1 | | 100 địa danh đẹp nhất thế giới / Trọng Phụng (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 360 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016941, : L10B016943, : L172B009875, : R10B016939, : R142B001434 |
2 | | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam / Cao Chư (tìm hiểu và giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 526 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011439, : R18SDH001569 |
3 | | Địa danh học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 295 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B012016-7, : L19B030757, : R192B012015, : R19B030756 |
4 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 276 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020317, : L162B005347-50, : R11B020313, : R142B001205 |
5 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 320 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002702, : R14SDH000732 |
6 | | Địa danh Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 2008. - 296 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015142, : R08B015140, : R142B001397 |
7 | | Địa danh thành phố Huế / Trần Thanh Tâm, Huỳnh Đình Kết . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 612 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006533, : R03B006971 |
8 | | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (chủ biên) ; Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên, 1999. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001075, : R03B001074 |
9 | | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam/ Nguyễn Văn Âu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 156 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B009908-9, : R03B004736-7, : R142B001450 |
10 | | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - In lần thứ hai, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 1994. - 236 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004798, : R03B004797 |
11 | | Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh . - H. : Lao động, 1996. - 612 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004746, : R03B004745, : R142B001386 |
12 | | Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R06NV000048 |
13 | | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa thế giới và Việt Nam (giản lược) / Phùng Ngọc Đĩnh, Phùng Ngọc Kiên (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 528 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012316, : L08B013387, : R08B013388, : R152B003107 |
14 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Cultural place names and Scenic spots / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1224 tr. : ảnh chụp ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026916, : R04B008963, : R142B000060 |
15 | | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 672 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R04B009250, : R152B003067 |