1 |  | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 587 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000503 |
2 |  | Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa, 1982. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002457 : L172B007807-L172B007808 : R03B002454 : R162B004328 |
3 |  | Sách tra cứu chữ viết tắt: (nước ngoài và Việt Nam) / Như Ý, Mai Xuân Huy (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 340 tr. ; 14 cm. - ( Tủ sách tiếng Việt ứng dụng ) Thông tin xếp giá: : R03B002598 |
4 |  | Hướng dẫn viết và đọc tiếng Nhật / Kawamura, Mai Văn Thâm . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002599 |
5 |  | Tập viết chữ Hoa : soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa (có đối chiếu chữ Phồn thể) / Đỗ Chiêu Đức (biên dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002628 |
6 |  | Bước đầu tìm hiểu những giá trị của kịch Xuân Trình / Trần Đình Ngôn . - Tr. 72 - 80 Tạp chí Văn hóa học. - 2020. - 1 (47), |
7 |  | Hành trình đi tìm kỹ thuật bí truyền trong việc chế tác văn bản lá buông (agal bac) của người Chăm / Trương Văn Món . - Tr. 100 - 105 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2017. - Số 10 (2), |
8 |  | Phát hiện mới về thư tịch Hán văn Sứ trình Việt Nam: Khảo biện tác giả khuyết danh triều Tây Sơn của Sứ trình thi tập / Trần Ích Nguyên . - Tr. 51 - 64 Tạp chí Hán Nôm. - 2023. - Số 3 (178), |
9 |  | Viết nhạc trên máy vi tính với Encore 4.04 / Nguyễn Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003110 |
10 |  | Phong cách sáng tác và đặc trưng âm nhạc của ca khúc viết về Hà Nội / Bùi Thị Phương Đông . - Tr. 79 - 81 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2022. - Số 10 (512), |
11 |  | Sự phát triển của sân khấu Xô Viết / Đức Kôn, Vũ Đình Phòng, Mikhain Satrốp ; Nguyễn Nam (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1982. - 256 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003343-L03B003346 : R03B003342 R23QL000203 |
12 |  | Lịch sử văn học Xô Viết. T.1, Quyển 1 / Nguyễn Kim Đính, Hoàng Ngọc Hiến, Huy Liên . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 420 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003854 : R03B003853 |
13 |  | Lịch sử văn học Xô Viết. T.1, Quyển 2 / Nguyễn Kim Đính, Hoàng Ngọc Hiến, Huy Liên . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003856 : R03B003855 |
14 |  | Viết gia phả : suy nghĩ và thể hiện / Nguyễn Thế Nguyên . - H. : Công an nhân dân, 2000. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004648 : L172B010490 : R03B004644-R03B004645 : R172B009632 |
15 |  | Tìm hiểu tài liệu hiện vật về cao trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930 - 1931) hiện đang lưu giữ tại Bảo tàng Cách mạng Việt Nam: Khóa luận tốt nghiệp đaị học, ngành BTBT / Nguyễn Thị Kim Chi . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 108 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000695 |
16 |  | Gửi thế kỷ mai sau : tiểu thuyết. T.2 / Ghêorghi Marcôp ; Phạm Chi Mai, Bồ Xuân Tiến (dịch) . - Phú Khánh : Tổng hợp, 1987. - 260tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007556 |
17 |  | Những người sống và những người chết / Kônxtantin Ximônôp ; Trọng Phan, Hà Ngọc (dịch) . - M. : Cầu vồng, 1987. - 608 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007578-L04B007579 : L08B014502 |
18 |  | Thảo nguyên đại bàng: tiểu thuyết / Mikhain Bubennốp ; Hằng Minh (dịch) . - M. : Cầu vồng, 1983. - 448 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007825-L04B007826 |
19 |  | Đội săn của quốc vương Xtác / Vlađimir Kôrôtkêvich ; Hà Minh Thắng (dịch) . - In lần thứ hai. - H. : Hội Nhà văn, 1993. - 312 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007868 |
20 |  | Gô-xchi-a lùn / I-ô-xíp Lích-xta-nốp ; Hằng Minh dịch . - M. : Cầu vồng, 1985. - 336 tr.: hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007916 |
21 |  | Tuyển tập / Mikhain Sôlôkhốp ; Nguyễn Duy Bình, Trần Vĩnh Phúc, Hà Ngọc, Nguyễn Thị Thìn (dịch) . - M. : Cấu vồng, 1987. - 624 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L04B007989 |
22 |  | Một buổi tối tháng tư: tập truyện của các nhà văn Liên Xô viết về V.I. Lênin / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hoàng, Anh Tuấn, Nguyễn Đắc Việt (dịch) . - Tái bản. - S. : Sài Gòn giải phóng, 1975. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008054 |
23 |  | Con đường đau khổ. T.3, Buổi sáng ảm đạm / Alekxêy Tôlxtôi ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - In lần thứ ba. - H. : Văn học giải phóng, 1976. - 672 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008078 : L10B017062 |
24 |  | Chân dung văn học (chọn lọc) . - H. : Tác phẩm mới, 1983. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008079 |