1 |  | Một quan niệm về sống đẹp / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1999. - 360 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011672 : R06B011670 |
2 |  | Những thuận lợi và khó khăn khi xây dựng bộ câu hỏi trắc nghiệm môn triết học Mác - Lênin dành cho sinh viên hệ không chuyên lý luận chính trị / Nguyễn Thị Thanh Hương . - Tr. 55 - 60 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 7, |
3 |  | Minh triết - Giá trị văn hóa đang phục hưng / Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2015. - 245 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005071 : L16B029075 : L172B007950 : R162B005070 : R16B029074 |
4 |  | Đinh hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 2 / Hoàng Vi, Thanh Sơn (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028695 : R16B028694 |
5 |  | Bàn về nghệ thuật đương đại từ góc nhìn triết học Phật giáo / Đinh Quang Trung, Lê Phương Mai . - Tr. 77 - 79 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 6 (536), |
6 |  | Một quan niệm về sống đẹp / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 360 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L16B028691 : R16B028690 |
7 |  | Định hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 1 / Hoàng Vi, Thanh Sơn (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028498 : R172B008611 |
8 |  | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2013. - 353 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028431 : R16B028430 |
9 |  | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 718 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028576 : R16B028367 |
10 |  | The last dance: encountering death and dying / Lynne Ann DeSpelder, Albert Lee Strickland . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 664 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000411 |
11 |  | Lịch sử Triết học phương Đông / Nhiều tác giả ; Doãn Chính (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 1367 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B004875-L162B004877 : L16B028359-L16B028361 : R162B004874 : R16B028358 |
12 |  | Lịch sử triết học phương Tây. Tập 3, Triết học phương Tây hiện đại / Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 719 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004832-L162B004834 : L16B028311 : L172B008990-L172B008991 : R162B004831 : R16B028310 |
13 |  | Lịch sử Triết học phương Tây. Tập 2, Triết học phương Tây cận hiện đại / Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 706 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004828-L162B004830 : L16B028308-L16B028309 : L172B008992 : R162B004827 : R16B028306 |
14 |  | Lịch sử Triết học phương Tây. Tập 1, Triết học Cổ đại - Triết học Trung cổ - Triết học Phục hưng / Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004824-L162B004826 : L16B028305 : L172B009042-L172B009043 : R162B004823 : R16B028302 |
15 |  | Problems from philosophy / James Rachels . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 231 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000280 |
16 |  | The queen of education : rules for making shool work / LouAnne Johnson . - New York : Jossey-Bass, 2004. - 219 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000224 |
17 |  | Mối quan hệ giữa phật giáo với tôn giáo truyền thống của người Việt Nam - nhìn từ triết học / Đặng Minh Châu . - . - Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo . - 2015 . - Số 11 . -Tr. 34-45, |
18 |  | Nhân sinh quan và thơ văn Trung Hoa / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - H. : Văn hóa, 1994. - 210 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R16B028080 |
19 |  | Cộng hòa / Plato ; Đỗ Khánh Hoan (dịch) . - H. : Thế giới, 2013. - 727 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028072 |
20 |  | Lịch sử phép biện chứng Mác- xít: từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin / Nhiều tác giả . - H. : Tiến bộ, 1986. - 512 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R16B028035 |
21 |  | Từ các triết gia tự nhiên đến Karl Marx / Trần Nhu (chủ biên) ; Nguyễn Thế Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Diễm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028033 |
22 |  | Philosophical problems / Samuel Enoch Stumpf, James Fieser . - 5th ed. - New York : Wiley, 2003. - 398 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000682 |
23 |  | Cẩm nang tư duy phân tích = The thinker's guide to analytic thinking / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịc thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 88 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005626-L162B005627 : L16B029363 : L172B008130 : R162B005625 : R16B029362 |
24 |  | Một nghệ thuật sống / Thu Giang Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015. - 116 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B005875 : L172B007954 : L17B029620 : R172B005874 : R17B029618 |