1 |  | Thế kỷ XXI - ánh sáng giáo dục / Ikeda Daisaku ; Trần Quang Tuệ (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 166 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L142B002181-L142B002182 : L14B024776 : L172B010183-L172B010184 : R142B002180 : R14B024775 |
2 |  | Veda - Upanishad, những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ / Doãn Chính (chủ biên), Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 810 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005426 : R03B005425 |
3 |  | Suy nghĩ về những câu Mác trả lời con gái / Ác-ca-đi Vác-xbéc ; Đặng Ngọc Long (dịch) . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Thanh niên, 1987. - 176 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007542 |
4 |  | Deep Design : pathways to a livable future / by David Wann with Center for Resource Management . - Washington : Island press, 1996. - 216 p. : Illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000580 |
5 |  | Heartsblood : hunting, spirituality, and wildness in American / David Petersen . - California : Shearwater Books, 2000. - 269 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000892-L15QCA000893 |
6 |  | Tìm hiểu triết lý "âm dương" trong truyền thống văn hoá Việt Nam / Lê Văn Quán . - Tạp chí Hán Nôm, 2001, số 2(47), tr.3-7, |
7 |  | Phaoxtơ / G. V. Gớt ; Thế Lữ, Đỗ Ngọan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 432 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011477 |
8 |  | Tìm hiểu về triết lý giáo dục của trường Đông Kinh Nghĩa Thục / Phạm Hồng Tung . - . - Tr.24-33 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 9(377), |
9 |  | Giáo dục và ý nghĩa cuộc sống / Krishnamurti ; Hoài Khanh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 164 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014340-L08B014341 : R08B014339 |
10 |  | Dân chủ và giáo dục / John Dewey ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - H. : Tri thức, 2008. - 448 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B015324 R23QL000113 |
11 |  | Classic questions and contemporary film : an introduction to philossophy / Dean A. Kovalski . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 530 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000831 : L162QCA000161-L162QCA000163 : L162QCA000184 : L162QCA000209-L162QCA000213 : L16QCA001652 |
12 |  | Triết lý giáo dục Hồ Chí Minh / Phạm Minh Hạc . - . - Tr.23-27 Tạp chí Cộng sản, 2011, Số 828, |
13 |  | Liệu có áp dụng được triết lý chợ cá trong phục vụ ở các Thư viện Việt Nam / Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hường . - . - Tr.39-41+51 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số 6, |
14 |  | Vai trò của văn hóa và triết lý kinh doanh đối với quản trị doanh nghiệp / Phương Kỳ Sơn . - . - Tr.84-87 Tạp chí Giáo dục lý Luận, 20112, Số 1+2, |
15 |  | Hiểu mình và biết người - một nội dung của triết lý nhân sinh và phong cách sống có văn hóa / Lê Thi . - . - Tr.31-35 Tạp chí Triết học, 2011, Số 11(246), |
16 |  | 100 triết lý sống làm thay đổi vận mệnh / Trần Minh Nhật (biên soan) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2008. - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L12B021775 : L12B021777 : R12B021774 : R172B007878 |
17 |  | Triết lý thiết thực của người Việt xưa / Vũ Minh Tâm . - . - Tr.33-37 Tạp chí Triết học, 2012, Số 3(250), |
18 |  | Triết lý Hồ Chí Minh về giáo dục / Đoàn Trọng Huy . - . - Tr. 17-23 Tạp chí Triết học, 2012, Số 7(254), |
19 |  | What I learned in school: reflections on race, child development, and school reform / James P. Comer . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 167 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000105-L15QCA000106 |
20 |  | Về triết lý giáo dục ở Việt Nam trong xu thế toàn cầu hóa / Trần Hoài Anh . - Tr. 16 - 21 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2014. - Số 2, |
21 |  | Dân chủ và giáo dục - một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Tri thức, 2014. - 448 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152B002574 : L15B025752-L15B025753 : R152B002573 : R15B025751 |
22 |  | Readings in social theory: the classic tradition to post-modernism / Edited with introductions by James Farganis . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 440 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001549 |
23 |  | Political philosophies in moral conflict / Peter S. Wenz . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 430 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001691-L16QCA001692 |
24 |  | Readings in social theory: the classic tradition to post-modernism / Edited with introductions by James Farganis . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 450 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000336 |