1 | | 100 triết lý sống làm thay đổi vận mệnh / Trần Minh Nhật (biên soan) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2008. - 224 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L12B021775, : L12B021777, : R12B021774, : R172B007878 |
2 | | Classic questions and contemporary film : an introduction to philossophy / Dean A. Kovalski . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 530 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000831, : L162QCA000161-3, : L162QCA000184, : L162QCA000209-13, : L16QCA001652 |
3 | | Dân chủ và giáo dục - một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Tri thức, 2014. - 448 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002574, : L15B025752-3, : R152B002573, : R15B025751 |
4 | | Dân chủ và giáo dục / John Dewey ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - H. : Tri thức, 2008. - 448 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015324, R23QL000113 |
5 | | Deep Design : pathways to a livable future / by David Wann with Center for Resource Management . - Washington : Island press, 1996. - 216 p. : Illustrations ; 22cmThông tin xếp giá: : L15QCA000580 |
6 | | Giáo dục đại học trên thế giới về công nghiệp văn hóa và sáng tạo: từ triết lý đào tạo đến xây dựng chương trình / Phạm Quỳnh Phương, Phan Quang Anh . - Tr. 28 - 39 Tạp chí Văn hóa học. - 2024. - Số 4 (74), |
7 | | Giáo dục và ý nghĩa cuộc sống / Krishnamurti ; Hoài Khanh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 164 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014340-1, : R08B014339 |
8 | | Heartsblood : hunting, spirituality, and wildness in American / David Petersen . - California : Shearwater Books, 2000. - 269 p. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000892-3 |
9 | | Hiểu mình và biết người - một nội dung của triết lý nhân sinh và phong cách sống có văn hóa / Lê Thi . - . - Tr.31-35 Tạp chí Triết học, 2011, Số 11(246), |
10 | | Liệu có áp dụng được triết lý chợ cá trong phục vụ ở các Thư viện Việt Nam / Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Hường . - . - Tr.39-41+51 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số 6, |
11 | | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập = Leson study for learning community / Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo ; Khổng Thị Diễm Hằng (dịch) . - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 163 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013250, L23B032055-6 |
12 | | Những dị biệt giữa hai nền triết lý Đông Tây / Kim Định . - [Sài Gòn] : Ra khơi nhân ái, 1969. - 220 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000721 |
13 | | Phaoxtơ / G. V. Gớt ; Thế Lữ, Đỗ Ngọan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 432 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011477 |
14 | | Political philosophies in moral conflict / Peter S. Wenz . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 430 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001691-2 |
15 | | Readings in social theory: the classic tradition to post-modernism / Edited with introductions by James Farganis . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 450 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000336 |
16 | | Readings in social theory: the classic tradition to post-modernism / Edited with introductions by James Farganis . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 440 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001549 |
17 | | Sáng tạo khộng giới hạn trong kinh doanh / Phan Minh Thông . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 256 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm |
18 | | Sáng tạo khộng giới hạn trong kinh doanh / Phan Minh Thông . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 256 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R22B031532 |
19 | | Suy nghĩ về những câu Mác trả lời con gái / Ác-ca-đi Vác-xbéc ; Đặng Ngọc Long (dịch) . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Thanh niên, 1987. - 176 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007542 |
20 | | Tam giai tông và triết lý phổ pháp trong văn hóa phật giáo Trung Hoa / Nguyễn Ngọc Thơ, Nguyễn Thanh Phong . - Tr. 14 - 27 Tạp chí Văn hóa học. - 2024. - Số 4 (74), |
21 | | Thế kỷ XXI - ánh sáng giáo dục / Ikeda Daisaku ; Trần Quang Tuệ (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 166 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L142B002181-2, : L14B024776, : L172B010183-4, : R142B002180, : R14B024775 |
22 | | Tiếp cận triết lý hiếu nghĩa ở Tây Nam Bộ / Lê Văn Tùng, Nguyễn Việt Tiến . - . - Tạp chí Thông tin khoa học xã hội . - 2017 . - Số 7 (415) . - Tr. 37 - 42, |
23 | | Tìm hiểu triết lý "âm dương" trong truyền thống văn hoá Việt Nam / Lê Văn Quán . - Tạp chí Hán Nôm, 2001, số 2(47), tr.3-7, |
24 | | Tìm hiểu về triết lý giáo dục của trường Đông Kinh Nghĩa Thục / Phạm Hồng Tung . - . - Tr.24-33 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 9(377), |
25 | | Triết lý giáo dục Hồ Chí Minh / Phạm Minh Hạc . - . - Tr.23-27 Tạp chí Cộng sản, 2011, Số 828, |
26 | | Triết lý Hồ Chí Minh về giáo dục / Đoàn Trọng Huy . - . - Tr. 17-23 Tạp chí Triết học, 2012, Số 7(254), |
27 | | Triết lý nhân sinh của phật giáo Nam tông trong đời sống văn hóa tinh thần của người Khmer Nam Bộ qua một số kinh tạng Pali / Lê Minh Hải . - . - Tạp chí Triết học . - 2018 . - Số 10 (329) . - Tr. 75 - 83, |
28 | | Triết lý nhân sinh trong ca dao tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Thị Tình . - . - Tạp chí Thông tin khoa học xã hội . - 2017 . - Số 4 . - Tr. 39 - 45, |
29 | | Triết lý nhân sinh trong nghi lễ thờ cúng của người Ê Đê ở Buôn Ma Thuột: (Sách chuyên khảo) / Mai Trọng An Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 193 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032224-5 |
30 | | Triết lý phát triển sự nghiệp thư viện ở Việt Nam - một tiếp cận từ quyền tiếp cận Thông tin / Lê Tùng Sơn . - . - Tr.3 - 11 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2020. - Số 4, |