1 |  | Tinh hoa Văn hóa Phương Đông: Chu Dịch nhân sinh và ứng xử / Lê Văn Quán . - H. : Hà Nội, 2003. - 600 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009199 |
2 |  | Trang Tử tinh hoa - Trang Tử Nam hoa kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 542 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R21B031280 |
3 |  | Đạo đức kinh / Lão Tử ; Nguyễn Duy Cần (dịch và bình chú) . - H. : Văn học, 2001. - 361 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000651 : R03B000649 : R142B001317 |
4 |  | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 718 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028576 : R16B028367 |
5 |  | Nhân sinh quan và thơ văn Trung Hoa / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - H. : Văn hóa, 1994. - 210 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R16B028080 |
6 |  | Nho giáo / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - H. : Thời đại, 2012. - 755 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B002607 : L15B025795 : R152B002606 : R15B025794 |
7 |  | Tinh hoa văn hóa cổ đại / Vương Mộng Bưu ; Thanh Liêm (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2013. - 467 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B002021 : L14B024522-L14B024523 : R142B002020 : R14B024521 |
8 |  | Dịch học tân biên = Doctrine I ching avec rédiger nouveau / Nguyễn Trọng Lưu (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 423 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L12B022518 : R12B022516 : R172B008865 |
9 |  | Khổng Tử - Tinh hoa, trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Nha Phương ; Nguyễn Văn Lâm (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L11B019999 : R11B019998 : R172B008288 |
10 |  | Tinh thần của triết học Trung Quốc (Tân Nguyên Đạo) / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2010. - 266 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019687 : R11B019686 : R172B008863 |
11 |  | Lược sử triết học Trung Quốc = A short history of Chinese philosophy / Phùng Hữu Lan ; Lê Anh Minh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2010. - 346 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019684 : R11B019683 : R172B008864 |
12 |  | Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân (biên dịch) . - H. : Thời đại, 2010. - 507 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019197 : L11B019259 : L172B009049-L172B009051 : R11B019192 : R142B001247 |
13 |  | Lão Tử - Đạo đức kinh = Lao Tzu Tao Te Ching / Lão Tử ; Vũ Thế Ngọc (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Lao động, 2006. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017519 : L10B017522 : L10B017524 : L172B009034-L172B009035 : R10B017518 : R172B009033 |
14 |  | Khổng Minh dự đoán / Phạm Mai (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 392 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L10B016709-L10B016710 : R142B000725 |
15 |  | Bài học từ Luận Ngữ của Khổng Tử / Trần Vọng Hoành (biên sọan) ; Tiêu Thừa Tài (minh họa) ; Trần Trung Nghĩa (biên dịch) ; Bùi Khởi Giang (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 208 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B015622 : R09B015621 |
16 |  | Đạo: Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Sầm Hiền An, Từ Tôn Minh...; Hồ Châu, Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 708 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B005381 |
17 |  | Lý : Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Từ Tôn Minh, Thái Phương Lộc...; Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 728 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B005382 |
18 |  | Về nguồn Văn hóa Á Đông: Kinh Dịch (ứng dụng trong đời sống) / Đông Phong . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 728 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005384 : R03B005383 |
19 |  | Tứ thư tập chú / Chu Hy ; Nuyễn Đức Lân (dịch và chú giải) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005385 |
20 |  | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - In lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 720 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005388 : R03B005387 |
21 |  | Kinh Dịch với vũ trụ quan Đông Phương / Nguyễn Hữu Lương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 476 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005389 |
22 |  | Kinh dịch: Trọn bộ / Ngô Tất Tố (dịch và chú giải) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 768 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005390 |
23 |  | Nho giáo / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 748 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005391 |
24 |  | Nho giáo / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 752 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005392 |