1 | | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001375 |
2 | | Computing for business success . - Australia : Pearson, 2011. - 310 p. : illustrations ; 25,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002968, : L152GT001828, : L152GT001924, : L172GT003357-9, : R142B001869, : R151GT002966, : R152GT001827 |
4 | | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001917-8, : L152GT001320-5, : L172GT003509-13, : R151GT001912, : R152GT001319 |
5 | | Giao tiếp tốt hơn, gắn kết bền hơn / Ivan Tuhovsky ; Thanh Xu (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 262 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013243, L23B032043-4 |
6 | | Giỏi giao tiếp - Dễ thành công / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn (dịch) . - H. : Thế giới, 2023. - 239 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013244, L23B032045-6 |
7 | | Nghệ thuật giao tiếp / Sheila Ostrander ; Trịnh Quang Dũng, Bùi Viết Thuyên (biên dịch) . - Long An : Nxb Long An, 1989. - 279 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000680 |
8 | | Nghệ thuật giao tiếp nam nữ / Trương Thụ Ảnh ; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch) . - H. : Phụ nữ, 1998. - 134 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000858 |
9 | | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000853 |
10 | | Nghệ thuật ứng xử (thuật xử thế bách sự hanh thông của con người hiện đại) / Lô Kiến Xương, Vương Song Lâm ; Trần Khang (dịch), . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 419 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001686 |
11 | | The gifts of impefectivon / Brené Browwn . - New York : Hazelden Publishing, 2010. - 137 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032678 |
12 | | Thuật tâm lý / Phan Kim Huê . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 119 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000679 |
13 | | Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001376 |