1 |  | Văn hóa Nam Bộ qua cái nhìn của Sơn Nam / Võ Văn Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013. - 204 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L13B024877 : L172B010140 : L172B010724-L172B010728 : R13B024869 : R142B001058 |
2 |  | Bru-Nây / Hoàng Văn Mạnh, Nguyễn Tiến Thịnh, Trịnh Hữu Khanh . - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030191 |
3 |  | Thái Lan / Nguyễn Trường An, Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030190 |
4 |  | Thái Lan / Nguyễn Trường An, Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 248 tr. ; 21 cm |
5 |  | In-đô-nê-xi-a / Ngô Minh Sơn, Phạm Ngọc Giang . - H. : Quân đội nhân dân, 2018. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030189 |
6 |  | In-đô-nê-xi-a / Ngô Minh Sơn, Phạm Ngọc Giang . - H. : Quân đội nhân dân, 2018. - 308 tr. ; 21 cm |
7 |  | In-đô-nê-xi-a / Ngô Minh Sơn, Phạm Ngọc Giang . - H. : Quân đội nhân dân, 2018. - 308 tr. ; 21 cm |
8 |  | In-đô-nê-xi-a / Ngô Minh Sơn, Phạm Ngọc Giang . - H. : Quân đội nhân dân, 2018. - 308 tr. ; 21 cm |
9 |  | In-đô-nê-xi-a / Ngô Minh Sơn, Phạm Ngọc Giang . - H. : Quân đội nhân dân, 2018. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L222B012741-L222B012742 L22B031343-22031345 |
10 |  | Philippines / Phạm Văn Thỏa, Nguyễn Thị Phương Thảo . - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030199 |
11 |  | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 1, Đất Việt / Hữu Ngọc . - H. : Kim Đồng, 2018. - 339 tr. ; 23 cm. - ( Dành cho lứa tuổi 16+ ) |
12 |  | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 2, Lịch sử - Truyền thống / Hữu Ngọc . - H. : Kim Đồng, 2018. - 449 tr. ; 23 cm. - ( Dành cho lứa tuổi 16+ ) Thông tin xếp giá: : L192B011683 : R192B011682 : R19B030042 |
13 |  | Lịch sử văn hóa Việt Nam: truyền thống giản yếu / Nguyễn Thừa Hỷ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002089 : L152B003045 : L152B003121 : L152B003140-L152B003141 : L172B008851 : R03B002090 : R12SDH000123 : R142B000032 : R172B008850 |
14 |  | Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 245tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B002154 : L03B002157 : L142B000280 : L142B001719-L142B001720 : L172B008495 : L172B009799-L172B009800 : R03B002150 : R142B000279 |
15 |  | Đất Gia Định xưa / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004317 : R03B004314 : R172B009912 |
16 |  | Sài Gòn từ khi thành lập đến giữa thế kỷ XIX / Trịnh Tri Tấn, Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 192 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004320 |
17 |  | Lãng du trong văn hóa Việt Nam. Tập 1, Đất Việt / Hữu Ngọc . - H. : Thanh niên, 2018. - 339 tr. ; 23 cm. - ( Dành cho lứa tuổi 16+ ) Thông tin xếp giá: : L192B011681 : R192B011680 : R19B030041 |
18 |  | Quảng Nam - đất nước và nhân vật / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Văn hóa, 1996. - 640 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004346 |
19 |  | Lịch sử Vương Quốc đàng ngoài / Alexandre de Rhodes ; Hồng Nhuệ Nguyễn Khắc Xuyên (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 345 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R192B011667 : R19B030034 |
20 |  | Western civilizations. Volume 1 / Joshua Cole and Carol Symes . - 18th ed. - NY : Norton & comany ; 2014. - 545p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001046 : L18QCA001877 |
21 |  | Đồng bằng sông Cửu Long - nét sinh hoạt xưa: biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 266 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004489-L03B004490 : L05B009695 : R03B004487 : R142B001175 |
22 |  | Phương pháp luận nghiên cứu văn hóa biển và khái niệm địa chính trị / Vladimir Mazyrin . - Tr. 43 - 54 Tạp chí Văn hóa học. - 2021. - Số 4 (56), |
23 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1990. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004651 |
24 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 376 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004652 |