ máy nhà nước / Trường Hành chính Quốc gia . - H. : Sự thật, 1991. - 116 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001689 |
14 |  | Về cải cách bộ máy quản lý hành chính nhà nước và xây dựng đội ngũ công chức hành chính nhà nước / Trường Hành chính Quốc gia . - H. : Sự thật, 1991. - 132 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001688 |
15 |  | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001375 |
16 |  | Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001376 |
17 |  | Luật kinh doanh nhập môn: soạn theo đề cương của bộ môn Luật kinh tế / Nguyễn Ngọc Hồ . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001660 : R03B001661 |
18 |  | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 672 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R04B009250 : R152B003067 |
19 |  | Điện ảnh và thời cuộc / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Nghiên cứu và Lưu trữ điện ảnh Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 170 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026160 |
20 |  | Lý Thường Kiệt, Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Mãn Giác Thiền Sư, Trương Hán Siêu, Đặng Dung / Nhiều tác giả ; Vũ Tiến Quỳnh (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1994. - 74 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003513 : R03B003512 |
21 |  | Thông tin kỹ thuật, công nghệ và kinh tế của các tổ chức nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh = Technology, Industry and Economic information of Foreign organizations in Ho Chi Minh city / Ủy ban Nhân dân TP. Hồ Chí Minh. Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ, 1994. - 416 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005547 |
22 |  | Cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam / Hoàng Công Thi, Phùng Thị Đoan . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 1994. - 225 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001536 |
23 |  | Lịch sử phát hành sách Việt Nam / Phạm Thị Thanh Tâm (chủ biên) . - H. : Nxb Hà Nội, 1994. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001647 : L152GT000963-L152GT000971 : L152GT001112-L152GT001113 : L172GT003118-L172GT003121 : R151GT001643 : R152GT000961-R152GT000962 |
24 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - In lần thứ hai, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 1994. - 236 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004798 : R03B004797 |