1 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B009020 : R04B009021 |
2 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh,...) / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Thống kê, 2008. - 300 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003237-L151GT003239 : R151GT003236 : R162GT002199 |
3 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 251 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002099 : L151GT002127 : L152GT001459 : R151GT002098 : R152GT001458 |
4 |  | Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2007. - 144 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014820-L08B014821 |
5 |  | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 244 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002129 : R151GT002128 |
6 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 256 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014912-L08B014913 : R08B014911 : R142B001667 |
7 |  | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 244 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002131 : R151GT002130 |
8 |  | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2007. - 252 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001497 : L152GT000954-L152GT000955 : R151GT001496 : R162GT002198 |
9 |  | Xác suất - Thống kê: Giáo trình / Tô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002702-L151GT002703 : R142B001656 : R151GT002701 : R152GT001610 |
10 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - H. : Thống kê, 2008. - 222 tr. ; 21 cm. - ( Tài liệu tham khảo: Tr.221 ) Thông tin xếp giá: : L10B016817-L10B016818 : L172B007210 : R10B016815 : R172B007209 |
11 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh) / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016821-L10B016822 : L10B016824 : R10B016820 : R142B000671 |
12 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 640 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002490 : R151GT002328 : R152GT001579 |
13 |  | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 252 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000780-L151GT000783 : L152GT000486-L152GT000489 : L152GT002062-L152GT002066 : L172GT003727-L172GT003731 : R151GT000779 : R152GT000485 |
14 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 256 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L162B004907-L162B004908 : L16B028874 : L172B007205-L172B007206 : R162B004906 : R16B028873 |
15 |  | Hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực môn Xác suất thống kê tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định / Nguyễn Thị Giang . - Tr. 135 - 139 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 8, |