1 |  | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 672 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R04B009250 : R152B003067 |
2 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - In lần thứ hai, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 1994. - 236 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004798 : R03B004797 |
3 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh . - H. : Lao động, 1996. - 612 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004746 : R03B004745 : R142B001386 |
4 |  | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (chủ biên) ; Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên, 1999. - 368 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001075 : R03B001074 |
5 |  | Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R06NV000048 |
6 |  | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam/ Nguyễn Văn Âu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 156 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B009908-L172B009909 : R03B004736-R03B004737 : R142B001450 |
7 |  | Địa danh thành phố Huế / Trần Thanh Tâm, Huỳnh Đình Kết . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 612 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B006533 : R03B006971 |
8 |  | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Cultural place names and Scenic spots / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1224 tr. : ảnh chụp ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B026916 : R04B008963 : R142B000060 |
9 |  | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa thế giới và Việt Nam (giản lược) / Phùng Ngọc Đĩnh, Phùng Ngọc Kiên (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 528 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012316 : L08B013387 : R08B013388 : R152B003107 |
10 |  | Địa danh Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 2008. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015142 : R08B015140 : R142B001397 |
11 |  | 100 địa danh đẹp nhất thế giới / Trọng Phụng (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 360 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016941 : L10B016943 : L172B009875 : R10B016939 : R142B001434 |
12 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B020317 : L162B005347-L162B005350 : R11B020313 : R142B001205 |
13 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002702 : R14SDH000732 |
14 |  | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam / Cao Chư (tìm hiểu và giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 526 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011439 : R18SDH001569 |
15 |  | Địa danh học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L192B012016-L192B012017 : L19B030757 : R192B012015 : R19B030756 |