1 | | 50 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 152 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B008893, : L172B008754, : R04B008891, : R142B001264 |
2 | | Authentic leadership . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 140 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001264, : R192QCA001183, : R19QCA001909 |
3 | | Bài học từ Luận Ngữ của Khổng Tử / Trần Vọng Hoành (biên sọan) ; Tiêu Thừa Tài (minh họa) ; Trần Trung Nghĩa (biên dịch) ; Bùi Khởi Giang (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 208 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015622, : R09B015621 |
4 | | Bàn thêm về một số thuật ngữ triết học chính trị - xã hội có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài / Nguyễn Tấn Hùng . - . - Tr.70-74 Tạp chí Triết học, 2010, Số 1(224), |
5 | | Bàn về đạo Nho / Nguyễn Khắc Viện ; Trần Văn Quý (chú giải) . - H. : Thế giới, 1993. - 117 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000722 |
6 | | Bàn về một số yếu tố triết học trong tư tưởng của Nguyễn Trãi / Triệu Quang Minh . - . - Tr.37-40 Tạp chí Giáo dục Lý luận, 2009, Số 7, |
7 | | Bàn về nghệ thuật đương đại từ góc nhìn triết học Phật giáo / Đinh Quang Trung, Lê Phương Mai . - Tr. 77 - 79 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 6 (536), |
8 | | Bàn về tính tôn giáo của Nho giáo / Hà Thúc Minh . - Tr.22-31 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2006, Số 2(38), |
9 | | Bản chất nhân văn của triết học Mác, chủ nghĩa Mác / Nguyễn Thanh . - . - Tr.10-16 Tạp chí Triết học, 2008, Số 10(209), |
10 | | Bản sắc và giao lưu văn hoá - từ góc nhìn triết học / Bùi Thanh Quất . - Tr.27-32 Tạp chí Triết học, 2005, Số 3(166), |
11 | | Bản thể luận và cách tiếp cận bản thể luận trong triết học phương Tây / Nguyễn Chí Hiếu . - . - Tr.33-39 Tạp chí Triết học, 2007, Số 6(193), |
12 | | Biện chứng của quá trình hình thành giai cấp công nhân và sự ra đời của triết học Mác - Ý nghĩa lịch sử và hiện thực / Nguyễn Bá Dương . - Tr.9-12 Tạp chí Triết học, 2005, Số 2(165), |
13 | | Bí quyết tạo dựng hình ảnh bàn thân / VIETBOOK (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 238 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13B023838 |
14 | | Bút ký triết học / V. I. Lênin . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 856 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009993, : R05B009991, : R172B007313 |
15 | | Bút ký triết học / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - In lần thứ ba. - H. : Sự thật, 1977. - 584 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007439 |
16 | | Bước đầu tìm hiểu tư duy tượng số trong Chu Dịch / Lê Văn Quán . - Tr.16-24 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
17 | | Bước ngoặt tinh thần trong triết học / Đỗ Duy Minh . - Tr.31-38 Tạp chí Triết học, 2006, Số 7(182), |
18 | | C.Mác - Ph.Ăngghen - V.I.Lênin về những vấn đề triết học / Nguyễn Quang Điển (chủ biên) ; Huỳnh Bá Lân, Phạm Đình Nghiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 772 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008636, : R04B008635 |
19 | | Các bài giảng về tư tuởng phương Đông / Trần Đình Hượu ; Lại Nguyên Ân (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005379-80, : R03B005377, : R142B001446 |
20 | | Các Mác, triết học Mác và thời đại ngày nay / Đặng Hữu Toàn . - . - Tr.3-13 Tạp chí Triết học, 2008, Số 12(211), |
21 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền / G.W.F.Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2010. - 915 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031842 |
22 | | Các phương tiện trực quan trong giảng dạy triết học / G. M. Stơrác, X. A. Pêtơrusépxki ; Nguyễn Văn Chấp (dịch) ; Dương Ngọc Kỳ (hiệu đính) . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin, 1983. - 76 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L03B005376, : R03B005375 |
23 | | Cách tiếp cận trong nghiên cứu tư tưởng Việt Nam / Vũ Minh Tâm . - Tr.23-26 Tạp chí Triết học, 2002, Số 3(130), |
24 | | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.1 . - H. : Khoa học xã hội., 2005. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009847, : R05B009848 |
25 | | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.2 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 304 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009850, : R05B009849 |
26 | | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.3 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 284tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009851, : R05B009852 |
27 | | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.4 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009853, : R05B009854 |
28 | | Câu truyện triết học / Will Durant ; Trí Hải, Hữu Bích, Phan Quang Định (dịch) ; Bùi Văn Nam Sơn (giới thiệu) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 507 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031841 |
29 | | Cẩm nang tư duy phân tích = The thinker's guide to analytic thinking / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịc thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 88 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L162B005626-7, : L16B029363, : L172B008130, : R162B005625, : R16B029362 |
30 | | Chống Đuy - rinh (Ô.Ơ.Đuy - rinh đảo lộn khoa học) / Ph. Ăng-ghen ; Nxb Sự thật dịch . - In lần thứ ba. - H. : Sự thật, 1976. - 552 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007434-5 |