1 |  | Mấy vấn đề xã hội học lao động trong các tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin / Đỗ Văn Quân, Đặng Ánh Tuyết . - . - Tr.89-96 Tạp chí Xã hội học, 2006, Số 4 (96), |
2 |  | Xã hội học nghệ thuật: Giáo trình / Bùi Hoài Sơn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 237 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R201GT004073 L221GT004256-L221GT004268 L222GT004164-L222GT004170 L241GT004536 |
3 |  | Định hướng xây dựng xã hội học tập trong giai đoạn mới / Lê Thị Mai Hoa . - Tr. 68 - 71 Tạp chí Tuyên giáo. - 2024. - Số 12, |
4 |  | Essentials sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richar P. Appelbaum, Deborah Carr . - 4th ed. - New York : Norton & Company, Inc., 2015. - 535 p. : Illustrations ; 27, 5 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001212 : L20QCA001944 |
5 |  | Xã hội học văn hóa / Mai Văn Hai, Mai Kiệm . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 326 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L191GT003996-L191GT003997 : L192GT003863-L192GT003864 : R191GT003995 : R192GT003862 |
6 |  | Xây dựng xã hội học tập suốt đời và phát triển văn hóa đọc tại thư viện quận 6, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Hồng . - . - Tr. 53 - 56 Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2018. - Số 1 (69), |
7 |  | You may ask yourself : an introduction to thinking like a sociologist / Dalton Conley . - 4th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2015. - 459 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA000990-L182QCA000991 |
8 |  | You may ask yourself : an introduction to thinking like a sociologist / Dalton Conley . - 4th ed. - New York : W.W.Norton & Company, 2015. - 808 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA000988-L182QCA000989 |
9 |  | You may ask yourself: an introduction to thinking like a sociologist / Dalton Conley . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2013. - 805 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000867 |
10 |  | Sociology: diversity, conflict, and change / J. Neubeck Kenneth , Davita Silfen Glasberg . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 574 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000854 |
11 |  | Sociology of North American sport / D. Stanley Eitzen, George H. Sage . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 385 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000852 |
12 |  | Cẩm nang khuyến học - khuyến tài xây dựng xã hội học tập / Hội Khuyến học Việt Nam (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2015. - 204 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B005978 |
13 |  | Xã hội học thi pháp: dòng chảy cuộc đời / Phạm Văn Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 307 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005945 : L17B029691 : R172B005944 : R17B029690 |
14 |  | Những vấn đề xã hội học trong quá trình đổi mới / Nhiều tác giả . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 488 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005853-L172B005854 : L172B007858 : L17B029599 : R172B005852 : R17B029598 |
15 |  | Internet: mạng lưới xã hội và sự thể hiện bản sắc / Nguyễn Thị Phương Châm . - H. : Khoa học Xã hội, 2013. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029539 : R172B005798 : R17B029538 |
16 |  | Xã hội học lối sống / Lâm Thị Ánh Quyên (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005750-L172B005751 : L172B008006-L172B008007 : L17B029487 : R172B005749 : R17B029484 |
17 |  | Dư luận xã hội / Bùi Hoài Sơn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005530 : L16B029264 : L172B008013 : R162B005529 : R16B029263 |
18 |  | Xây dựng mô hình xã hội học tập đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững / Lê Thị Mai Hoa . - Tr. 60 - 64 Tạp chí Tuyên giáo . - 2023 . - Số 2, |
19 |  | Sociology: diversity, conflict, and change / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 574 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000605 |
20 |  | Dẫn luận về xã hội học = Sociology - a very short introduction / Steve Bruce ; Thái An (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2016. - 182 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L162B005136 : L16B029148 : L172B008014 : R162B005135 : R16B029146 L23B032099 |
21 |  | Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 444 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B005014-L162B005016 : L16B029016 : L172B007888 : R162B005013 : R16B029014 |
22 |  | Giáo trình thống kê xã hội học: (Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng) / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162GT002327-L162GT002328 : L172GT003665-L172GT003666 : R161GT003813 : R162GT002326 |
23 |  | Xã hội học tập, công dân học tập - Kinh nghiệm các nước và giá trị tham khảo đối với Việt Nam / Thân Thị Châm . - . - Tạp chí Quản lý nhà nước . - 2016 . - Số 244 . - Tr. 92 - 94, |
24 |  | The practical skeptic: readings in sociology / Edited by Lisa J. McIntyre . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 372 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000442-L162QCA000443 : L162QCA000491-L162QCA000492 : L162QCA000549 |