1 |  | Dọc đường văn học : Tiểu luận - phê bình / Nhị Ca . - H. : Quân đội nhân dân, 1977. - 390 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003773-L03B003774 : R03B003771-R03B003772 |
2 |  | Sự phát triển giáo dục và thi cử ở Việt Nam thời phong kiến / Nguyễn Tiến Cường. . - H. : Giáo dục, 1998. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005645 : R03B005644 |
3 |  | Văn hóa và cư dân đồng bằng sông Hồng / Vũ Tự Lập (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 200 tr. : Bản đồ, hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005642-R03B005643 : R12SDH000095 : R152B003112 |
4 |  | Văn hóa Việt Nam - xã hội và con người / Vũ Khiêu (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 800 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L03B005639 : R03B005638 |
5 |  | Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc - vai trò của nghiên cứu và giáo dục / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 654 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B008049-L172B008050 : R03B005636 : R162B004233 |
6 |  | Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam / Hữu Ngọc (chủ biên) . - H. : Thế giới, 1995. - 824 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005634 : R03B005635 |
7 |  | Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam: cái nhìn hệ thống - loại hình / Trần Ngọc Thêm . - In lần thứ ba. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 692 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005630 : L08B013358 : L172B008722-L172B008723 : R03B005628 : R12SDH000134 : R142B000310 |
8 |  | Ngành giáo dục - đào tạo thực hiện Nghị quyết Trung ương 2 (khóa VIII) và Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IX / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục, 2002. - 276 tr. : hình minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017105 : R03B005625-R03B005626 |
9 |  | 50 năm sưu tầm, nghiên cứu, phổ biến văn hóa, văn nghệ dân gian : Kỷ yếu Hội thảo khoa học tổ chức tại Hà Nội tháng 11 năm 1995 / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 357 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000147 R23QL000351 |
10 |  | Các vùng Văn hóa Việt Nam / Nhiều tác giả ; Đinh Gia Khánh, Cù Huy Cận (đồng chủ biên) . - H. : Văn học, 1995. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005623 : L162B004223 : L172B011094 : R03B005619 : R12SDH000173 : R142B001590 |
11 |  | Góp phần nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Văn Huyên . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 764tr. : Minh họa ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B005618 |
12 |  | Góp phần nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. T.1 / Nguyễn Văn Huyên . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 804 tr. : hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B005617 |
13 |  | Những quy định cơ bản về hoạt động văn hóa / Sở Văn hóa - Thông tin TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa - Thông tin, 1981. - 44 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005612-L03B005614 : R03B005610 : R162B004313 |
14 |  | Văn hóa học đại cương và cơ sở Văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (chủ biên) ; Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 626 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005609 : L151GT002695 : L152GT002075 : R151GT002694 : R152GT002074 |
15 |  | Chính phủ Việt Nam (1945 - 2000) = The Vietnamese Government / Thông tấn xã Việt Nam, Văn phòng Chính phủ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 490 tr. : tranh ảnh ; 29 cm Thông tin xếp giá: : L03B005597 : R03B005598 |
16 |  | Chính phủ Việt Nam 1945 - 1998: (Tư liệu) / Thông tấn xã Việt Nam, Văn phòng Chính phủ . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 304 tr. : tranh ảnh ; 29 cm Thông tin xếp giá: : R03B005596 |
17 |  | Các luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1992 đến năm 1999 / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 1840 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005594 : R03B005595 : R152B003266 |
18 |  | Lịch sử Quốc hội Việt Nam 1946 - 1960 / Quốc hội Nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Văn phòng Quốc hội . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 380 tr. : hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B005593 |
19 |  | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam = Vietnam list of administrative divisions / Nhà xuất bản Thống kê (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2000. - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B005586 : R03B005585 |
20 |  | Di tích Lịch sử - Văn hóa: Căn cứ Ban An ninh Trung ương Cục miền Nam / Võ Thái Hoà (chủ biên) . - H. : Công an Nhân dân, 2001. - 196 tr. : hình ảnh ; 29 cm Thông tin xếp giá: : L16B028047 : R03B005582 |
21 |  | Du lịch Việt Nam và sự phát triển bền vững : Hội thảo khoa học = Le Tourisme du Vietnam et le Développment durable / Đại học Dân lập Văn Lang . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Dân lập Văn Lang, 2002. - 140 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162NCKH000032 : L16NCKH000194 : R162NCKH000031 : R16NCKH000193 |
22 |  | Doanh nghiệp ngoài quốc doanh TP. Hồ Chí Minh - năng lực và triển vọng / Sở Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ, 1994. - 940 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005538 |
23 |  | Hệ thống các văn bản hiện hành về tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức, viên chức / Nguyễn Quảng, Phạm Văn Giáp (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động - xã hội, 2001. - 716 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005535 : R15PL000255 : R15PL000299 |
24 |  | Đồng bằng Sông Cửu Long đón chào thế kỷ 21 / Trung tâm Thông tin và Chuyển giao tiến bộ sinh học Việt Nam . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2000. - 544 tr. : bản đồ ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L03B005533 : R03B005532 : R152B003075 |