1 |  | Streamline English : Directions / Peter Viney ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 592 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002747 |
2 |  | Streamline English : Directions / Bernard Hartley, Peter Viney ; Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch và biên soạn) ; Hoàng Thạch Thiết (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Đai học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 544 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002748 |
3 |  | Streamline English : Directions / Bernard Hartley, Peter Viney ; Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch và biên soạn) ; Hoàng Thạch Thiết (hiệu đính) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1990. - 544 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002749 |
4 |  | Streamline English : Departures / Bernard Hartley, Peter Viney ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 372 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002811-R03B002812 |
5 |  | Giáo trình Việtres Version 2.1A / Nguyễn Minh Tuấn (biên soạn) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau : Vi tính Comchip, 1994. - 124 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002941 |
6 |  | Nghệ nhân thực hành di sản đờn ca tài tử tỉnh Bến Tre / Nguyễn Thị Việt Nga . - Tr. 87 - 92 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2024 . - Số 4 (40), |
7 |  | Streamline English. Q.1: Departures / Bernard Hartley, Peter Viney . - NY. : Oxford University, 19.... - 92 tr. : hình minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005782 |
8 |  | Streamline English. Q.3 : Destinations / Bernard Hartley, Peter Viney . - NY. : Oxford University, 1988. - 82 tr. : hình minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005784 |
9 |  | Streamline English. Q 2 : Connections (Student's book & Workbook) / Bernard Hartley, Peter Viney . - NY. : Oxford University, 19.... - 86 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005787-L03B005788 |
10 |  | Streamline English. Q.1 : Departures (Workbook) / Bernard Hartley, Peter Viney . - NY. : Oxford University, 1991. - 80 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005790 |
11 |  | Du lịch nông nghiệp: Hướng tới sự phát triển bền vững giữa kinh tế, văn hóa và môi trường ở tỉnh Bến Tre / Phan Thị Ngàn, Trương Phúc Hải, Nguyễn Đường Giang . - Tr. 106 - 114 Tạp chí Dân tộc học. - 2025. - Số 1 (247), |
12 |  | Vai trò của gia đình văn hóa trong công cuộc xây dựng nông thôn mới hiện nay ở Bến Tre: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành VHQC / Đặng Thị Hanh . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 42 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000599 |
13 |  | Phụ nữ Bến Tre / Thạch Phương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 464 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026353 |
14 |  | Đồng khởi ở Bến Tre / Quỳnh Cư . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1985. - 214 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007560-L04B007561 |
15 |  | Twelve plays for theatre / Robert Cohen . - California : Mayfield Publishing Company, 1994. - 626 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000915-L15QCA000917 |
16 |  | Chế biến món ăn trong ống tre của các tộc người ở Việt Nam và Đông Nam Á / Vương Xuân Tình . - Tr. 3 - 16 Tạp chí Dân tộc học. - 2024. - Số 5 (245), |
17 |  | Quyết định số 51/2004/QĐ-BNN về việc ban hành quy phạm kỹ thuật trồng, chăm sóc và khai thác măng tre Điềm trúc : ra ngày 19-10-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Công báo, 2004, số 29, ngày 28/11/2004, tr. 43 - 50, |
18 |  | Another opening, another show : Alively Introduction to the theatre / Tom Markus, Linda Sarver . - California : Mayfield Publishing Company, 2001. - 294 p. : Pictures ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000832 |
19 |  | Quyết định số 121/2005/QĐ-TTg về việc phê duyệt bổ sung Đề án tổng thể sắp xếp, đổi mới công ty nhà nước trực thuộc Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre : ra ngày 30-5-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2004 số 7, ngày 07/6/2005, tr. 7 - 9, |
20 |  | Lễ hội nghinh Ông ở Bến Tre / Lư Hội . - Tr.48-51 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2005, Số 3(99), |
21 |  | Carson McCullers: a life / Josyane Savigneau ; Joan E. Howard (Translate) . - New York : Houghton Mifflin Company, 2001. - 370 p. : Pictures ; 22cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000360 : L15QCA000396 |
22 |  | Khai quật di chỉ Giồng Nổi (Bến Tre) lần thứ nhất - năm 2004 / Trần Anh Dũng,Lại Văn Tới . - Tr. 28-41 Tạp chí Khảo cổ học, 2006, Số 4, |
23 |  | The ship and the storm: Hurricane Mitch and the Loss of the Fantome / Jim Carrier . - New York : Mc Hill, 2001. - 266 p. : Illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000764-L15QCA000765 |
24 |  | Khổ đoay - lịch que tre Mường và những ký hiệu đầu tiên của chữ Viết Mường / Diệp Đình Hoa . - . - Tr.30-37 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2008, Số 3(383), |