1 | | Bạn là sinh viên! Đừng sợ không có việc làm / Lê Văn Tư, Trương Hoàng Dương, Lê Tuấn Khanh . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 399 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R19B030526 |
2 | | Bồi dưỡng viên chức ngành thông tin - thư viện theo vị trí việc làm trong kỷ nguyên số / Nguyễn Thị Minh Phượng . - Tr. 8 - 13 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2019. - Số 3, |
3 | | Dealing with difficul people . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 141 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : R192QCA001184, : R19QCA001910 |
4 | | Empathy fatigue: Hedling the mind, body, and spirit of professional counselors / Mark A. Stebnicki . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 243 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001197-8 |
5 | | Employment law for business / Dawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 842 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000015, : L15QCA001088, : L15QCA001199, : R15QCA000938 |
6 | | Extreme re'sume' makeover: the ultimate guide to renovating your re'sume' / Cindy S. Kenkel . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 155 p ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000700-4 |
7 | | Gender lens investing: uncovering opportunities for growth, returns, and impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - 214 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001100-1 |
8 | | Giải quyết việc làm ở Việt Nam hiện nay: thực trạng và giải pháp / Phạm Thanh Sơn . - . - Tr.20-25 Tạp chí Quản lý Nhà nước, 2009, Số 162, |
9 | | Happiness . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 162 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : R192QCA001180, : R19QCA001906 |
10 | | HBR's 10 must reads on diversity . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - 200 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001260 |
11 | | HBR's 10 must reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 166 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001206 |
12 | | HBR'S 10 must reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review press, 2015. - 166 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001020-1 |
13 | | HBR's 10 must reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 166 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001203, : L20QCA001930 |
14 | | HBR's 10 must reads on emotional intelligence : If you read nothing else on emotional intelligence, read these definitive articles from Harvard Business Review / Daniel Goleman . - Boston : Harvard Business Review, 2015. - 166 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222QCA001308, L22QCA001981 |
15 | | Khả năng thích ứng môi trường thực thực tiễn của sinh viên Việt Nam sau khi tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thư . - . - Tạp chí Văn hóa & nguồn lực . - 2017 . - Số 12 (4) . - Tr. 72 - 77, |
16 | | Khả năng thích ứng môi trường thực tiễn của sinh viên Việt Nam sau khi tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thư, Lê Nguyễn Bảo . - Tr. 72 - 77 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2017. - Số 12 (4), |
17 | | Math you can really use : every day / David Alan Herzog . - Canada : Viley, 2007. - 208 p ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000281 |
18 | | Năng lực lao động của công nhân trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh: thực tế và tương lai: (Kỷ yếu hội thảo) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 546 tr. ; 29 cmThông tin xếp giá: L23B031853 |
19 | | Nghị định số 146/2004/NĐ-CP quy định thủ tục, thẩm quyền quyết định đưa vào cơ sở quản lý, dạy nghề và giải quyết việc làm đối với người sau cai nghiện ma túy : ra ngày 19-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chính phủ . - Công báo 2004 số 53, ngày 29/7/2004, tr. 3 - 14, |
20 | | Những xu hướng phát triển du lịch mới: Cơ hội và thách thức cho việc làm du lịch Việt Nam giai đoạn 2025 - 2030 / Nguyễn Văn Thanh, Lê Quang Đăng . - Tr. 58 - 62 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2024. - Số 8 (578), |
21 | | Phong Thủy để thành công trong công việc và kinh doanh / Lillian Too ; Nguyễn Mạnh Thảo (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 160 tr. : hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15B026735 |
22 | | Purpose, Meaning, and Passion . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 174 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : R192QCA001181, : R19QCA001907 |
23 | | Quyết định số 71/2005/QĐ-TTg về cơ chế quản lý, điều hành vốn cho vay của Quỹ quốc gia về việc làm : ra ngày 05-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2005, số 7 + 8,ngày 10/4/2005, tr.25 - 31, |
24 | | Quyết định số 89/2005/QĐ-TTg về chính sách việc làm dối với quân nhân, công an nhân dân thôi phục tại ngũ : ra ngày 28-4-2005 / Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2005, số 2, ngày 03/5/2005, tr.39 - 42, |
25 | | Seeds 2 : supporting women's work around the work / Ann Leonard (editor) . - New York : The Feminist Press at the city University of New York, 1995. - 244 p. : pictures ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000467-8 |
26 | | Sự thích ứng với việc làm của cựu sinh viên khoa học xã hội và nhân văn / Phạm Văn Quyết, Trần Kiều Quỳnh . - . - Tạp chí Tâm lý học . - 2016 . - Số 5 . - Tr. 11 - 21, |
27 | | The job search: your guide to success / Barbara Zarna . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1997. - 372 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000015 |
28 | | The millionaire dropout : fire your boss. Do what you love. Reclaim your life / Vince Stanzione . - Canada : Wiley, 2013. - 241 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000106-7 |
29 | | Thông tư số 138/2004/TT-BQP hướng dẫn chế độ trợ cấp tạo việc làm đối với hạ sĩ quan, binh sỹ khi xuất ngũ : ra ngày 05-10-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Công báo, 2004, số 13 + 14, ngày 19/10/2004, tr. 64 - 65, |
30 | | Thông tư số 138/2004/TT-BQP hướng dẫn chế độ trợ cấp tạo việc làm đối với hạ sỹ quan, binh sỹ khi suất ngũ : ra ngày 05-10-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Công báo, 2004, số 13+14, ngày 19/10/2005, tr.64 - 66, |