1 | | Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2007. - 144 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014820-1 |
2 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B009020, : R04B009021 |
3 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 256 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L162B004907-8, : L16B028874, : L172B007205-6, : R162B004906, : R16B028873 |
4 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 256 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014912-3, : R08B014911, : R142B001667 |
5 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh) / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016821-2, : L10B016824, : R10B016820, : R142B000671 |
6 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 640 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002490, : R151GT002328, : R152GT001579 |
7 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh,...) / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Thống kê, 2008. - 300 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT003237-9, : R151GT003236, : R162GT002199 |
8 | | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000780-3, : L152GT000486-9, : L152GT002062-6, : L172GT003727-31, : R151GT000779, : R152GT000485 |
9 | | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2007. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001497, : L152GT000954-5, : R151GT001496, : R162GT002198 |
10 | | Hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực môn Xác suất thống kê tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định / Nguyễn Thị Giang . - Tr. 135 - 139 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 8, |
11 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - H. : Thống kê, 2008. - 222 tr. ; 21 cm. - ( Tài liệu tham khảo: Tr.221 )Thông tin xếp giá: : L10B016817-8, : L172B007210, : R10B016815, : R172B007209 |
12 | | Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 251 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002099, : L151GT002127, : L152GT001459, : R151GT002098, : R152GT001458 |
13 | | Xác suất - Thống kê: Giáo trình / Tô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002702-3, : R142B001656, : R151GT002701, : R152GT001610 |
14 | | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 244 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002129, : R151GT002128 |
15 | | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 244 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002131, : R151GT002130 |